Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nicolai Poulsen từ AGF phạm lỗi với Jonathan Amon.
Patrick Mortensen (Kiến tạo: Gift Links) 7 | |
Kristian Arnstad 41 | |
Bismark Edjeodji (Thay: Christian Gammelgaard) 46 | |
Mads Enggaard (Thay: Tobias Lauritsen) 46 | |
Mike Vestergaard 54 | |
Henrik Dalsgaard (Thay: Rasmus Carstensen) 63 | |
Frederik Emmery (Thay: Kristian Arnstad) 63 | |
Lasse Floe (Thay: Valdemar Lund) 66 | |
Mikkel Duelund 68 | |
Wahid Faghir (Thay: Amin Chiakha) 68 | |
Janni Serra (Thay: Patrick Mortensen) 81 | |
Jonathan Amon (Thay: Mikkel Duelund) 84 | |
Sebastian Joergensen (Thay: Gift Links) 90 | |
Luka Calloe (Thay: Tobias Bech) 90 |
Thống kê trận đấu AGF vs Vejle Boldklub


Diễn biến AGF vs Vejle Boldklub
Mike Vestergaard không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Felix Beijmo từ AGF chặn đứng một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Sebastian Joergensen từ AGF thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Lasse Nielsen chặn thành công cú sút.
Cú sút của Sebastian Joergensen bị chặn lại.
AGF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
AGF bắt đầu một pha phản công.
Vejle Boldklub thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.
Vejle Boldklub thực hiện ném biên ở phần sân nhà.
AGF thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Vejle Boldklub đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
AGF thực hiện ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: AGF: 56%, Vejle Boldklub: 44%.
Tobias Bech rời sân để nhường chỗ cho Luka Calloe trong một sự thay đổi chiến thuật.
Gift Links rời sân để nhường chỗ cho Sebastian Joergensen trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thổi phạt khi Wahid Faghir từ Vejle Boldklub phạm lỗi với Gift Links.
Thomas Gundelund giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Janni Serra từ AGF sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Phát bóng lên cho Vejle Boldklub.
Đội hình xuất phát AGF vs Vejle Boldklub
AGF (3-4-3): Jesper Hansen (1), Felix Beijmo (2), Frederik Tingager (5), Eric Kahl (19), Rasmus Carstensen (29), Nicolai Poulsen (6), Mads Emil Madsen (7), Gift Links (11), Tobias Bech (31), Patrick Mortensen (9), Kristian Arnstad (10)
Vejle Boldklub (4-2-3-1): Igor Vekić (1), Thomas Gundelund (2), Lasse Nielsen (4), Valdemar Lund (5), Christian Sørensen (3), Tobias Lauritsen (8), Mike Vestergaard (6), Christian Gammelgaard (7), Andrew Hjulsager (17), Mikkel Duelund (10), Amin Chiakha (29)


| Thay người | |||
| 63’ | Rasmus Carstensen Henrik Dalsgaard | 46’ | Tobias Lauritsen Mads Enggard |
| 63’ | Kristian Arnstad Frederik Emmery | 46’ | Christian Gammelgaard Bismark Edjeodji |
| 81’ | Patrick Mortensen Janni Serra | 66’ | Valdemar Lund Lasse Flo |
| 90’ | Gift Links Sebastian Jorgensen | 68’ | Amin Chiakha Wahid Faghir |
| 90’ | Tobias Bech Luka Calloe | 84’ | Mikkel Duelund Jonathan Amon |
| Cầu thủ dự bị | |||
Leopold Wahlstedt | Tobias Haahr Jakobsen | ||
Henrik Dalsgaard | Jonathan Amon | ||
Sebastian Jorgensen | Wahid Faghir | ||
Janni Serra | Abdoulaye Camara | ||
Kevin Yakob | Lasse Flo | ||
Stefen Erwan Tchamche | Mads Enggard | ||
Luka Calloe | Alexi Pitu | ||
Frederik Emmery | Bismark Edjeodji | ||
Jonas Jensen-Abbew | Anders Sonderskov | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AGF
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 14 | 30 | T T T H T | |
| 2 | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 25 | B T T H T | |
| 3 | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T B T T H | |
| 4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 8 | 21 | B H T H B | |
| 5 | 13 | 6 | 0 | 7 | -3 | 18 | B B T T B | |
| 6 | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | T T B T B | |
| 7 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B H B H T | |
| 8 | 12 | 4 | 3 | 5 | -9 | 15 | B T B H T | |
| 9 | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | T H H B T | |
| 10 | 12 | 4 | 0 | 8 | -5 | 12 | B B T B B | |
| 11 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | H B B B B | |
| 12 | 12 | 1 | 4 | 7 | -10 | 7 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch