Shen Yinhao ra hiệu cho Al Hussein Irbid một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
![]() Andrei Bani 16 | |
![]() (Pen) Elman Tagayev 22 | |
![]() Luis Kacorri 33 | |
![]() Ahmad Ghatasha Faris (Thay: Yousef Abu Jalboush) 38 | |
![]() Latyr Fall 38 | |
![]() Luis Kacorri 45 | |
![]() Beglimuhammet Bekmyradov (Thay: Azat Rahmanow) 46 | |
![]() Basim Gurbanberdiyew (Thay: Alibek Abdurakhmanov) 46 | |
![]() Enver Annayev (Thay: Magtymberdi Berenov) 46 | |
![]() Mohammad Theeb (Thay: Ahmed Bani) 66 | |
![]() Yslam Annamyradov (Thay: Mirzoyew Suleyman) 75 | |
![]() Ahmad Assaf (Thay: Rajaei Ayed) 79 | |
![]() Hashem Zaid Almbaidin (Thay: Awdat Al Fakhouri) 79 | |
![]() Salim Umarov (Thay: Nazar Towakelow) 84 |
Thống kê trận đấu Ahal vs Al-Hussein SC

Diễn biến Ahal vs Al-Hussein SC
Ahal FC bị thổi phạt việt vị.
Ahal FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Al Hussein Irbid không?
Al Hussein Irbid có một quả phát bóng.
Quả đá phạt cho Ahal FC ở phần sân của Al Hussein Irbid.
Quả ném biên cho Ahal FC ở phần sân của Al Hussein Irbid.
Quả ném biên cho Al Hussein Irbid ở phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Arkadag.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Ném biên cho Al Hussein Irbid ở nửa sân của họ.
Al Hussein Irbid được trao một quả phạt trực tiếp ở nửa sân của họ.
Bóng an toàn khi Ahal FC được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Salim Umarov vào sân thay cho Nazar Towakelow của Ahal FC.
Phạt trực tiếp cho Al Hussein Irbid ở nửa sân của họ.
Phạt góc được trao cho Al Hussein Irbid.

Tại sân Arkadag, Elman Tagayev đã nhận thẻ vàng cho đội nhà.
Hashem Zaid Almbaidin đang thay thế Awdat Al Fakhouri cho Al Hussein Irbid tại sân Arkadag.
Đội khách đã thay Rajaei Ayed bằng Ahmad Assaf. Đây là sự thay đổi thứ ba được thực hiện hôm nay bởi Quim Machado.

Luis Kacorri (Al Hussein Irbid) nhận thẻ vàng.

Luis Kacorri (Al Hussein Irbid) nhận thẻ vàng.
Ahal FC bị việt vị.
Đội hình xuất phát Ahal vs Al-Hussein SC
Ahal: Kakageldi Berdiyev (23), Orazov Oraz (21), Azat Rahmanow (22), Bagtyyar Gurgenov (3), Bashimov Hakmuhammet (5), Nazar Towakelow (6), Elman Tagayev (10), Mirzoyew Suleyman (11), Alibek Abdurakhmanov (30), Dovran Hojamammedov (98), Magtymberdi Berenov (70)
Al-Hussein SC: Yazeed Abu Laila (1), Pedro Henrique (4), Saed Al-Rosan (15), Alquraishi Adham (17), Saleem Obaid (21), Latyr Fall (19), Awdat Al Fakhouri (7), Rajaei Ayed (8), Ahmed Bani (14), Sisa (98), Luis Kacorri (74)
Thay người | |||
46’ | Azat Rahmanow Beglimuhammet Bekmyradov | 38’ | Yousef Abu Jalboush Ahmad Ghatasha Faris |
46’ | Alibek Abdurakhmanov Basim Gurbanberdiyew | 66’ | Ahmed Bani Mohammad Theeb |
46’ | Magtymberdi Berenov Enver Annayev | 79’ | Awdat Al Fakhouri Hashem Zaid Almbaidin |
75’ | Mirzoyew Suleyman Yslam Annamyradov | 79’ | Rajaei Ayed Ahmad Assaf |
84’ | Nazar Towakelow Salim Umarov |
Cầu thủ dự bị | |||
Gurbanmyrat Garayew | Ali Ahmad Hajabi | ||
Beglimuhammet Bekmyradov | Hashem Zaid Almbaidin | ||
Yakupmuhammet Govshudov | Abdullah Al Attar | ||
Basim Gurbanberdiyew | Mohammad Theeb | ||
Mekan Muhammedov | Ahmad Ghatasha Faris | ||
Oraz Atayev | Mahmoud Al Kawamleh | ||
Enver Annayev | Ward Al-Barri | ||
Salim Umarov | Obieda Al-Namarneh | ||
Yslam Annamyradov | Ahmad Assaf | ||
Mammayev Vepa | Italo Henrique Juvino da Silva | ||
Nurtagan Saryyev | Mohammad Khaldoon | ||
Akmammet Metdayev | Murad Araft Mohammad Nayef Alfaluji |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ahal
Thành tích gần đây Al-Hussein SC
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | ||
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | ||
2 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | ||
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại