Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Zak Jules 2 | |
![]() Kian Spence 6 | |
![]() Ryan Johnson 33 | |
![]() Jordan Hugill (Kiến tạo: Marvin Kaleta) 38 | |
![]() Jake Reeves (Kiến tạo: Omar Bugiel) 50 | |
![]() Arjany Martha (Thay: Kian Spence) 57 | |
![]() Riley Harbottle (Thay: Patrick Bauer) 63 | |
![]() Dru Yearwood (Thay: Shaun McWilliams) 63 | |
![]() Jordan Hugill 66 | |
![]() (Pen) Mathew Stevens 67 | |
![]() Riley Harbottle 79 | |
![]() Antwoine Hackford (Thay: Omar Bugiel) 80 | |
![]() Callum Maycock (Thay: Myles Hippolyte) 80 | |
![]() Josh Benson (Thay: Joe Powell) 83 | |
![]() Joshua Kayode (Thay: Zak Jules) 83 | |
![]() Danilo Orsi (Thay: Mathew Stevens) 88 |
Thống kê trận đấu AFC Wimbledon vs Rotherham United


Diễn biến AFC Wimbledon vs Rotherham United
Mathew Stevens rời sân và được thay thế bởi Danilo Orsi.
Zak Jules rời sân và được thay thế bởi Joshua Kayode.
Joe Powell rời sân và được thay thế bởi Josh Benson.
Myles Hippolyte rời sân và được thay thế bởi Callum Maycock.
Omar Bugiel rời sân và được thay thế bởi Antwoine Hackford.

Thẻ vàng cho Riley Harbottle.

V À A A O O O - Mathew Stevens của AFC Wimbledon thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Jordan Hugill.
Shaun McWilliams rời sân và Dru Yearwood vào thay thế.
Patrick Bauer rời sân và Riley Harbottle vào thay thế.
Kian Spence rời sân và Arjany Martha vào thay thế.
Omar Bugiel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jake Reeves đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Marvin Kaleta đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jordan Hugill ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ryan Johnson.

Thẻ vàng cho Kian Spence.

Thẻ vàng cho Zak Jules.
Đội hình xuất phát AFC Wimbledon vs Rotherham United
AFC Wimbledon (3-5-2): Nathan Bishop (1), Isaac Ogundere (33), Patrick Bauer (15), Ryan Johnson (6), Nathan Asiimwe (2), Alistair Smith (12), Jake Reeves (4), Myles Hippolyte (21), Steve Seddon (3), Omar Bugiel (9), Mathew Stevens (14)
Rotherham United (3-5-2): Cameron Dawson (1), Joe Rafferty (2), Jamal Baptiste (15), Zak Jules (3), Marvin Kaleta (14), Shaun McWilliams (17), Daniel Gore (44), Joe Powell (7), Reece James (6), Jordan Hugill (9), Kian Spence (8)


Thay người | |||
63’ | Patrick Bauer Riley Harbottle | 57’ | Kian Spence Ar'jany Martha |
80’ | Myles Hippolyte Callum Maycock | 63’ | Shaun McWilliams Dru Yearwood |
80’ | Omar Bugiel Antwoine Hackford | 83’ | Joe Powell Josh Benson |
88’ | Mathew Stevens Danilo Orsi | 83’ | Zak Jules Joshua Kayode |
Cầu thủ dự bị | |||
Joseph Patrick McDonnell | Ted Cann | ||
Danilo Orsi | Liam Kelly | ||
Callum Maycock | Dru Yearwood | ||
Antwoine Hackford | Hamish Douglas | ||
Delano McCoy-Splatt | Josh Benson | ||
Osman Foyo | Ar'jany Martha | ||
Riley Harbottle | Joshua Kayode |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Thành tích gần đây Rotherham United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại