Thứ Sáu, 17/10/2025
Victor Palsson
39
Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Saevar Atli Magnusson)
45
Kristian Hlynsson (Thay: Daniel Gudjohnsen)
46
Eduardo Camavinga
56
Logi Tomasson
61
Jon Thorsteinsson (Thay: Logi Tomasson)
61
Christopher Nkunku (Kiến tạo: Lucas Digne)
63
Maghnes Akliouche (Thay: Florian Thauvin)
64
Jean-Philippe Mateta (Kiến tạo: Maghnes Akliouche)
68
Kristian Hlynsson (Kiến tạo: Albert Gudmundsson)
70
Kingsley Coman (Thay: Christopher Nkunku)
75
Khephren Thuram-Ulien (Thay: Eduardo Camavinga)
75
Stefan Thordarson (Thay: Albert Gudmundsson)
85
Mikael Anderson (Thay: Isak Bergmann Johannesson)
85
Hugo Ekitike (Thay: Jean-Philippe Mateta)
88

Thống kê trận đấu Ai-xơ-len vs Pháp

số liệu thống kê
Ai-xơ-len
Ai-xơ-len
Pháp
Pháp
30 Kiểm soát bóng 70
16 Phạm lỗi 12
13 Ném biên 20
1 Việt vị 1
5 Chuyền dài 44
0 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
0 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ai-xơ-len vs Pháp

Tất cả (438)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Iceland: 30%, Pháp: 70%.

90+6'

William Saliba giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Nỗ lực tốt của Maghnes Akliouche khi anh hướng một cú sút về phía khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90+5'

Trận đấu được tiếp tục.

90+5'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+5'

Pha vào bóng nguy hiểm của Hugo Ekitike từ Pháp. Sverrir Ingi Ingason là người bị phạm lỗi.

90+5'

Sverrir Ingi Ingason từ Iceland cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.

90+5'

Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Mikael Egill Ellertsson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Pháp đang kiểm soát bóng.

90+4'

Iceland thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Pháp thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Victor Palsson chặn thành công cú sút.

90+3'

Cú sút của Kingsley Coman bị chặn lại.

90+3'

Pháp có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+3'

Mikael Anderson của Iceland đã đi quá xa khi kéo ngã Manu Kone.

90+3'

Dayot Upamecano giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Brynjolfur Andersen Willumsson chiến thắng trong pha không chiến với Dayot Upamecano.

90+2'

Sverrir Ingi Ingason giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát Ai-xơ-len vs Pháp

Ai-xơ-len (4-4-2): Elías Rafn Ólafsson (1), Victor Pálsson (4), Sverrir Ingason (5), Daniel Leo Gretarsson (3), Logi Tomasson (2), Mikael Egill Ellertsson (23), Hakon Arnar Haraldsson (7), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Albert Gudmundsson (10), Saevar Atli Magnusson (9), Daniel Gudjohnsen (21)

Pháp (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Jules Koundé (5), William Saliba (17), Dayot Upamecano (4), Lucas Digne (3), Manu Koné (8), Eduardo Camavinga (6), Florian Thauvin (20), Michael Olise (11), Christopher Nkunku (18), Jean-Philippe Mateta (13)

Ai-xơ-len
Ai-xơ-len
4-4-2
1
Elías Rafn Ólafsson
4
Victor Pálsson
5
Sverrir Ingason
3
Daniel Leo Gretarsson
2
Logi Tomasson
23
Mikael Egill Ellertsson
7
Hakon Arnar Haraldsson
8
Ísak Bergmann Jóhannesson
10
Albert Gudmundsson
9
Saevar Atli Magnusson
21
Daniel Gudjohnsen
13
Jean-Philippe Mateta
18
Christopher Nkunku
11
Michael Olise
20
Florian Thauvin
6
Eduardo Camavinga
8
Manu Koné
3
Lucas Digne
4
Dayot Upamecano
17
William Saliba
5
Jules Koundé
16
Mike Maignan
Pháp
Pháp
4-2-3-1
Thay người
45’
Saevar Atli Magnusson
Brynjolfur Andersen Willumsson
64’
Florian Thauvin
Maghnes Akliouche
46’
Daniel Gudjohnsen
Kristian Hlynsson
75’
Christopher Nkunku
Kingsley Coman
61’
Logi Tomasson
Jón Dagur Þorsteinsson
75’
Eduardo Camavinga
Khéphren Thuram
85’
Albert Gudmundsson
Stefán Teitur Thórdarson
88’
Jean-Philippe Mateta
Hugo Ekitike
85’
Isak Bergmann Johannesson
Mikael Anderson
Cầu thủ dự bị
Hakon Valdimarsson
Brice Samba
Anton Ari Einarsson
Lucas Chevalier
Gisli Gottskalk Thordarson
Malo Gusto
Jón Dagur Þorsteinsson
Kingsley Coman
Þórir Jóhann Helgason
Hugo Ekitike
Brynjolfur Andersen Willumsson
Maghnes Akliouche
Stefán Teitur Thórdarson
Adrien Rabiot
Aron Gunnarsson
Benjamin Pavard
Mikael Anderson
Khéphren Thuram
Bjarki Bjarkason
Lucas Hernández
Kristian Hlynsson
Theo Hernández
Andri Fannar Baldursson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
04/07 - 2016
26/03 - 2019
12/10 - 2019
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
14/10 - 2025

Thành tích gần đây Ai-xơ-len

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Thành tích gần đây Pháp

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
H1: 0-1
Uefa Nations League
08/06 - 2025
H1: 0-1
06/06 - 2025
24/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
H1: 2-0
18/11 - 2024
H1: 1-2
15/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow