Thứ Hai, 22/09/2025
Tobias Bech
15
Eric Kahl
20
Sean Klaiber
29
(Pen) Kristian Arnstad
31
Stijn Spierings
61
Jacob Broechner Ambaek (Thay: Michael Gregoritsch)
61
Markus Solbakken
67
Noah Nartey (Thay: Stijn Spierings)
67
Marcus Younis (Thay: Filip Bundgaard)
67
Marko Divkovic
75
Rasmus Carstensen (Thay: Eric Kahl)
77
Sebastian Joergensen (Thay: Tobias Bech)
78
Frederik Emmery (Thay: Kristian Arnstad)
78
Daniel Wass (Thay: Benjamin Tahirovic)
79
Youssouph Badji (Thay: Patrick Mortensen)
90

Thống kê trận đấu AGF vs Broendby IF

số liệu thống kê
AGF
AGF
Broendby IF
Broendby IF
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 10
12 Ném biên 18
4 Việt vị 1
14 Chuyền dài 15
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 5
4 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AGF vs Broendby IF

Tất cả (334)
90+8'

Số lượng khán giả hôm nay là 10818.

90+8'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng AGF đã kịp thời giành được chiến thắng.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Kiểm soát bóng: AGF: 46%, Brondby IF: 54%.

90+8'

Henrik Dalsgaard từ AGF chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.

90+8'

Brondby IF thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+7'

Luis Binks thực hiện một cú đánh đầu hướng về khung thành, nhưng Jesper Hansen đã có mặt để dễ dàng cản phá.

90+7'

Đường chuyền của Sho Fukuda từ Brondby IF đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm một cách thành công.

90+7'

Frederik Tingager giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+7'

Jesper Hansen của AGF cắt được một quả tạt hướng về phía vòng cấm.

90+7'

Frederik Alves Ibsen thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+7'

Youssouph Badji thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+6'

Rasmus Carstensen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Brondby IF thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

AGF thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Frederik Alves Ibsen thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+5'

Luis Binks có thể khiến đội mình phải nhận bàn thua sau một sai lầm phòng ngự.

90+5'

Kiểm soát bóng: AGF: 47%, Brondby IF: 53%.

90+5'

Brondby IF thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Felix Beijmo thắng trong pha không chiến với Jacob Broechner Ambaek.

90+4'

Youssouph Badji thắng trong pha không chiến với Luis Binks.

Đội hình xuất phát AGF vs Broendby IF

AGF (3-4-3): Jesper Hansen (1), Henrik Dalsgaard (3), Frederik Tingager (5), Eric Kahl (19), Felix Beijmo (2), Nicolai Poulsen (6), Kevin Yakob (17), Gift Links (11), Tobias Bech (31), Patrick Mortensen (9), Kristian Arnstad (10)

Broendby IF (4-2-3-1): Patrick Pentz (1), Sean Klaiber (31), Frederik Alves Ibsen (32), Luis Binks (4), Marko Divkovic (24), Stijn Spierings (6), Benjamin Tahirović (8), Sho Fukuda (19), Filip Bundgaard (11), Nicolai Vallys (7), Michael Gregoritsch (9)

AGF
AGF
3-4-3
1
Jesper Hansen
3
Henrik Dalsgaard
5
Frederik Tingager
19
Eric Kahl
2
Felix Beijmo
6
Nicolai Poulsen
17
Kevin Yakob
11
Gift Links
31
Tobias Bech
9
Patrick Mortensen
10
Kristian Arnstad
9
Michael Gregoritsch
7
Nicolai Vallys
11
Filip Bundgaard
19
Sho Fukuda
8
Benjamin Tahirović
6
Stijn Spierings
24
Marko Divkovic
4
Luis Binks
32
Frederik Alves Ibsen
31
Sean Klaiber
1
Patrick Pentz
Broendby IF
Broendby IF
4-2-3-1
Thay người
67’
Kevin Yakob
Markus Solbakken
61’
Michael Gregoritsch
Jacob Broechner Ambaek
77’
Eric Kahl
Rasmus Carstensen
67’
Filip Bundgaard
Marcus Younis
78’
Tobias Bech
Sebastian Jorgensen
67’
Stijn Spierings
Noah Nartey
78’
Kristian Arnstad
Frederik Emmery
79’
Benjamin Tahirovic
Daniel Wass
90’
Patrick Mortensen
Youssouph Badji
Cầu thủ dự bị
Rasmus Carstensen
Gavin Beavers
Leopold Wahlstedt
Oliver Villadsen
Markus Solbakken
Rasmus Lauritsen
Sebastian Jorgensen
Daniel Wass
Janni Serra
Kotaro Uchino
Youssouph Badji
Marcus Younis
Stefen Erwan Tchamche
Noah Nartey
Frederik Emmery
Jacob Broechner Ambaek
Jonas Jensen-Abbew
Mathias Jensen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
23/01 - 2021
VĐQG Đan Mạch
19/07 - 2021
13/03 - 2022
H1: 1-0
Giao hữu
02/07 - 2022
H1: 1-0
VĐQG Đan Mạch
17/07 - 2022
H1: 0-0
23/10 - 2022
H1: 1-0
17/09 - 2023
H1: 0-2
07/11 - 2023
H1: 1-0
14/04 - 2024
26/05 - 2024
11/08 - 2024
H1: 0-0
22/10 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Đan Mạch
09/12 - 2024
H1: 0-0
16/12 - 2024
H1: 2-0
VĐQG Đan Mạch
08/04 - 2025
25/05 - 2025
H1: 2-2
21/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây AGF

VĐQG Đan Mạch
21/09 - 2025
H1: 1-0
14/09 - 2025
H1: 1-2
31/08 - 2025
H1: 2-0
24/08 - 2025
19/08 - 2025
H1: 1-2
08/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025
H1: 1-0
20/07 - 2025
Giao hữu
12/07 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Broendby IF

VĐQG Đan Mạch
21/09 - 2025
H1: 1-0
13/09 - 2025
Giao hữu
09/09 - 2025
09/09 - 2025
VĐQG Đan Mạch
01/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Đan Mạch
24/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
VĐQG Đan Mạch
17/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AGFAGF96211020T T T T T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland95311118T T T B T
3FC CopenhagenFC Copenhagen9522917T H T B H
4Broendby IFBroendby IF9504115T B B T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland8404-212B B T T T
6SoenderjyskESoenderjyskE9324-211B T T B H
7FredericiaFredericia9324-311T T B H B
8OBOB9324-611B H B B T
9Randers FCRanders FC8314-510B B B B T
10SilkeborgSilkeborg9315-610T B B T H
11ViborgViborg9306-49B B T B B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub9135-36B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow