Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Mikael Egill Ellertsson (Kiến tạo: Isak Bergmann Johannesson)
35 - Andri Gudjohnsen
41 - Albert Gudmundsson (Kiến tạo: Hakon Arnar Haraldsson)
59 - Kristian Hlynsson (Thay: Jon Thorsteinsson)
69 - Logi Tomasson (Thay: Saevar Atli Magnusson)
69 - Albert Gudmundsson (Kiến tạo: Andri Gudjohnsen)
75 - Stefan Thordarson (Thay: Andri Gudjohnsen)
86 - Gisli Thordarson (Thay: Mikael Egill Ellertsson)
86 - Mikael Anderson (Thay: Andri Gudjohnsen)
86 - Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Isak Bergmann Johannesson)
86
- Ruslan Malinovsky (Kiến tạo: Vitaliy Mykolenko)
14 - Nazar Voloshyn (Thay: Georgiy Sudakov)
39 - Oleksiy Hutsuliak
45 - Ruslan Malinovsky (Kiến tạo: Nazar Voloshyn)
45+5' - Mykola Matviyenko
65 - Yukhym Konoplya
68 - Artem Dovbyk (Thay: Vladyslav Vanat)
70 - Oleg Ocheretko (Thay: Mykola Shaparenko)
70 - Vitaliy Mykolenko
83 - Ivan Kaliuzhnyi
85 - Vladyslav Veleten (Thay: Oleksiy Hutsuliak)
86 - Artem Bondarenko (Thay: Ruslan Malinovsky)
86 - Oleg Ocheretko
88 - Oleg Ocheretko
90+2'
Thống kê trận đấu Ai-xơ-len vs Ukraine
Diễn biến Ai-xơ-len vs Ukraine
Tất cả (40)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Oleg Ocheretko.
V À A A O O O - Oleg Ocheretko đã ghi bàn!
Isak Bergmann Johannesson rời sân và được thay thế bởi Brynjolfur Andersen Willumsson.
Mikael Egill Ellertsson rời sân và được thay thế bởi Gisli Thordarson.
Ruslan Malinovsky rời sân và được thay thế bởi Artem Bondarenko.
Oleksiy Hutsuliak rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Veleten.
Ruslan Malinovsky rời sân và được thay thế bởi Artem Bondarenko.
Oleksiy Hutsuliak rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Veleten.
Isak Bergmann Johannesson rời sân và được thay thế bởi Brynjolfur Andersen Willumsson.
Mikael Egill Ellertsson rời sân và được thay thế bởi Gisli Thordarson.
Andri Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Mikael Anderson.
Andri Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Stefan Thordarson.
V À A A O O O - Ivan Kaliuzhnyi đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Vitaliy Mykolenko.
Andri Gudjohnsen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Albert Gudmundsson đã ghi bàn!
Mykola Shaparenko rời sân và được thay thế bởi Oleg Ocheretko.
Vladyslav Vanat rời sân và được thay thế bởi Artem Dovbyk.
Saevar Atli Magnusson rời sân và được thay thế bởi Logi Tomasson.
Jon Thorsteinsson rời sân và được thay thế bởi Kristian Hlynsson.
Thẻ vàng cho Yukhym Konoplya.
Thẻ vàng cho Mykola Matviyenko.
Hakon Arnar Haraldsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Albert Gudmundsson đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Nazar Voloshyn đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ruslan Malinovsky đã ghi bàn!
V À A A O O O - Oleksiy Hutsuliak ghi bàn!
Thẻ vàng cho Andri Gudjohnsen.
Georgiy Sudakov rời sân và được thay thế bởi Nazar Voloshyn.
Isak Bergmann Johannesson đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Mikael Egill Ellertsson đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Vitaliy Mykolenko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ruslan Malinovsky đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng quý vị đến với sân Laugardalsvoellur, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Ai-xơ-len vs Ukraine
Ai-xơ-len (4-4-2): Elías Rafn Ólafsson (1), Victor Pálsson (4), Sverrir Ingason (5), Daniel Leo Gretarsson (3), Mikael Egill Ellertsson (23), Jón Dagur Þorsteinsson (11), Hakon Arnar Haraldsson (7), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Albert Gudmundsson (10), Andri Gudjohnsen (22), Saevar Atli Magnusson (9)
Ukraine (4-1-4-1): Anatoliy Trubin (12), Yukhym Konoplia (2), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Vitaliy Mykolenko (16), Ivan Kalyuzhnyi (21), Oleksii Gutsuliak (9), Ruslan Malinovskyi (8), Mykola Shaparenko (10), Georgiy Sudakov (17), Vladyslav Vanat (7)
Thay người | |||
69’ | Saevar Atli Magnusson Logi Tomasson | 39’ | Georgiy Sudakov Nazar Voloshyn |
69’ | Jon Thorsteinsson Kristian Hlynsson | 70’ | Vladyslav Vanat Artem Dovbyk |
86’ | Mikael Egill Ellertsson Gisli Gottskalk Thordarson | 70’ | Mykola Shaparenko Oleh Ocheretko |
86’ | Isak Bergmann Johannesson Brynjolfur Andersen Willumsson | 86’ | Ruslan Malinovsky Artem Bondarenko |
86’ | Andri Gudjohnsen Mikael Anderson | 86’ | Oleksiy Hutsuliak Vladyslav Veleten |
Cầu thủ dự bị | |||
Hakon Valdimarsson | Georgiy Bushchan | ||
Anton Ari Einarsson | Dmytro Riznyk | ||
Logi Tomasson | Bogdan Mykhaylichenko | ||
Gisli Gottskalk Thordarson | Oleksandr Svatok | ||
Þórir Jóhann Helgason | Valeriy Bondar | ||
Brynjolfur Andersen Willumsson | Volodymyr Brazhko | ||
Stefán Teitur Thórdarson | Artem Dovbyk | ||
Aron Gunnarsson | Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | ||
Mikael Anderson | Artem Bondarenko | ||
Bjarki Bjarkason | Nazar Voloshyn | ||
Kristian Hlynsson | Oleh Ocheretko | ||
Daniel Gudjohnsen | Vladyslav Veleten |
Nhận định Ai-xơ-len vs Ukraine
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ai-xơ-len
Thành tích gần đây Ukraine
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
3 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H | |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B | |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
5 | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T | |
2 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
4 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H | |
5 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại