Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sam Hutchinson 8 | |
![]() Mathew Stevens 27 | |
![]() Josh Kelly 57 | |
![]() Joe Ironside (Thay: Joshua Emmanuel) 61 | |
![]() Harry Clifton (Thay: George Broadbent) 61 | |
![]() Joe Sbarra (Thay: Kyle Hurst) 62 | |
![]() Riley Harbottle (Thay: Sam Hutchinson) 62 | |
![]() Owen Bailey 66 | |
![]() Jordan Gibson (Thay: Joseph Olowu) 75 | |
![]() Jay McGrath 76 | |
![]() Billy Sharp 80 | |
![]() Omar Bugiel 80 | |
![]() James Furlong (Thay: Josh Kelly) 85 | |
![]() Jack Senior 88 | |
![]() Harry Clifton 90+4' |
Thống kê trận đấu AFC Wimbledon vs Doncaster Rovers


Diễn biến AFC Wimbledon vs Doncaster Rovers

Thẻ vàng cho Harry Clifton.

Thẻ vàng cho Jack Senior.
Josh Kelly rời sân và được thay thế bởi James Furlong.

Thẻ vàng cho Omar Bugiel.

Thẻ vàng cho Billy Sharp.

Thẻ vàng cho Jay McGrath.
Joseph Olowu rời sân và được thay thế bởi Jordan Gibson.

Thẻ vàng cho Owen Bailey.
Sam Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Riley Harbottle.
Kyle Hurst rời sân và được thay thế bởi Joe Sbarra.
George Broadbent rời sân và được thay thế bởi Harry Clifton.
Joshua Emmanuel rời sân và được thay thế bởi Joe Ironside.

Thẻ vàng cho Josh Kelly.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Mathew Stevens đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sam Hutchinson.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AFC Wimbledon vs Doncaster Rovers
AFC Wimbledon (3-4-2-1): Owen Goodman (1), Isaac Ogundere (33), John-Joe O'Toole (5), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), James Tilley (7), Alistair Smith (12), Sam Hutchinson (41), Mathew Stevens (14), Josh Kelly (10), Omar Bugiel (9)
Doncaster Rovers (3-4-2-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Joseph Olowu (5), Jay McGrath (25), Tom Anderson (4), Josh Emmanuel (34), Jack Senior (23), Owen Bailey (17), George Broadbent (8), Luke Molyneux (7), Kyle Hurst (21), Billy Sharp (14)


Thay người | |||
62’ | Sam Hutchinson Riley Harbottle | 61’ | George Broadbent Harry Clifton |
85’ | Josh Kelly James Furlong | 61’ | Joshua Emmanuel Joe Ironside |
62’ | Kyle Hurst Joe Sbarra | ||
75’ | Joseph Olowu Jordan Gibson |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Ward | Ian Lawlor | ||
Huseyin Biler | James Maxwell | ||
James Furlong | Joe Sbarra | ||
Romaine Sawyers | Jordan Gibson | ||
Riley Harbottle | Harry Clifton | ||
Morgan Williams | Joe Ironside | ||
Joe Pigott | Patrick Kelly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại