Danh sách cầu thủ được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Diễn biến AFC Wimbledon vs Port Vale
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hiệp một bắt đầu.
Phạm lỗi bởi Omar Bugiel (AFC Wimbledon).
Connor Hall (Port Vale) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
Riley Harbottle (AFC Wimbledon) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
Phạm lỗi bởi Jayden Stockley (Port Vale).
Thời gian dừng trong trận đấu (Port Vale).
Thời gian dừng lại đã kết thúc. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.
Joe Lewis (AFC Wimbledon) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
Phạm lỗi bởi Jayden Stockley (Port Vale).
Việt vị, Port Vale. Lorent Tolaj bị bắt việt vị.
Phạm lỗi bởi Omar Bugiel (AFC Wimbledon).
Rhys Walters (Port Vale) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
Phạm lỗi bởi Lorent Tolaj (Port Vale).
Ryan Johnson (AFC Wimbledon) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
Đội hình xuất phát AFC Wimbledon vs Port Vale
AFC Wimbledon (3-5-2): Owen Goodman (1), Sam Hutchinson (41), Joe Lewis (31), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), Alistair Smith (12), Riley Harbottle (26), Callum Maycock (8), James Tilley (7), Omar Bugiel (9), Mathew Stevens (14)
Port Vale (3-1-4-2): Ben Amos (13), Jesse Debrah (22), Nathan Smith (6), Connor Hall (5), George Byers (7), Mitchell Clark (2), Ryan Croasdale (18), Jaheim Headley (33), Rhys Walters (38), Lorent Tolaj (19), Jayden Stockley (9)
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Ward | Nathan Broome | ||
Josh Kelly | Ronan Curtis | ||
Marcus Browne | Jack Shorrock | ||
Myles Hippolyte | Rico Richards | ||
Aron Sasu | Jason Lowe | ||
Isaac Ogundere | Antwoine Hackford | ||
Joe Pigott | Rakeem Harper |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Thành tích gần đây Port Vale
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại