Mahmoud Ahmad Mazin Alsawalmeh ra hiệu cho một quả ném biên của Hàn Quốc ở phần sân của Afghanistan.
![]() Jung Hee-jung 3 | |
![]() Farhad Amiri (Thay: Seyed Naveed Ullah Sadat) 8 | |
![]() (Pen) Kim Ye-geon 9 | |
![]() Kim Eun-seong (Kiến tạo: Jin Geon-young) 17 | |
![]() Kim Eun-seong 25 | |
![]() Kim Min-chan 45+5' | |
![]() Arash Ahmadi (Thay: Zamir Shoja) 46 | |
![]() Oh Haram (Kiến tạo: Jung Hee-jung) 51 | |
![]() Jeong Hyeon-Ung (Thay: Oh Haram) 57 | |
![]() Kim Do-yeon (Thay: Kim Min-chan) 57 | |
![]() Mohammad Waris Raziqi (Thay: Nasir Ahmad Mohammadi) 60 | |
![]() Kim Ji-sung (Thay: Kim Ye-geon) 65 | |
![]() Park Byung-chan (Kiến tạo: Kim Ji-sung) 66 | |
![]() Cha-nil Kim (Thay: Lim Ye-chan) 66 | |
![]() Kim Eun-seong 70 | |
![]() Su-yoon Lee (Thay: Jin Geon-young) 72 | |
![]() Ezatullah Rahimi (Thay: Mohammad Waris Shirzai) 83 |
Thống kê trận đấu Afghanistan U17 vs South Korea U17


Diễn biến Afghanistan U17 vs South Korea U17
Ném biên cho Afghanistan tại Thành phố thể thao King Abdullah.
Hàn Quốc có một quả phát bóng.
Phạt góc được trao cho Afghanistan.
Quả phát bóng cho Afghanistan tại King Abdullah Sports City.
Mahmoud Ahmad Mazin Alsawalmeh ra hiệu cho một quả đá phạt cho Afghanistan ở phần sân của họ.
Mahmoud Ahmad Mazin Alsawalmeh trao cho Afghanistan một quả phát bóng.
Hàn Quốc được hưởng một quả phạt góc do Mahmoud Ahmad Mazin Alsawalmeh thực hiện.
Elias Ahmad Manuocher thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại King Abdullah Sports City với Ezatullah Rahimi thay thế Mohammad Waris Shirzai.
Bóng an toàn khi Afghanistan được trao quả ném biên ở phần sân của họ.
Hàn Quốc cần phải cẩn thận. Afghanistan có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Hàn Quốc gần khu vực 16m50.
Hàn Quốc được trao một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Hàn Quốc.
Ném biên cho Afghanistan trong phần sân của họ.
Ki-Tae Back (Hàn Quốc) đang thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ năm, với Su-yoon Lee thay thế Jin Geon-young.
Bóng an toàn khi Afghanistan được trao một quả ném biên trong phần sân của họ.
Mahmoud Ahmad Mazin Alsawalmeh ra hiệu phạt trực tiếp cho Afghanistan.

VÀ A A A O O O! Hàn Quốc mở rộng cách biệt lên 0-6 nhờ vào Kim Eun-seong.
Kim Ji-sung thay thế Kim Ye-geon cho Hàn Quốc tại King Abdullah Sports City.
Hàn Quốc thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ ba với Cha-nil Kim thay thế Lim Ye-chan.
Đội hình xuất phát Afghanistan U17 vs South Korea U17
Afghanistan U17: Nawid Mahbobi (3), Nasir Ahmad Mohammadi (4), Mohammad Nowrozi (5), Seyed Naveed Ullah Sadat (6), Nazir Ahmad Niazi (18), Azamuddin Hajizada (20), Zamir Shoja (8), Mohammad Waris Shirzai (11), Yaser Safi (17), Sahil Sawari (10), Amir Hossein Ahmadi (23)
South Korea U17: Park Do-hun (1), Kim Min-chan (2), Koo Hyun-bin (20), Jung Hui-seop (15), Oh Haram (16), Kim Ye-geon (10), Jin Geon-young (23), Park Byung-chan (8), Jung Hee-jung (9), Lim Ye-chan (13), Kim Eun-seong (19)
Thay người | |||
8’ | Seyed Naveed Ullah Sadat Farhad Amiri | 57’ | Kim Min-chan Kim Do-yeon |
46’ | Zamir Shoja Arash Ahmadi | 57’ | Oh Haram Jeong Hyeon-Ung |
60’ | Nasir Ahmad Mohammadi Mohammad Waris Raziqi | 65’ | Kim Ye-geon Kim Ji-sung |
83’ | Mohammad Waris Shirzai Ezatullah Rahimi | 66’ | Lim Ye-chan Cha-nil Kim |
72’ | Jin Geon-young Su-yoon Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Fazluddin Amini | Kim Do-yeon | ||
Shakeb Amiri | Cha-nil Kim | ||
Mohammad Milad Noori | Yoon-woo So | ||
Arash Ahmadi | Su-yoon Lee | ||
Waisudden Walizada | Kim Ji-sung | ||
Nawid Ahmadi | Jang Woo-sik | ||
Mohammad Waris Raziqi | Heo Jae-won | ||
Ezatullah Rahimi | Jih-yuk Kim | ||
Basit Ibrahimi | Jeong Hyeon-Ung | ||
Farhad Amiri | Park Seo-Joon | ||
Mustafa Rezaie | Choi Ju-ho | ||
Abdul Rahem Rasuly | Ryu Hye-sung |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Afghanistan U17
Thành tích gần đây South Korea U17
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại