Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Victor Palsson 39 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Saevar Atli Magnusson) 45 | |
![]() Kristian Hlynsson (Thay: Daniel Gudjohnsen) 46 | |
![]() Eduardo Camavinga 56 | |
![]() Logi Tomasson 61 | |
![]() Jon Thorsteinsson (Thay: Logi Tomasson) 61 | |
![]() Christopher Nkunku (Kiến tạo: Lucas Digne) 63 | |
![]() Maghnes Akliouche (Thay: Florian Thauvin) 64 | |
![]() Jean-Philippe Mateta (Kiến tạo: Maghnes Akliouche) 68 | |
![]() Kristian Hlynsson (Kiến tạo: Albert Gudmundsson) 70 | |
![]() Kingsley Coman (Thay: Christopher Nkunku) 75 | |
![]() Khephren Thuram-Ulien (Thay: Eduardo Camavinga) 75 | |
![]() Stefan Thordarson (Thay: Albert Gudmundsson) 85 | |
![]() Mikael Anderson (Thay: Isak Bergmann Johannesson) 85 | |
![]() Hugo Ekitike (Thay: Jean-Philippe Mateta) 88 |
Thống kê trận đấu Ai-xơ-len vs Pháp


Diễn biến Ai-xơ-len vs Pháp
Kiểm soát bóng: Iceland: 30%, Pháp: 70%.
William Saliba giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Nỗ lực tốt của Maghnes Akliouche khi anh hướng một cú sút về phía khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Pha vào bóng nguy hiểm của Hugo Ekitike từ Pháp. Sverrir Ingi Ingason là người bị phạm lỗi.
Sverrir Ingi Ingason từ Iceland cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mikael Egill Ellertsson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pháp đang kiểm soát bóng.
Iceland thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Pháp thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Victor Palsson chặn thành công cú sút.
Cú sút của Kingsley Coman bị chặn lại.
Pháp có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Mikael Anderson của Iceland đã đi quá xa khi kéo ngã Manu Kone.
Dayot Upamecano giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Brynjolfur Andersen Willumsson chiến thắng trong pha không chiến với Dayot Upamecano.
Sverrir Ingi Ingason giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Ai-xơ-len vs Pháp
Ai-xơ-len (4-4-2): Elías Rafn Ólafsson (1), Victor Pálsson (4), Sverrir Ingason (5), Daniel Leo Gretarsson (3), Logi Tomasson (2), Mikael Egill Ellertsson (23), Hakon Arnar Haraldsson (7), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Albert Gudmundsson (10), Saevar Atli Magnusson (9), Daniel Gudjohnsen (21)
Pháp (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Jules Koundé (5), William Saliba (17), Dayot Upamecano (4), Lucas Digne (3), Manu Koné (8), Eduardo Camavinga (6), Florian Thauvin (20), Michael Olise (11), Christopher Nkunku (18), Jean-Philippe Mateta (13)


Thay người | |||
45’ | Saevar Atli Magnusson Brynjolfur Andersen Willumsson | 64’ | Florian Thauvin Maghnes Akliouche |
46’ | Daniel Gudjohnsen Kristian Hlynsson | 75’ | Christopher Nkunku Kingsley Coman |
61’ | Logi Tomasson Jón Dagur Þorsteinsson | 75’ | Eduardo Camavinga Khéphren Thuram |
85’ | Albert Gudmundsson Stefán Teitur Thórdarson | 88’ | Jean-Philippe Mateta Hugo Ekitike |
85’ | Isak Bergmann Johannesson Mikael Anderson |
Cầu thủ dự bị | |||
Hakon Valdimarsson | Brice Samba | ||
Anton Ari Einarsson | Lucas Chevalier | ||
Gisli Gottskalk Thordarson | Malo Gusto | ||
Jón Dagur Þorsteinsson | Kingsley Coman | ||
Þórir Jóhann Helgason | Hugo Ekitike | ||
Brynjolfur Andersen Willumsson | Maghnes Akliouche | ||
Stefán Teitur Thórdarson | Adrien Rabiot | ||
Aron Gunnarsson | Benjamin Pavard | ||
Mikael Anderson | Khéphren Thuram | ||
Bjarki Bjarkason | Lucas Hernández | ||
Kristian Hlynsson | Theo Hernández | ||
Andri Fannar Baldursson |
Nhận định Ai-xơ-len vs Pháp
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ai-xơ-len
Thành tích gần đây Pháp
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại