Chủ Nhật, 19/10/2025

Trực tiếp kết quả Ai Cập vs Gabon hôm nay 16-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 16/11

Kết thúc
2 : 1

Gabon

Gabon

Hiệp một: 1-0
T3, 20:00 16/11/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Mohamed Kafsha
4
Louis Ameka Autchanga
25
Ahmed Hegazy
27
Jim Allevinah
54
Alex Moucketou-Moussounda
61
Mahmoud El Wensh
66
(og) Johann Obiang
75
Denis Bouanga
85
Denis Bouanga
86

Thống kê trận đấu Ai Cập vs Gabon

số liệu thống kê
Ai Cập
Ai Cập
Gabon
Gabon
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 33
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ai Cập vs Gabon

Thay người
59’
Amr Al Sulaya
Mostafa Fathi
73’
Aaron Salem Boupendza
Kevin Mayi
59’
Mohamed Sherif
Mohamed Salah
84’
Jim Allevinah
Ulrick Eneme Ella
60’
Yasser Rayan
Emam Ashour
81’
Ahmed Hegazy
Ahmed Yasin
90’
Mohamed Kafsha
Mahmoud Alaa El-Din
Cầu thủ dự bị
Mohamed Abougabal
Anthony Mfa Meuzi
Mohamed Sobhi
Donald Nze
Mahmoud Gad
Sidney Obissa
Ayman Ashraf
Kevin Mayi
Mohamed Elneny
Ulrick Eneme Ella
Mostafa Mohamed
David Sambissa
Mahmoud Alaa El-Din
Yoann Wachter
Emam Ashour
Ahmed Yasin
Mostafa Fathi
Mohamed Salah
Mohamed Metwaly

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
06/09 - 2021
H1: 0-0
16/11 - 2021
H1: 1-0

Thành tích gần đây Ai Cập

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024

Thành tích gần đây Gabon

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 0-0
10/10 - 2025
H1: 2-2
10/09 - 2025
03/09 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-3
15/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow