![]() Aron Johannsson 43 | |
![]() Aron Johannsson 56 | |
![]() Elmar Kari Enesson 69 | |
![]() Robert Hauksson 72 | |
![]() Haraldur Einar Asgrimsson 80 | |
![]() Thordur Hafthorsson 87 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Afturelding
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Fram Reykjavik
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 12 | 30 | B T T T H |
2 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 18 | 27 | T B T T T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 6 | 27 | T T H T H |
4 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 4 | 23 | T H T T H |
5 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T T B H B |
6 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B T B B B |
7 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T T B H H |
8 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 5 | 18 | B T B H T |
9 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | B B B H T |
10 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | B B T B B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 0 | 10 | -16 | 15 | B B T B T |
12 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -17 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại