Ném biên cho Sepahan ở phần sân của Ahal FC.
![]() Gurban Annayev 29 | |
![]() Bagtyyar Gurgenov 45+1' | |
![]() Basim Gurbanberdiyew (Thay: Enver Annayev) 61 | |
![]() Ehsan Hajsafi (Thay: Omid Noorafkan) 68 | |
![]() Kaveh Rezaei (Thay: Aria Shafiedoost) 68 | |
![]() Magtymberdi Berenov (Thay: Akmammet Metdayev) 73 | |
![]() Dovran Hojamammedov (Thay: Gurban Annayev) 74 | |
![]() Kaveh Rezaei 79 | |
![]() Basim Gurbanberdiyew 79 | |
![]() Enzo Crivelli (Thay: Arash Rezavand) 81 | |
![]() Kaveh Rezaei 83 | |
![]() Yslam Annamyradov (Thay: Nazar Towakelow) 88 | |
![]() Javad Aghaeipour (Thay: Aref Haji Eydi) 89 | |
![]() Hadi Mohammadi (Thay: Ivan Sanchez) 90 |
Thống kê trận đấu Ahal vs Sepahan


Diễn biến Ahal vs Sepahan
Kaveh Rezaei của Sepahan tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
Ném biên cho Ahal FC.
Đá phạt cho Ahal FC ở phần sân nhà.
Tại Isfahan, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Ammar Ebrahim Hasan Mahfoodh chỉ định một quả đá phạt cho Ahal FC ở phần sân nhà.
Ammar Ebrahim Hasan Mahfoodh trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Hadi Mohammadi vào sân thay cho Ivan Sanchez bên phía Sepahan.
Sepahan thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Javad Aghaeipour vào thay cho Aref Haji Eydi.
Yslam Annamyradov vào sân thay cho Nazar Towakelow bên phía đội chủ nhà.
Sepahan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Magtymberdi Berenov bị phạt thẻ cho đội nhà.
Ném biên cho Ahal FC.
Sepahan đẩy lên nhưng Ammar Ebrahim Hasan Mahfoodh nhanh chóng thổi phạt việt vị.

VÀ A A A O O O! Sepahan đã vượt lên dẫn trước nhờ cú sút của Kaveh Rezaei.
Phạt góc được trao cho Sepahan.
Đội khách thay Arash Rezavand bằng Enzo Crivelli.
Sepahan được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Naghsh-e-Jahan.
Mohammad Daneshgar của Sepahan bị thổi phạt việt vị.
Sepahan được hưởng quả đá phạt trong phần sân của Ahal FC.

Basim Gurbanberdiyew của Ahal FC đã bị phạt thẻ tại Isfahan.
Đội hình xuất phát Ahal vs Sepahan
Ahal: Kakageldi Berdiyev (23), Bagtyyar Gurgenov (3), Beglimuhammet Bekmyradov (4), Bashimov Hakmuhammet (5), Orazov Oraz (21), Nazar Towakelow (6), Gurban Annayev (9), Elman Tagayev (10), Alibek Abdurakhmanov (30), Akmammet Metdayev (99), Enver Annayev (17)
Sepahan: Hossein Hosseini (21), Mohammad Amin Hazbavi (55), Mohammad Daneshgar (58), Aref Haji Eydi (6), Ricardo Alves (10), Arya Yousefi (14), Omid Noorafkan (19), Ivan Sanchez (23), Arash Rezavand (88), Aria Shafiedoost (86), Majid Aliyari (20)
Thay người | |||
61’ | Enver Annayev Basim Gurbanberdiyew | 68’ | Aria Shafiedoost Kaveh Rezaei |
73’ | Akmammet Metdayev Magtymberdi Berenov | 68’ | Omid Noorafkan Ehsan Hajsafi |
74’ | Gurban Annayev Dovran Hojamammedov | 81’ | Arash Rezavand Enzo Crivelli |
88’ | Nazar Towakelow Yslam Annamyradov | 89’ | Aref Haji Eydi Javad Aghaeipour |
90’ | Ivan Sanchez Hadi Mohammadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Gurbanmyrat Garayew | Mohammad Akhbari | ||
Begench Mamiyev | Hadi Mohammadi | ||
Yakupmuhammet Govshudov | Kaveh Rezaei | ||
Mirzoyew Suleyman | Javad Aghaeipour | ||
Basim Gurbanberdiyew | Ali Kamali | ||
Mekan Muhammedov | Mohammad Askari | ||
Salim Umarov | Enzo Crivelli | ||
Yslam Annamyradov | Ehsan Hajsafi | ||
Azat Rahmanow | Giorgi Gvelesiani | ||
Mammayev Vepa | Mohammadmehdi Lotfi | ||
Magtymberdi Berenov | Amirmehdi Maghsoudi | ||
Dovran Hojamammedov | Mohammad Amini |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ahal
Thành tích gần đây Sepahan
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | ||
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | ||
2 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | ||
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại