Thứ Sáu, 28/11/2025
Jon Thorsteinsson (Kiến tạo: Daniel Gretarsson)
9
(og) Daniel Gretarsson
35
Dor Peretz
45
Dor Peretz
45+2'
Sun Menachem (Thay: Doron Leidner)
46
Thorir Helgason
60
Isak Bergmann Johannesson (Thay: Arnor Sigurdsson)
61
Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Andri Gudjohnsen)
61
Dor Peretz (Kiến tạo: Eliazer Dasa)
65
Hakon Arnar Haraldsson
68
Shon Weissman (Thay: Munas Dabbur)
73
Omer Atzili (Thay: Liel Abada)
78
Iyad Abu Abaid (Thay: Miguel Vitor)
78
Aron Elis Thrandarson (Thay: Birkir Bjarnason)
79
Stefan Thordarson (Thay: Jon Thorsteinsson)
79
Sun Menachem
90
Albert Gudmundsson (Thay: Thorir Helgason)
90
Dan Leon Glazer (Thay: Iyad Abu Abaid)
90
Sun Menachem
90+6'

Thống kê trận đấu Ai-xơ-len vs Israel

số liệu thống kê
Ai-xơ-len
Ai-xơ-len
Israel
Israel
46 Kiểm soát bóng 54
17 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 20
1 Việt vị 5
14 Chuyền dài 19
1 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 10
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 8
4 Chăm sóc y tế 1

Diễn biến Ai-xơ-len vs Israel

Tất cả (367)
90+8'

Số người tham dự hôm nay là 2778.

90+8'

Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định

90+8'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8'

Tỷ lệ cầm bóng: Iceland: 46%, Israel: 54%.

90+7'

Israel thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ

90+7' Trọng tài rút thẻ vàng đối với Sun Menachem vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Sun Menachem vì hành vi phi thể thao.

90+7'

Mahmoud Jaber từ Israel đi hơi quá xa ở đó khi kéo Albert Gudmundsson xuống

90+6' Trọng tài rút thẻ vàng đối với Sun Menachem vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Sun Menachem vì hành vi phi thể thao.

90+6'

Mahmoud Jaber từ Israel đi hơi quá xa ở đó khi kéo Albert Gudmundsson xuống

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Stefan Thordarson từ Iceland gặp Manor Solomon

90+6'

Sun Menachem giải tỏa áp lực bằng cách giải phóng mặt bằng

90+5'

Cầu thủ Iceland thực hiện cú ném xa từ bên phải vào vòng cấm đối phương

90+5'

Iceland thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương

90+5'

Alfons Sampsted giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+5'

Eliazer Dasa đặt một cây thánh giá ...

90+5'

Israel thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Iceland: 46%, Israel: 54%.

90+4'

Stefan Thordarson của Iceland cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.

90+4'

Sveinn Aron Gudjohnsen của Iceland đánh đầu cắt bóng cho đồng đội.

90+4'

Dan Leon Glazer đánh bóng bằng tay.

90+4'

Một cầu thủ của Israel đã việt vị

Đội hình xuất phát Ai-xơ-len vs Israel

Ai-xơ-len (4-3-3): Runar Runarsson (1), Alfons Sampsted (2), Hordur Magnusson (23), Daniel Leo Gretarsson (14), David Kristjan Olafsson (19), Thorir Johann Helgason (20), Birkir Bjarnason (8), Hakon Arnar Haraldsson (17), Arnor Sigurdsson (7), Andri Gudjohnsen (22), Jon Dagur Thorsteinsson (11)

Israel (4-3-3): Ofir Marciano (18), Eli Dasa (2), Sean Goldberg (3), Miguel Angelo Leonardo Vitor (4), Doron Leidner (14), Ramzi Safuri (17), Dor Peretz (8), Mahmoud Jaber (13), Liel Abada (19), Munas Dabbur (10), Manor Solomon (11)

Ai-xơ-len
Ai-xơ-len
4-3-3
1
Runar Runarsson
2
Alfons Sampsted
23
Hordur Magnusson
14
Daniel Leo Gretarsson
19
David Kristjan Olafsson
20
Thorir Johann Helgason
8
Birkir Bjarnason
17
Hakon Arnar Haraldsson
7
Arnor Sigurdsson
22
Andri Gudjohnsen
11
Jon Dagur Thorsteinsson
11
Manor Solomon
10
Munas Dabbur
19
Liel Abada
13
Mahmoud Jaber
8
Dor Peretz
17
Ramzi Safuri
14
Doron Leidner
4
Miguel Angelo Leonardo Vitor
3
Sean Goldberg
2
Eli Dasa
18
Ofir Marciano
Israel
Israel
4-3-3
Thay người
61’
Andri Gudjohnsen
Sveinn Aron Gudjohnsen
46’
Doron Leidner
Sun Menachem
61’
Arnor Sigurdsson
Isak Bergmann Johannesson
73’
Munas Dabbur
Shon Weissman
79’
Birkir Bjarnason
Aron Elis Thrandarson
78’
Liel Abada
Omer Atzili
79’
Jon Thorsteinsson
Stefan Teitur Thordarson
78’
Dan Leon Glazer
Iyad Abu Abaid
90’
Thorir Helgason
Albert Gudmundsson
90’
Iyad Abu Abaid
Dan Glazer
Cầu thủ dự bị
Sveinn Aron Gudjohnsen
Sun Menachem
Aron Elis Thrandarson
Dan Glazer
Isak Bergmann Johannesson
Omri Gandelman
Hakon Rafn Valdimarsson
Thai Baribo
Mikael Ellertsson
Raz Shlomo
Atli Barkarson
Mohammad Abu Fani
Stefan Teitur Thordarson
Dolev Hazizia
Albert Gudmundsson
Shon Weissman
Brynjar Ingi Bjarnason
Omer Atzili
Ari Leifsson
Iyad Abu Abaid
Valgeir Lunddal Fridriksson
Omri Glazer
Patrik Gunnarsson
Yoav Gerafi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
03/06 - 2022
14/06 - 2022
Euro
22/03 - 2024

Thành tích gần đây Ai-xơ-len

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
14/11 - 2025
14/10 - 2025
11/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025

Thành tích gần đây Israel

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
14/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 1-0
11/10 - 2025
H1: 3-0
09/09 - 2025
H1: 1-1
06/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 1-1
26/03 - 2025
H1: 0-1
23/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow