Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Erik Flataker (Kiến tạo: Dino Besirovic)
17 - (og) Adam Lundkvist
23 - Dino Besirovic
39 - John Guidetti
68 - Anton Saletros
76 - Fredrik Nissen (Thay: Filip Benkovic)
77 - Johan Hove (Thay: Mads Doehr Thychosen)
80 - John Guidetti (Thay: Erik Flataker)
85 - Axel Kouame (Thay: Abdihakin Ali)
85 - Taha Ayari (Thay: Bersant Celina)
85 - Fredrik Nissen
90
- Filip Helander (Kiến tạo: Mikkel Rygaard)
10 - Danilo Al-Saed (Thay: Isak Brusberg)
22 - Marius Lode (Thay: Adam Lundkvist)
46 - Amor Layouni (Thay: Pontus Dahbo)
60 - (Pen) Simon Gustafson
69 - Adrian Svanbaeck (Kiến tạo: Mikkel Rygaard)
74 - Brice Wembangomo (Thay: Olle Samuelsson)
75 - John Paul Dembe (Thay: Samuel Leach Holm)
76
Thống kê trận đấu AIK vs BK Haecken
Diễn biến AIK vs BK Haecken
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Fredrik Nissen.
Bersant Celina rời sân và được thay thế bởi Taha Ayari.
Abdihakin Ali rời sân và được thay thế bởi Axel Kouame.
Erik Flataker rời sân và được thay thế bởi John Guidetti.
Mads Doehr Thychosen rời sân và được thay thế bởi Johan Hove.
Filip Benkovic rời sân và được thay thế bởi Fredrik Nissen.
Thẻ vàng cho Anton Saletros.
Samuel Leach Holm rời sân và được thay thế bởi John Paul Dembe.
Olle Samuelsson rời sân và được thay thế bởi Brice Wembangomo.
Mikkel Rygaard đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adrian Svanbaeck đã ghi bàn!
ANH ẤY ĐÃ BỎ LỠ - Simon Gustafson thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thẻ vàng cho John Guidetti.
Pontus Dahbo rời sân và được thay thế bởi Amor Layouni.
Adam Lundkvist rời sân và được thay thế bởi Marius Lode.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Dino Besirovic.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Adam Lundkvist đưa bóng vào lưới nhà!
Isak Brusberg rời sân và được thay thế bởi Danilo Al-Saed.
Dino Besirovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Erik Flataker ghi bàn!
Mikkel Rygaard đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Filip Helander ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AIK vs BK Haecken
AIK (4-4-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Thychosen (17), Filip Benkovic (32), Sotirios Papagiannopoulos (4), Thomas Isherwood (3), Abdihakin Ali (18), Aron Csongvai (33), Anton Jonsson Saletros (7), Dino Besirovic (19), Bersant Celina (10), Erik Flataker (20)
BK Haecken (4-3-3): Etrit Berisha (99), Julius Lindberg (11), Olle Samuelsson (23), Filip Helander (22), Adam Lundqvist (21), Mikkel Rygaard (10), Samuel Holm (15), Simon Gustafson (14), Adrian Svanback (20), Isak Brusberg (39), Pontus Dahbo (16)
| Thay người | |||
| 77’ | Filip Benkovic Fredrik Nissen | 22’ | Isak Brusberg Danilo Al-Saed |
| 80’ | Mads Doehr Thychosen Johan Hove | 46’ | Adam Lundkvist Marius Lode |
| 85’ | Erik Flataker John Guidetti | 60’ | Pontus Dahbo Amor Layouni |
| 85’ | Bersant Celina Taha Ayari | 75’ | Olle Samuelsson Brice Wembangomo |
| 85’ | Abdihakin Ali Axel Kouame | 76’ | Samuel Leach Holm John Paul Dembe |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kalle Joelsson | Andreas Linde | ||
Johan Hove | Marius Lode | ||
John Guidetti | Brice Wembangomo | ||
Fredrik Nissen | Sanders Ngabo | ||
Kevin Filling | Danilo Al-Saed | ||
Taha Ayari | John Paul Dembe | ||
Yannick Geiger | Amor Layouni | ||
Alexander Fesshaie Beraki | Severin Nioule | ||
Axel Kouame | Harry Hilvenius | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AIK
Thành tích gần đây BK Haecken
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 28 | 21 | 6 | 1 | 33 | 69 | H T T T T | |
| 2 | 27 | 17 | 4 | 6 | 26 | 55 | H T B T T | |
| 3 | 27 | 13 | 9 | 5 | 14 | 48 | B T H T T | |
| 4 | 28 | 15 | 2 | 11 | 6 | 47 | B T B B T | |
| 5 | 28 | 12 | 9 | 7 | 18 | 45 | T T H B T | |
| 6 | 27 | 12 | 9 | 6 | 14 | 45 | H B T B T | |
| 7 | 28 | 12 | 9 | 7 | 6 | 45 | B H B B H | |
| 8 | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | B B B T B | |
| 9 | 28 | 9 | 7 | 12 | -7 | 34 | B T T H H | |
| 10 | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B B T H T | |
| 11 | 28 | 9 | 4 | 15 | -28 | 31 | T T B T B | |
| 12 | 27 | 9 | 3 | 15 | -3 | 30 | B T B B H | |
| 13 | 28 | 8 | 5 | 15 | -14 | 29 | T B B B B | |
| 14 | 28 | 7 | 5 | 16 | -21 | 26 | T T H B T | |
| 15 | 28 | 6 | 7 | 15 | -17 | 25 | H B T B B | |
| 16 | 28 | 3 | 7 | 18 | -26 | 16 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại