- Arslanmyrat Amanov (Thay: Meylis Diniev)
59 - Gurbanguly Ashirov (Thay: Mirza Beknazarov)
74 - Abdy Basimov (Kiến tạo: Serdar Geldiyew)
75 - Didar Durdyew (Thay: Selim Nurmyradov)
87 - Dovran Hojamammedov (Thay: Serdar Geldiyew)
87 - Arslanmyrat Amanov
90+1'
- Yahya Al Ghassani (Thay: Gustavo)
46 - Mehdi Ghayedi (Thay: Mohammed Juma Eid)
46 - Azizjon Ganiev
51 - Salmeen Khamis Saqer (Thay: Mohammed Marzooq)
59 - Omar Abdulrahman (Thay: Harib Abdalla Suhail)
72 - (Pen) Azizjon Ganiev
79 - Yousef Jaber (Thay: Abdelaziz Sanqour)
83 - Salmeen Khamis Saqer
90+3'
Thống kê trận đấu Ahal vs Shabab Al-Ahli Dubai FC
số liệu thống kê
Ahal
Shabab Al-Ahli Dubai FC
38 Kiếm soát bóng 62
21 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ahal vs Shabab Al-Ahli Dubai FC
Ahal (4-2-3-1): Rasul Charyyev (1), Ata Geldiyev (71), Sohrat Soyunov (4), Abdy Basimov (5), Ybrayym Mammedov (12), Serdar Geldiyew (29), Selim Nurmyradov (9), Resul Hojayew (21), Mirza Beknazarov (8), Elman Tagayev (77), Meylis Diniev (14)
Shabab Al-Ahli Dubai FC (4-2-3-1): Hassan Hamza Ali (12), Ahmed Abdulla Jamil (37), Mohammed Marzooq (4), Walid Abbas (5), Abdelaziz Sanqour (62), Azizjon Ganiev (6), Majed Hassan (88), Mohammed Juma Eid (30), Gustavo (80), Harib Abdalla Suhail (34), Thomas Lehne Olsen (18)
Ahal
4-2-3-1
1
Rasul Charyyev
71
Ata Geldiyev
4
Sohrat Soyunov
5
Abdy Basimov
12
Ybrayym Mammedov
29
Serdar Geldiyew
9
Selim Nurmyradov
21
Resul Hojayew
8
Mirza Beknazarov
77
Elman Tagayev
14
Meylis Diniev
18
Thomas Lehne Olsen
34
Harib Abdalla Suhail
80
Gustavo
30
Mohammed Juma Eid
88
Majed Hassan
6
Azizjon Ganiev
62
Abdelaziz Sanqour
5
Walid Abbas
4
Mohammed Marzooq
37
Ahmed Abdulla Jamil
12
Hassan Hamza Ali
Shabab Al-Ahli Dubai FC
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Meylis Diniev Arslanmyrat Amanov | 46’ | Gustavo Yahya Al Ghassani |
74’ | Mirza Beknazarov Gurbanguly Ashirov | 46’ | Mohammed Juma Eid Mehdi Ghayedi |
87’ | Selim Nurmyradov Didar Durdyew | 59’ | Mohammed Marzooq Salmeen Khamis Saqer |
87’ | Serdar Geldiyew Dovran Hojamammedov | 72’ | Harib Abdalla Suhail Omar Abdulrahman |
83’ | Abdelaziz Sanqour Yousef Jaber |
Cầu thủ dự bị | |||
Arslanmyrat Amanov | Omar Abdulrahman | ||
Arzuvguly Sapargulyev | Abdalla Al Naqbi | ||
Ovezmurad Ovezmuradov | Yahya Al Ghassani | ||
Didar Durdyew | Salmeen Khamis Saqer | ||
Amir Gurbani | Mohamed Jaber | ||
Khoshgeldy Khozhovov | Yousef Jaber | ||
Shanazar Tirkishov | Eid Khamis Eid | ||
Dovran Hojamammedov | Abdelaziz Hussain | ||
Gurbanguly Ashirov | Majed Naser | ||
Dayanch Meredov | Mehdi Ghayedi |
Nhận định Ahal vs Shabab Al-Ahli Dubai FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League
Thành tích gần đây Ahal
AFC Champions League
Thành tích gần đây Shabab Al-Ahli Dubai FC
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T | |
4 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H | |
7 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B | |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B | |
8 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T | |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại