AGF giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Felix Winther 18 | |
![]() Tobias Bech (Kiến tạo: Rasmus Carstensen) 38 | |
![]() Patrick Mortensen 41 | |
![]() Patrick Egelund (Thay: Oscar Buch) 56 | |
![]() Felix Beijmo (Thay: Henrik Dalsgaard) 58 | |
![]() William Madsen (Thay: Svenn Crone) 68 | |
![]() Anders Dahl (Thay: Felix Winther) 68 | |
![]() Sebastian Joergensen (Thay: Mads Emil Madsen) 69 | |
![]() Kevin Yakob (Thay: Tobias Bech) 69 | |
![]() Rasmus Carstensen 75 | |
![]() Martin Huldahl (Thay: Gustav Marcussen) 77 | |
![]() Agon Mucolli (Kiến tạo: Anders Dahl) 79 | |
![]() Luka Calloe (Thay: Kristian Arnstad) 80 | |
![]() Stefen Tchamche (Thay: Rasmus Carstensen) 80 | |
![]() Stefen Tchamche (Thay: Rasmus Carstensen) 82 | |
![]() (Pen) Felix Beijmo 86 | |
![]() Daniel Haarbo (Thay: Andreas Pyndt) 87 | |
![]() Daniel Haarbo (Thay: Andreas Pyndt) 90 |
Thống kê trận đấu AGF vs Fredericia


Diễn biến AGF vs Fredericia
Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
Kiểm soát bóng: AGF: 66%, Fredericia: 34%.
AGF đang kiểm soát bóng.
Fredericia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Fredericia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Fredericia đang kiểm soát bóng.
AGF thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Jeppe Kudsk từ Fredericia cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
AGF bắt đầu một pha phản công.
Gift Links thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Fredericia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Patrick Egelund thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Andreas Pyndt rời sân để được thay thế bởi Daniel Haarbo trong một sự thay đổi chiến thuật.
Eric Kahl của AGF chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Fredericia bắt đầu một pha phản công.
AGF đang kiểm soát bóng.
Sebastian Joergensen của AGF đi hơi xa khi kéo ngã Agon Mucolli.
Kiểm soát bóng: AGF: 65%, Fredericia: 35%.
AGF đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát AGF vs Fredericia
AGF (3-4-3): Jesper Hansen (1), Henrik Dalsgaard (3), Frederik Tingager (5), Eric Kahl (19), Rasmus Carstensen (29), Mads Emil Madsen (7), Nicolai Poulsen (6), Gift Links (11), Tobias Bech (31), Patrick Mortensen (9), Kristian Arnstad (10)
Fredericia (4-2-3-1): Etienne Green (42), Svenn Crone (12), Frederik Rieper (5), Jeppe Kudsk (4), Jakob Jessen (8), Andreas Pyndt (18), Felix Winther (6), Oscar Buch (97), Gustav Marcussen (7), Agon Mucolli (98), Eskild Dall (19)


Thay người | |||
58’ | Henrik Dalsgaard Felix Beijmo | 56’ | Oscar Buch Patrick Egelund |
69’ | Mads Emil Madsen Sebastian Jorgensen | 68’ | Svenn Crone William Madsen |
69’ | Tobias Bech Kevin Yakob | 68’ | Felix Winther Anders Dahl |
80’ | Rasmus Carstensen Stefen Erwan Tchamche | 77’ | Gustav Marcussen Martin Huldahl |
80’ | Kristian Arnstad Luka Calloe | 87’ | Andreas Pyndt Daniel Bisgaard Haarbo |
Cầu thủ dự bị | |||
Leopold Wahlstedt | Mattias Lamhauge | ||
Sebastian Jorgensen | Daniel Thogersen | ||
Janni Serra | Patrick Egelund | ||
Youssouph Badji | William Madsen | ||
Kevin Yakob | Anders Dahl | ||
Stefen Erwan Tchamche | Malthe Ladefoged | ||
Luka Calloe | Daniel Bisgaard Haarbo | ||
Jonas Jensen-Abbew | Martin Huldahl | ||
Felix Beijmo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AGF
Thành tích gần đây Fredericia
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 16 | T B T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 15 | H H T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | H T T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 1 | 12 | B T T B B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T B B T T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | B H T T B |
7 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | T T B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | B B B T T |
9 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -6 | 8 | B T B H B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B T T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại