Số khán giả hôm nay là 8849.
![]() Nicolai Poulsen 7 | |
![]() Kristian Arnstad (Kiến tạo: Nicolai Poulsen) 10 | |
![]() Kevin Yakob (Kiến tạo: Felix Beijmo) 27 | |
![]() Callum McCowatt (Kiến tạo: Tonni Adamsen) 32 | |
![]() Rasmus Carstensen (Thay: Frederik Tingager) 37 | |
![]() Villads Westh 58 | |
![]() Rami Al Hajj (Thay: Younes Bakiz) 62 | |
![]() Julius Lorents (Thay: Mads Freundlich) 62 | |
![]() Tobias Bech 65 | |
![]() Markus Solbakken (Thay: Kevin Yakob) 67 | |
![]() Sebastian Joergensen (Thay: Nicolai Poulsen) 67 | |
![]() Sofus Berger (Thay: Callum McCowatt) 81 | |
![]() Oskar Boesen (Thay: Villads Westh) 81 | |
![]() Asbjoern Boendergaard (Thay: Tonni Adamsen) 86 | |
![]() Tomas Kristjansson (Thay: Tobias Bech) 88 | |
![]() Frederik Emmery (Thay: Gift Links) 88 |
Thống kê trận đấu AGF vs Silkeborg


Diễn biến AGF vs Silkeborg
AGF giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: AGF: 56%, Silkeborg: 44%.
Silkeborg đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho AGF.
Asbjoern Boendergaard từ Silkeborg sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Sofus Berger từ Silkeborg thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Felix Beijmo từ AGF cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Silkeborg với một đợt tấn công có thể nguy hiểm.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Silkeborg đang kiểm soát bóng.
AGF với một đợt tấn công có thể nguy hiểm.
AGF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Patrick Mortensen từ AGF bị bắt việt vị.
AGF đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
AGF với một đợt tấn công có thể nguy hiểm.
AGF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: AGF: 55%, Silkeborg: 45%.
Đội hình xuất phát AGF vs Silkeborg
AGF (3-4-3): Jesper Hansen (1), Felix Beijmo (2), Frederik Tingager (5), Eric Kahl (19), Henrik Dalsgaard (3), Nicolai Poulsen (6), Kristian Arnstad (10), Gift Links (11), Kevin Yakob (17), Patrick Mortensen (9), Tobias Bech (31)
Silkeborg (4-3-2-1): Nicolai Larsen (1), Jens Martin Gammelby (19), Robin Østrøm (3), Pedro Ganchas (4), Andreas Poulsen (2), Mads Larsen (20), Mads Freundlich (33), Villads Westh (7), Callum McCowatt (17), Younes Bakiz (10), Tonni Adamsen (23)


Thay người | |||
37’ | Frederik Tingager Rasmus Carstensen | 62’ | Mads Freundlich Julius Nielsen |
67’ | Nicolai Poulsen Sebastian Jorgensen | 62’ | Younes Bakiz Rami Al Hajj |
67’ | Kevin Yakob Markus Solbakken | 81’ | Callum McCowatt Sofus Berger |
88’ | Gift Links Frederik Emmery | 81’ | Villads Westh Oskar Boesen |
88’ | Tobias Bech Tomas Oli Kristjansson | 86’ | Tonni Adamsen Asbjorn Bondergaard |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Jorgensen | Julius Nielsen | ||
Rasmus Carstensen | Aske Andresen | ||
Markus Solbakken | Asbjorn Bondergaard | ||
Leopold Wahlstedt | Leonel Dahl Montano | ||
Janni Serra | Benjamin Clemmensen | ||
Frederik Emmery | Rami Al Hajj | ||
Jonas Jensen-Abbew | Mikkel Oxenberg | ||
Tomas Oli Kristjansson | Sofus Berger | ||
Oskar Haugstrup | Oskar Boesen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AGF
Thành tích gần đây Silkeborg
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | T B T T H |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 10 | 21 | T B H T H |
4 | ![]() | 11 | 7 | 0 | 4 | 7 | 21 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | B T T B T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | -3 | 15 | T T B B T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | T B H B H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -4 | 12 | T B B T B |
9 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | B B T B H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B H B B B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -8 | 11 | B T H H B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -6 | 7 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại