Thứ Hai, 01/12/2025
Omar Marmoush
49
Tarek Hamed
86

Thống kê trận đấu Ai Cập vs Libya

số liệu thống kê
Ai Cập
Ai Cập
Libya
Libya
22 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
22 Phạm lỗi 11

Đội hình xuất phát Ai Cập vs Libya

Thay người
0’
Baher El Mohamadi
0’
Mohammed Al Tuhami
0’
Zizo
0’
Tahir Bin Amir
0’
Ibrahim Adel
0’
Mohamed Tubal
0’
Ayman Ashraf
0’
Ali Salama
0’
Mohamed Abougabal
0’
Murad Al Wuheeshi
0’
Yasser Ibrahim
0’
Ali Youssef
0’
Mohamed Bassam
0’
Mohammad Al Journi
69’
Abdalla El Said
Tarek Hamed
0’
Muad Allafi
77’
Omar Marmoush
Ramadan Sobhi
0’
Asnosi Ammar
90’
Mostafa Mohamed
Ahmed Hassan Koka
0’
Ali Al Musrati
90’
Akram Tawfik
Ahmed Fathi
52’
Ahmed El Trbi
Faical Al Badri
90’
Amr Al Sulaya
Hamdi Fathi
52’
Mohamed Soula
Senosi Al Hadi
59’
Omar Al Khoja
Muad Eisay
59’
Mohamed Zubya
Hamdou El Houni
72’
Muaid Ellafi
Mohamed Abrahim Aleyat
Cầu thủ dự bị
Tarek Hamed
Muad Eisay
Ahmed Hassan Koka
Mohammed Al Tuhami
Ramadan Sobhi
Tahir Bin Amir
Baher El Mohamadi
Mohamed Tubal
Zizo
Hamdou El Houni
Ibrahim Adel
Faical Al Badri
Ayman Ashraf
Senosi Al Hadi
Mohamed Abougabal
Ali Salama
Ahmed Fathi
Murad Al Wuheeshi
Hamdi Fathi
Ali Youssef
Yasser Ibrahim
Mohammad Al Journi
Mohamed Bassam
Muad Allafi
Mohamed Abrahim Aleyat
Asnosi Ammar
Ali Al Musrati

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/10 - 2021
H1: 0-0
12/10 - 2021
H1: 0-2

Thành tích gần đây Ai Cập

Giao hữu
17/11 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-0
14/11 - 2025
U17 World Cup
14/11 - 2025
10/11 - 2025
07/11 - 2025
04/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025

Thành tích gần đây Libya

Giao hữu
15/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 2-0
04/09 - 2025
H1: 0-0
26/03 - 2025
H1: 1-0
21/03 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow