Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Rahman Dasdamirov 30 | |
![]() Rahman Dashdamirov 30 | |
![]() Victor Palsson (Kiến tạo: Albert Gudmundsson) 45+2' | |
![]() Isak Bergmann Johannesson 47 | |
![]() Ozan Kokcu (Thay: Ismayil Ibrahimli) 55 | |
![]() Toral Bayramov (Thay: Rahman Dasdamirov) 55 | |
![]() Tural Bayramov (Thay: Rahman Dashdamirov) 55 | |
![]() Isak Bergmann Johannesson (Kiến tạo: Jon Thorsteinsson) 56 | |
![]() Anatoliy Nuriyev (Thay: Emin Makhmudov) 62 | |
![]() Calal Huseynov (Thay: Elvin Badalov) 62 | |
![]() Albert Gudmundsson 67 | |
![]() Kristian Hlynsson (Thay: Albert Gudmundsson) 69 | |
![]() Daniel Gudjohnsen (Thay: Andri Gudjohnsen) 69 | |
![]() Mikael Anderson (Thay: Jon Thorsteinsson) 69 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Stefan Thordarson) 69 | |
![]() Abbas Huseynov 72 | |
![]() Gismat Aliyev (Thay: Abbas Huseynov) 72 | |
![]() Kristian Hlynsson 73 | |
![]() Bjarki Steinn Bjarkason (Thay: Victor Palsson) 78 | |
![]() Mikael Egill Ellertsson 84 |
Thống kê trận đấu Ai-xơ-len vs Azerbaijan


Diễn biến Ai-xơ-len vs Azerbaijan

Thẻ vàng cho Mikael Egill Ellertsson.
Victor Palsson rời sân và được thay thế bởi Bjarki Steinn Bjarkason.

V À A A O O O - Kristian Hlynsson đã ghi bàn!
Abbas Huseynov rời sân và anh được thay thế bởi Gismat Aliyev.
Thẻ vàng cho Abbas Huseynov.
Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Brynjolfur Andersen Willumsson.
Jon Thorsteinsson rời sân và được thay thế bởi Mikael Anderson.
Andri Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Daniel Gudjohnsen.
Albert Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Kristian Hlynsson.

V À A A O O O - Albert Gudmundsson đã ghi bàn!
Elvin Badalov rời sân và anh được thay thế bởi Calal Huseynov.
Emin Makhmudov rời sân và anh được thay thế bởi Anatoliy Nuriyev.
Jon Thorsteinsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Isak Bergmann Johannesson ghi bàn!
Rahman Dashdamirov rời sân và được thay thế bởi Tural Bayramov.
Ismayil Ibrahimli rời sân và được thay thế bởi Ozan Kokcu.
Isak Bergmann Johannesson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Isak Bergmann Johannesson đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Ai-xơ-len vs Azerbaijan
Ai-xơ-len (4-3-3): Elías Rafn Ólafsson (1), Victor Pálsson (4), Sverrir Ingason (5), Daniel Leo Gretarsson (3), Mikael Egill Ellertsson (23), Stefán Teitur Thórdarson (16), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Hakon Arnar Haraldsson (7), Albert Gudmundsson (10), Andri Gudjohnsen (22), Jón Dagur Þorsteinsson (11)
Azerbaijan (3-5-2): Shakhrudin Magomedaliyev (1), Elvin Badalov (14), Bahlul Mustafazada (4), Rahman Dasdamirov (2), Abbas Hüseynov (13), Sabuhi Abdullazade (6), Emin Makhmudov (8), Ismayil Ibrahimli (20), Elvin Jafarguliyev (3), Nariman Akhundzade (19), Mahir Emreli (10)


Thay người | |||
69’ | Jon Thorsteinsson Mikael Anderson | 55’ | Ismayil Ibrahimli Ozan Kokcu |
69’ | Albert Gudmundsson Kristian Hlynsson | 55’ | Rahman Dashdamirov Toral Bayramov |
69’ | Andri Gudjohnsen Daniel Gudjohnsen | 62’ | Emin Makhmudov Anatoliy Nuriev |
69’ | Stefan Thordarson Brynjolfur Andersen Willumsson | 62’ | Elvin Badalov Celal Huseynov |
78’ | Victor Palsson Bjarki Bjarkason | 72’ | Abbas Huseynov Qismat Aliyev |
Cầu thủ dự bị | |||
Hakon Valdimarsson | Rza Jafarov | ||
Logi Tomasson | Anatoliy Nuriev | ||
Saevar Atli Magnusson | Jeyhun Nuriyev | ||
Þórir Jóhann Helgason | Aydin Bayramov | ||
Willum Thor Willumsson | Anton Krivotsyuk | ||
Mikael Anderson | Renat Dadashov | ||
Bjarki Bjarkason | Ozan Kokcu | ||
Kristian Hlynsson | Khayal Aliyev | ||
Daniel Gudjohnsen | Toral Bayramov | ||
Anton Ari Einarsson | Celal Huseynov | ||
Gisli Gottskalk Thordarson | Qismat Aliyev | ||
Brynjolfur Andersen Willumsson | Musa Gurbanli |
Nhận định Ai-xơ-len vs Azerbaijan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ai-xơ-len
Thành tích gần đây Azerbaijan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại