Sau hiệp hai tuyệt vời, Soenderjyske Fodbold đã lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!
Kristian Arnstad 7 | |
Matthew Hoppe 19 | |
Patrick Mortensen (Kiến tạo: Gift Links) 27 | |
Kristian Arnstad (Kiến tạo: Nicolai Poulsen) 44 | |
Kristall Mani Ingason (Kiến tạo: Mads Agger) 59 | |
Tobias Klysner (Thay: Simon Waever) 62 | |
Matthew Hoppe 63 | |
Frederik Emmery (Thay: Rasmus Carstensen) 67 | |
Mohamed Cherif (Thay: Matthew Hoppe) 75 | |
Olti Hyseni (Thay: Mads Agger) 76 | |
Ebube Duru (Thay: Kristall Mani Ingason) 76 | |
Markus Solbakken (Thay: Nicolai Poulsen) 77 | |
Stefen Tchamche (Thay: Kevin Yakob) 77 | |
Mohamed Cherif (Kiến tạo: Olti Hyseni) 80 | |
Lirim Qamili (Thay: Alexander Lyng) 84 | |
Sebastian Joergensen (Thay: Gift Links) 90 | |
Tomas Kristjansson (Thay: Tobias Bech) 90 |
Thống kê trận đấu AGF vs SoenderjyskE


Diễn biến AGF vs SoenderjyskE
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: AGF: 64%, Soenderjyske Fodbold: 36%.
Sebastian Joergensen thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Soenderjyske Fodbold đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Soenderjyske Fodbold đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
AGF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt khi Tobias Sommer của Soenderjyske Fodbold phạm lỗi với Sebastian Joergensen.
Marcus Bundgaard từ Soenderjyske Fodbold chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
AGF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Soenderjyske Fodbold đang kiểm soát bóng.
Stefen Tchamche thắng trong pha không chiến với Olti Hyseni.
Jesper Hansen bắt bóng an toàn khi anh ra ngoài và bắt gọn bóng.
Soenderjyske Fodbold thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Magnus Jensen từ Soenderjyske Fodbold chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
AGF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tobias Bech rời sân để được thay thế bởi Tomas Kristjansson trong một sự thay đổi chiến thuật.
Gift Links rời sân để được thay thế bởi Sebastian Joergensen trong một sự thay đổi chiến thuật.
AGF đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: AGF: 64%, Soenderjyske Fodbold: 36%.
Đội hình xuất phát AGF vs SoenderjyskE
AGF (3-4-3): Jesper Hansen (1), Felix Beijmo (2), Henrik Dalsgaard (3), Eric Kahl (19), Rasmus Carstensen (29), Kevin Yakob (17), Nicolai Poulsen (6), Gift Links (11), Tobias Bech (31), Patrick Mortensen (9), Kristian Arnstad (10)
SoenderjyskE (4-2-3-1): Marcus Bundgaard Sörensen (16), Simon Waever (3), Magnus Jensen (5), Maxime Soulas (12), Daniel Leo Gretarsson (4), Andreas Oggesen (22), Tobias Sommer (26), Mads Agger (25), Kristall Mani Ingason (10), Alexander Lyng (11), Matthew Hoppe (14)


| Thay người | |||
| 67’ | Rasmus Carstensen Frederik Emmery | 62’ | Simon Waever Tobias Klysner |
| 77’ | Nicolai Poulsen Markus Solbakken | 75’ | Matthew Hoppe Mohamed Cherif |
| 77’ | Kevin Yakob Stefen Erwan Tchamche | 76’ | Kristall Mani Ingason Ebube Duru |
| 90’ | Gift Links Sebastian Jorgensen | 76’ | Mads Agger Olti Hyseni |
| 90’ | Tobias Bech Tomas Oli Kristjansson | 84’ | Alexander Lyng Lirim Kjamili |
| Cầu thủ dự bị | |||
Leopold Wahlstedt | Ebube Duru | ||
Markus Solbakken | Nicolai Flø | ||
Sebastian Jorgensen | Rasmus Vinderslev | ||
Youssouph Badji | Lirim Kjamili | ||
Tomas Oli Kristjansson | Pachanga Kristensen | ||
Stefen Erwan Tchamche | Tobias Klysner | ||
Frederik Emmery | Olti Hyseni | ||
Jonas Jensen-Abbew | Albert Rrahmani | ||
Christian Storch | Mohamed Cherif | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AGF
Thành tích gần đây SoenderjyskE
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 22 | 32 | H T T H T | |
| 2 | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | T T H T H | |
| 3 | 14 | 9 | 1 | 4 | 12 | 28 | T T H T T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | B H T H T | |
| 6 | 15 | 6 | 1 | 8 | -1 | 19 | B B H T T | |
| 7 | 15 | 5 | 4 | 6 | -10 | 19 | H T B T H | |
| 8 | 14 | 6 | 0 | 8 | -5 | 18 | B T T B B | |
| 9 | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | B T T B H | |
| 10 | 15 | 5 | 2 | 8 | -6 | 17 | T B H B B | |
| 11 | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | B B B B B | |
| 12 | 15 | 2 | 4 | 9 | -10 | 10 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch