Thứ Hai, 10/11/2025
Kristian Arnstad
7
Matthew Hoppe
19
Patrick Mortensen (Kiến tạo: Gift Links)
27
Kristian Arnstad (Kiến tạo: Nicolai Poulsen)
44
Kristall Mani Ingason (Kiến tạo: Mads Agger)
59
Tobias Klysner (Thay: Simon Waever)
62
Matthew Hoppe
63
Frederik Emmery (Thay: Rasmus Carstensen)
67
Mohamed Cherif (Thay: Matthew Hoppe)
75
Olti Hyseni (Thay: Mads Agger)
76
Ebube Duru (Thay: Kristall Mani Ingason)
76
Markus Solbakken (Thay: Nicolai Poulsen)
77
Stefen Tchamche (Thay: Kevin Yakob)
77
Mohamed Cherif (Kiến tạo: Olti Hyseni)
80
Lirim Qamili (Thay: Alexander Lyng)
84
Sebastian Joergensen (Thay: Gift Links)
90
Tomas Kristjansson (Thay: Tobias Bech)
90

Thống kê trận đấu AGF vs SoenderjyskE

số liệu thống kê
AGF
AGF
SoenderjyskE
SoenderjyskE
64 Kiểm soát bóng 36
5 Phạm lỗi 16
15 Ném biên 11
1 Việt vị 0
28 Chuyền dài 22
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 0
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AGF vs SoenderjyskE

Tất cả (336)
90+6'

Sau hiệp hai tuyệt vời, Soenderjyske Fodbold đã lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: AGF: 64%, Soenderjyske Fodbold: 36%.

90+6'

Sebastian Joergensen thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+6'

Soenderjyske Fodbold đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Soenderjyske Fodbold đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

AGF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Trọng tài thổi phạt khi Tobias Sommer của Soenderjyske Fodbold phạm lỗi với Sebastian Joergensen.

90+4'

Marcus Bundgaard từ Soenderjyske Fodbold chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.

90+4'

AGF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Soenderjyske Fodbold đang kiểm soát bóng.

90+3'

Stefen Tchamche thắng trong pha không chiến với Olti Hyseni.

90+3'

Jesper Hansen bắt bóng an toàn khi anh ra ngoài và bắt gọn bóng.

90+3'

Soenderjyske Fodbold thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Magnus Jensen từ Soenderjyske Fodbold chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.

90+2'

AGF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Tobias Bech rời sân để được thay thế bởi Tomas Kristjansson trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Gift Links rời sân để được thay thế bởi Sebastian Joergensen trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1'

AGF đang kiểm soát bóng.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90+1'

Kiểm soát bóng: AGF: 64%, Soenderjyske Fodbold: 36%.

Đội hình xuất phát AGF vs SoenderjyskE

AGF (3-4-3): Jesper Hansen (1), Felix Beijmo (2), Henrik Dalsgaard (3), Eric Kahl (19), Rasmus Carstensen (29), Kevin Yakob (17), Nicolai Poulsen (6), Gift Links (11), Tobias Bech (31), Patrick Mortensen (9), Kristian Arnstad (10)

SoenderjyskE (4-2-3-1): Marcus Bundgaard Sörensen (16), Simon Waever (3), Magnus Jensen (5), Maxime Soulas (12), Daniel Leo Gretarsson (4), Andreas Oggesen (22), Tobias Sommer (26), Mads Agger (25), Kristall Mani Ingason (10), Alexander Lyng (11), Matthew Hoppe (14)

AGF
AGF
3-4-3
1
Jesper Hansen
2
Felix Beijmo
3
Henrik Dalsgaard
19
Eric Kahl
29
Rasmus Carstensen
17
Kevin Yakob
6
Nicolai Poulsen
11
Gift Links
31
Tobias Bech
9
Patrick Mortensen
10
Kristian Arnstad
14
Matthew Hoppe
11
Alexander Lyng
10
Kristall Mani Ingason
25
Mads Agger
26
Tobias Sommer
22
Andreas Oggesen
4
Daniel Leo Gretarsson
12
Maxime Soulas
5
Magnus Jensen
3
Simon Waever
16
Marcus Bundgaard Sörensen
SoenderjyskE
SoenderjyskE
4-2-3-1
Thay người
67’
Rasmus Carstensen
Frederik Emmery
62’
Simon Waever
Tobias Klysner
77’
Nicolai Poulsen
Markus Solbakken
75’
Matthew Hoppe
Mohamed Cherif
77’
Kevin Yakob
Stefen Erwan Tchamche
76’
Kristall Mani Ingason
Ebube Duru
90’
Gift Links
Sebastian Jorgensen
76’
Mads Agger
Olti Hyseni
90’
Tobias Bech
Tomas Oli Kristjansson
84’
Alexander Lyng
Lirim Kjamili
Cầu thủ dự bị
Leopold Wahlstedt
Ebube Duru
Markus Solbakken
Nicolai Flø
Sebastian Jorgensen
Rasmus Vinderslev
Youssouph Badji
Lirim Kjamili
Tomas Oli Kristjansson
Pachanga Kristensen
Stefen Erwan Tchamche
Tobias Klysner
Frederik Emmery
Olti Hyseni
Jonas Jensen-Abbew
Albert Rrahmani
Christian Storch
Mohamed Cherif

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
28/09 - 2021
Cúp quốc gia Đan Mạch
28/10 - 2021
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Đan Mạch
19/02 - 2022
Giao hữu
08/07 - 2022
13/01 - 2023
13/01 - 2023
VĐQG Đan Mạch
03/08 - 2024
16/02 - 2025
20/07 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
30/10 - 2025
VĐQG Đan Mạch
10/11 - 2025

Thành tích gần đây AGF

VĐQG Đan Mạch
10/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
30/10 - 2025
VĐQG Đan Mạch
25/10 - 2025
19/10 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
09/10 - 2025
VĐQG Đan Mạch
05/10 - 2025
H1: 2-1
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
24/09 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Đan Mạch
21/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây SoenderjyskE

VĐQG Đan Mạch
10/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
30/10 - 2025
VĐQG Đan Mạch
26/10 - 2025
21/10 - 2025
04/10 - 2025
H1: 1-0
27/09 - 2025
21/09 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
16/09 - 2025
VĐQG Đan Mạch
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland159512232H T T H T
2AGFAGF159421331T T H T H
3Broendby IFBroendby IF149141228T T H T T
4FC CopenhagenFC Copenhagen15744725H B H T B
5SoenderjyskESoenderjyskE15645222B H T H T
6ViborgViborg15618-119B B H T T
7OBOB15546-1019H T B T H
8FC NordsjaellandFC Nordsjaelland14608-518B T T B B
9SilkeborgSilkeborg15537-718B T T B H
10Randers FCRanders FC15528-617T B H B B
11FredericiaFredericia153210-1711B B B B B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub15249-1010B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow