Chủ Nhật, 19/10/2025

Trực tiếp kết quả Ai Cập vs Guinea-Bissau hôm nay 13-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 2, 13/10

Kết thúc
1 : 0

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

Hiệp một: 1-0
T2, 02:00 13/10/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mohamed Hamdi
10
Victor Rofino
49
Tamble Monteiro (Thay: Alvaro Djalo)
60
Ronaldo Vieira (Thay: Bura)
67
Mahmoud Saber (Thay: Ahmed Kouka)
68
Mostafa Mohamed
70
Fali Cande
76
Mahmoud Saber
79
Osama Faisal (Thay: Mostafa Mohamed)
80
Ahmed Eid (Thay: Zizo)
80
Edson Silva (Thay: Dalcio Gomes)
88
Panutche Camara (Thay: Renato Nhaga)
88
Hossam Abdelmaguid (Thay: Trezeguet)
90

Thống kê trận đấu Ai Cập vs Guinea-Bissau

số liệu thống kê
Ai Cập
Ai Cập
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ai Cập vs Guinea-Bissau

Ai Cập (4-3-3): Mohamed Sobhi (1), Mohamed Hany (3), Rami Rabia (5), Mohanad Lasheen (17), Mohamed Hamdi (12), Yasser Ibrahim (6), Ahmed Nabil Koka (15), Zizo (21), Ibrahim Adel (20), Mostafa Mohamed (11), Trezeguet (7)

Guinea-Bissau (4-3-3): Manuel Balde (1), Jefferson Encada (17), Opa Sangante (22), Fali Cande (5), Victor Rofino (2), Bura (6), Renato Nhaga (19), Dalcio (10), Mauro Rodrigues (14), Beto (9), Álvaro Djaló (16), Álvaro Djaló (16)

Ai Cập
Ai Cập
4-3-3
1
Mohamed Sobhi
3
Mohamed Hany
5
Rami Rabia
17
Mohanad Lasheen
12
Mohamed Hamdi
6
Yasser Ibrahim
15
Ahmed Nabil Koka
21
Zizo
20
Ibrahim Adel
11
Mostafa Mohamed
7
Trezeguet
16
Álvaro Djaló
16
Álvaro Djaló
9
Beto
14
Mauro Rodrigues
10
Dalcio
19
Renato Nhaga
6
Bura
2
Victor Rofino
5
Fali Cande
22
Opa Sangante
17
Jefferson Encada
1
Manuel Balde
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
4-3-3
Thay người
68’
Ahmed Kouka
Mahmoud Saber
60’
Alvaro Djalo
Tamble Monteiro
80’
Zizo
Ahmed Eid
67’
Bura
Ronaldo Vieira
80’
Mostafa Mohamed
Osama Faisal
88’
Renato Nhaga
Panutche Camará
90’
Trezeguet
Hossam Abdelmaguid
88’
Dalcio Gomes
Edson Silva
Cầu thủ dự bị
Abdelaziz El Balouti
Ricardino
Oufa Shobeir
Fernando Embadje
Khaled Sobhi
Gilberto Batista
Hossam Abdelmaguid
Nanu
Ahmed Eid
Ronaldo Vieira
Amr El Gazar
Panutche Camará
Mahmoud Saber
Edson Silva
Osama Faisal
Nito Gomes
Mostafa Fathi
Sori Mane
Elves
Marciano
Tamble Monteiro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
16/01 - 2022
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
13/10 - 2025

Thành tích gần đây Ai Cập

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024

Thành tích gần đây Guinea-Bissau

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
08/09 - 2025
04/09 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
20/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
20/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow