![]() Andi Hoti 15 | |
![]() Jokull Thorhallsson 58 | |
![]() Juli Karlsson 76 | |
![]() Ivan Oli Santos 90+4' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
Thành tích gần đây Afturelding
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Grotta
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | H T H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T B T |
6 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | B B T T B | |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T H B |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H H T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H T B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | T B B B |
11 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
12 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại