Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Omar Bugiel (Kiến tạo: Steve Seddon) 11 | |
![]() Steve Seddon (Kiến tạo: Omar Bugiel) 32 | |
![]() George Abbott (Thay: Jamie Mullins) 46 | |
![]() Ewan Henderson (Kiến tạo: Fred Onyedinma) 60 | |
![]() Callum Maycock (Thay: Myles Hippolyte) 68 | |
![]() Danilo Orsi (Thay: Omar Bugiel) 76 | |
![]() Donnell McNeilly (Thay: Fred Onyedinma) 77 | |
![]() Caolan Boyd-Munce (Thay: Luke Leahy) 83 | |
![]() Bradley Fink (Thay: Sam Bell) 83 | |
![]() Patrick Bauer (Thay: Joe Lewis) 90 |
Thống kê trận đấu AFC Wimbledon vs Wycombe Wanderers


Diễn biến AFC Wimbledon vs Wycombe Wanderers
Joe Lewis rời sân và được thay thế bởi Patrick Bauer.
Sam Bell rời sân và được thay thế bởi Bradley Fink.
Luke Leahy rời sân và được thay thế bởi Caolan Boyd-Munce.
Fred Onyedinma rời sân và được thay thế bởi Donnell McNeilly.
Omar Bugiel rời sân và được thay thế bởi Danilo Orsi.
Myles Hippolyte rời sân và được thay thế bởi Callum Maycock.
Fred Onyedinma đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ewan Henderson ghi bàn!
Jamie Mullins rời sân và được thay thế bởi George Abbott.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Omar Bugiel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Steve Seddon đã ghi bàn!
Steve Seddon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Omar Bugiel đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AFC Wimbledon vs Wycombe Wanderers
AFC Wimbledon (3-5-2): Nathan Bishop (1), Isaac Ogundere (33), Joe Lewis (31), Ryan Johnson (6), Nathan Asiimwe (2), Alistair Smith (12), Jake Reeves (4), Myles Hippolyte (21), Steve Seddon (3), Mathew Stevens (14), Omar Bugiel (9)
Wycombe Wanderers (3-1-4-2): Mikki Van Sas (1), Jack Grimmer (2), Connor Taylor (26), Taylor Allen (6), Luke Leahy (10), Fred Onyedinma (44), Jamie Mullins (21), Ewan Henderson (20), Daniel Harvie (3), Cauley Woodrow (12), Sam Bell (11)


Thay người | |||
68’ | Myles Hippolyte Callum Maycock | 46’ | Jamie Mullins George Abbott |
76’ | Omar Bugiel Danilo Orsi | 77’ | Fred Onyedinma Donnell McNeilly |
90’ | Joe Lewis Patrick Bauer | 83’ | Luke Leahy Caolan Boyd-Munce |
83’ | Sam Bell Bradley Fink |
Cầu thủ dự bị | |||
Joseph Patrick McDonnell | Will Norris | ||
Sam Hutchinson | Caolan Boyd-Munce | ||
Danilo Orsi | Bradley Fink | ||
Callum Maycock | Dan Casey | ||
Patrick Bauer | Fin Back | ||
Riley Harbottle | Donnell McNeilly | ||
Aron Sasu | George Abbott |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại