Thứ Hai, 27/10/2025
Filip Helander (Kiến tạo: Mikkel Rygaard)
10
Erik Flataker (Kiến tạo: Dino Besirovic)
17
Danilo Al-Saed (Thay: Isak Brusberg)
22
(og) Adam Lundkvist
23
Dino Besirovic
39
Marius Lode (Thay: Adam Lundkvist)
46
Amor Layouni (Thay: Pontus Dahbo)
60
John Guidetti
68
(Pen) Simon Gustafson
69
Adrian Svanbaeck (Kiến tạo: Mikkel Rygaard)
74
Brice Wembangomo (Thay: Olle Samuelsson)
75
John Paul Dembe (Thay: Samuel Leach Holm)
76
Anton Saletros
76
Fredrik Nissen (Thay: Filip Benkovic)
77
Johan Hove (Thay: Mads Doehr Thychosen)
80
John Guidetti (Thay: Erik Flataker)
85
Axel Kouame (Thay: Abdihakin Ali)
85
Taha Ayari (Thay: Bersant Celina)
85
Fredrik Nissen
90

Thống kê trận đấu AIK vs BK Haecken

số liệu thống kê
AIK
AIK
BK Haecken
BK Haecken
38 Kiểm soát bóng 62
14 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AIK vs BK Haecken

Tất cả (26)
90+5'

Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Fredrik Nissen.

Thẻ vàng cho Fredrik Nissen.

85'

Bersant Celina rời sân và được thay thế bởi Taha Ayari.

85'

Abdihakin Ali rời sân và được thay thế bởi Axel Kouame.

85'

Erik Flataker rời sân và được thay thế bởi John Guidetti.

80'

Mads Doehr Thychosen rời sân và được thay thế bởi Johan Hove.

77'

Filip Benkovic rời sân và được thay thế bởi Fredrik Nissen.

76' Thẻ vàng cho Anton Saletros.

Thẻ vàng cho Anton Saletros.

76'

Samuel Leach Holm rời sân và được thay thế bởi John Paul Dembe.

75'

Olle Samuelsson rời sân và được thay thế bởi Brice Wembangomo.

74'

Mikkel Rygaard đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Adrian Svanbaeck đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adrian Svanbaeck đã ghi bàn!

69' ANH ẤY ĐÃ BỎ LỠ - Simon Gustafson thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY ĐÃ BỎ LỠ - Simon Gustafson thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

68' Thẻ vàng cho John Guidetti.

Thẻ vàng cho John Guidetti.

60'

Pontus Dahbo rời sân và được thay thế bởi Amor Layouni.

46'

Adam Lundkvist rời sân và được thay thế bởi Marius Lode.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Dino Besirovic.

Thẻ vàng cho Dino Besirovic.

23' PHẢN LƯỚI NHÀ - Adam Lundkvist đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Adam Lundkvist đưa bóng vào lưới nhà!

22'

Isak Brusberg rời sân và được thay thế bởi Danilo Al-Saed.

Đội hình xuất phát AIK vs BK Haecken

AIK (4-4-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Thychosen (17), Filip Benkovic (32), Sotirios Papagiannopoulos (4), Thomas Isherwood (3), Abdihakin Ali (18), Aron Csongvai (33), Anton Jonsson Saletros (7), Dino Besirovic (19), Bersant Celina (10), Erik Flataker (20)

BK Haecken (4-3-3): Etrit Berisha (99), Julius Lindberg (11), Olle Samuelsson (23), Filip Helander (22), Adam Lundqvist (21), Mikkel Rygaard (10), Samuel Holm (15), Simon Gustafson (14), Adrian Svanback (20), Isak Brusberg (39), Pontus Dahbo (16)

AIK
AIK
4-4-2
15
Kristoffer Nordfeldt
17
Mads Thychosen
32
Filip Benkovic
4
Sotirios Papagiannopoulos
3
Thomas Isherwood
18
Abdihakin Ali
33
Aron Csongvai
7
Anton Jonsson Saletros
19
Dino Besirovic
10
Bersant Celina
20
Erik Flataker
16
Pontus Dahbo
39
Isak Brusberg
20
Adrian Svanback
14
Simon Gustafson
15
Samuel Holm
10
Mikkel Rygaard
21
Adam Lundqvist
22
Filip Helander
23
Olle Samuelsson
11
Julius Lindberg
99
Etrit Berisha
BK Haecken
BK Haecken
4-3-3
Thay người
77’
Filip Benkovic
Fredrik Nissen
22’
Isak Brusberg
Danilo Al-Saed
80’
Mads Doehr Thychosen
Johan Hove
46’
Adam Lundkvist
Marius Lode
85’
Erik Flataker
John Guidetti
60’
Pontus Dahbo
Amor Layouni
85’
Bersant Celina
Taha Ayari
75’
Olle Samuelsson
Brice Wembangomo
85’
Abdihakin Ali
Axel Kouame
76’
Samuel Leach Holm
John Paul Dembe
Cầu thủ dự bị
Kalle Joelsson
Andreas Linde
Johan Hove
Marius Lode
John Guidetti
Brice Wembangomo
Fredrik Nissen
Sanders Ngabo
Kevin Filling
Danilo Al-Saed
Taha Ayari
John Paul Dembe
Yannick Geiger
Amor Layouni
Alexander Fesshaie Beraki
Severin Nioule
Axel Kouame
Harry Hilvenius

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
08/07 - 2023
H1: 1-0
01/10 - 2023
H1: 0-0
02/06 - 2024
H1: 2-0
06/10 - 2024
H1: 0-0
15/05 - 2025
H1: 0-1
26/10 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây AIK

VĐQG Thụy Điển
26/10 - 2025
H1: 2-1
19/10 - 2025
H1: 1-0
05/10 - 2025
H1: 0-3
28/09 - 2025
H1: 0-1
23/09 - 2025
16/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Thụy Điển
20/08 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Thụy Điển
17/08 - 2025

Thành tích gần đây BK Haecken

VĐQG Thụy Điển
26/10 - 2025
H1: 2-1
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Thụy Điển
18/10 - 2025
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Thụy Điển
27/09 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
11/09 - 2025
VĐQG Thụy Điển
31/08 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby2821613369H T T T T
2Hammarby IFHammarby IF2717462655H T B T T
3GAISGAIS2713951448B T H T T
4IFK GothenburgIFK Gothenburg2815211647B T B B T
5DjurgaardenDjurgaarden2812971845T T H B T
6Malmo FFMalmo FF2712961445H B T B T
7AIKAIK281297645B H B B H
8ElfsborgElfsborg2812412040B B B T B
9BK HaeckenBK Haecken289712-734B T T H H
10SiriusSirius289613-133B B T H T
11Halmstads BKHalmstads BK289415-2831T T B T B
12BrommapojkarnaBrommapojkarna279315-330B T B B H
13IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping288515-1429T B B B B
14DegerforsDegerfors287516-2126T T H B T
15Oesters IFOesters IF286715-1725H B T B B
16VaernamoVaernamo283718-2616B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow