Thứ Sáu, 17/10/2025

Trực tiếp kết quả AIK vs Brommapojkarna hôm nay 16-09-2025

Giải VĐQG Thụy Điển - Th 3, 16/9

Kết thúc

AIK

AIK

2 : 1

Brommapojkarna

Brommapojkarna

Hiệp một: 1-0
T3, 00:00 16/09/2025
Vòng 23 - VĐQG Thụy Điển
Strawberry Arena
 
Thomas Isherwood (Kiến tạo: Bersant Celina)
35
Ezekiel Alladoh (Thay: Victor Lind)
39
Dino Besirovic
50
Issiaga Camara
54
Aron Csongvai (Thay: Taha Ayari)
61
Daleho Irandust (Thay: Issiaga Camara)
63
Ezekiel Alladoh (Kiến tạo: Daleho Irandust)
64
Rasmus Oerqvist (Thay: Oskar Cotton)
64
Kevin Filling (Thay: Erik Flataker)
72
Axel Kouame (Thay: Anton Saletros)
72
Abdihakin Ali (Thay: Dino Besirovic)
73
Axel Kouame
76
Kaare Barslund
77
Mads Doehr Thychosen
87
Zadok Yohanna (Thay: Axel Kouame)
88
Lukas Bjoerklund
90
Eric Bjoerkander (Thay: Love Arrhov)
90
Oliver Zanden
90+1'
Kevin Filling (Kiến tạo: Mads Doehr Thychosen)
90+6'

Thống kê trận đấu AIK vs Brommapojkarna

số liệu thống kê
AIK
AIK
Brommapojkarna
Brommapojkarna
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 8
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AIK vs Brommapojkarna

Tất cả (61)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Mads Doehr Thychosen đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+6' V À A A O O O - Kevin Filling đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kevin Filling đã ghi bàn!

90+5'

Love Arrhov rời sân và được thay thế bởi Eric Bjoerkander.

90+1' Thẻ vàng cho Oliver Zanden.

Thẻ vàng cho Oliver Zanden.

90' Thẻ vàng cho Lukas Bjoerklund.

Thẻ vàng cho Lukas Bjoerklund.

88'

Axel Kouame rời sân và được thay thế bởi Zadok Yohanna.

87' Thẻ vàng cho Mads Doehr Thychosen.

Thẻ vàng cho Mads Doehr Thychosen.

77' Thẻ vàng cho Kaare Barslund.

Thẻ vàng cho Kaare Barslund.

76' Thẻ vàng cho Axel Kouame.

Thẻ vàng cho Axel Kouame.

73'

Dino Besirovic rời sân và được thay thế bởi Abdihakin Ali.

72'

Anton Saletros rời sân và được thay thế bởi Axel Kouame.

72'

Erik Flataker rời sân và được thay thế bởi Kevin Filling.

64'

Oskar Cotton rời sân và được thay thế bởi Rasmus Oerqvist.

64'

Daleho Irandust đã kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A O O O - Ezekiel Alladoh đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ezekiel Alladoh đã ghi bàn!

64' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

63'

Issiaga Camara rời sân và được thay thế bởi Daleho Irandust.

61'

Taha Ayari rời sân và được thay thế bởi Aron Csongvai.

54' Thẻ vàng cho Issiaga Camara.

Thẻ vàng cho Issiaga Camara.

50' Thẻ vàng cho Dino Besirovic.

Thẻ vàng cho Dino Besirovic.

Đội hình xuất phát AIK vs Brommapojkarna

AIK (4-4-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Thychosen (17), Filip Benkovic (32), Sotirios Papagiannopoulos (4), Thomas Isherwood (3), Taha Ayari (45), Dino Besirovic (19), Eskil Edh (2), Anton Jonsson Saletros (7), Bersant Celina (10), Erik Flataker (20)

Brommapojkarna (4-2-3-1): Leo Cavallius (40), Kaare Barslund (27), Even Hovland (3), Oskar Cotton (32), Oliver Zanden (6), Kevin Ackermann (24), Issiaga Camara (20), Alex Timossi Andersson (21), Lukas Edvin Björklund (30), Victor Lind (7), Love Arrhov (31)

AIK
AIK
4-4-2
15
Kristoffer Nordfeldt
17
Mads Thychosen
32
Filip Benkovic
4
Sotirios Papagiannopoulos
3
Thomas Isherwood
45
Taha Ayari
19
Dino Besirovic
2
Eskil Edh
7
Anton Jonsson Saletros
10
Bersant Celina
20
Erik Flataker
31
Love Arrhov
7
Victor Lind
30
Lukas Edvin Björklund
21
Alex Timossi Andersson
20
Issiaga Camara
24
Kevin Ackermann
6
Oliver Zanden
32
Oskar Cotton
3
Even Hovland
27
Kaare Barslund
40
Leo Cavallius
Brommapojkarna
Brommapojkarna
4-2-3-1
Thay người
61’
Taha Ayari
Aron Csongvai
39’
Victor Lind
Ezekiel Alladoh
72’
Erik Flataker
Kevin Filling
63’
Issiaga Camara
Daleho Irandust
72’
Zadok Yohanna
Axel Kouame
64’
Oskar Cotton
Rasmus Örqvist
73’
Dino Besirovic
Abdihakin Ali
90’
Love Arrhov
Eric Bjorkander
88’
Axel Kouame
Zadok Yohanna
Cầu thủ dự bị
Kalle Joelsson
Davor Blazevic
Abdihakin Ali
Hlynur Freyr Karlsson
Adrian Helm
Eric Bjorkander
Kevin Filling
Rasmus Örqvist
Aron Csongvai
Daleho Irandust
Zadok Yohanna
Ezekiel Alladoh
Yannick Geiger
Nabil Bahoui
Alexander Fesshaie Beraki
Baba Apiiga
Axel Kouame
Oskar Jarde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
14/03 - 2021
VĐQG Thụy Điển
01/07 - 2023
12/08 - 2023
Giao hữu
27/01 - 2024
VĐQG Thụy Điển
06/04 - 2024
25/08 - 2024
Giao hữu
25/01 - 2025
VĐQG Thụy Điển
25/05 - 2025
16/09 - 2025

Thành tích gần đây AIK

VĐQG Thụy Điển
05/10 - 2025
H1: 0-3
28/09 - 2025
H1: 0-1
23/09 - 2025
16/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Thụy Điển
20/08 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Thụy Điển
17/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Điển
10/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Brommapojkarna

Giao hữu
09/10 - 2025
09/10 - 2025
VĐQG Thụy Điển
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
VĐQG Thụy Điển
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby2619613063T T H T T
2Hammarby IFHammarby IF2616462552T H T B T
3GAISGAIS2612951345T B T H T
4AIKAIK261286744T T B H B
5IFK GothenburgIFK Gothenburg2614210544T T B T B
6DjurgaardenDjurgaarden2611961542T H T T H
7Malmo FFMalmo FF2611961242H H B T B
8ElfsborgElfsborg2611411037B H B B B
9BK HaeckenBK Haecken269512-732B B B T T
10BrommapojkarnaBrommapojkarna269215-329T B T B B
11SiriusSirius268513-529B T B B T
12IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping268513-1129B H T B B
13Halmstads BKHalmstads BK268414-2628B H T T B
14Oesters IFOesters IF266713-1225B T H B T
15DegerforsDegerfors266515-2123H B T T H
16VaernamoVaernamo263617-2215B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow