Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả AFC Wimbledon vs Doncaster Rovers hôm nay 14-12-2024

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 14/12

Kết thúc

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

1 : 0

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

Hiệp một: 1-0
T7, 22:00 14/12/2024
Vòng 20 - Hạng 4 Anh
Plough Lane
 
Sam Hutchinson
8
Mathew Stevens
27
Josh Kelly
57
Joe Ironside (Thay: Joshua Emmanuel)
61
Harry Clifton (Thay: George Broadbent)
61
Joe Sbarra (Thay: Kyle Hurst)
62
Riley Harbottle (Thay: Sam Hutchinson)
62
Owen Bailey
66
Jordan Gibson (Thay: Joseph Olowu)
75
Jay McGrath
76
Billy Sharp
80
Omar Bugiel
80
James Furlong (Thay: Josh Kelly)
85
Jack Senior
88
Harry Clifton
90+4'

Thống kê trận đấu AFC Wimbledon vs Doncaster Rovers

số liệu thống kê
AFC Wimbledon
AFC Wimbledon
Doncaster Rovers
Doncaster Rovers
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 32
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AFC Wimbledon vs Doncaster Rovers

Tất cả (19)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Harry Clifton.

Thẻ vàng cho Harry Clifton.

88' Thẻ vàng cho Jack Senior.

Thẻ vàng cho Jack Senior.

85'

Josh Kelly rời sân và được thay thế bởi James Furlong.

80' Thẻ vàng cho Omar Bugiel.

Thẻ vàng cho Omar Bugiel.

80' Thẻ vàng cho Billy Sharp.

Thẻ vàng cho Billy Sharp.

76' Thẻ vàng cho Jay McGrath.

Thẻ vàng cho Jay McGrath.

75'

Joseph Olowu rời sân và được thay thế bởi Jordan Gibson.

66' Thẻ vàng cho Owen Bailey.

Thẻ vàng cho Owen Bailey.

62'

Sam Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Riley Harbottle.

62'

Kyle Hurst rời sân và được thay thế bởi Joe Sbarra.

61'

George Broadbent rời sân và được thay thế bởi Harry Clifton.

61'

Joshua Emmanuel rời sân và được thay thế bởi Joe Ironside.

57' Thẻ vàng cho Josh Kelly.

Thẻ vàng cho Josh Kelly.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

27' V À A A O O O - Mathew Stevens đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mathew Stevens đã ghi bàn!

8' Thẻ vàng cho Sam Hutchinson.

Thẻ vàng cho Sam Hutchinson.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát AFC Wimbledon vs Doncaster Rovers

AFC Wimbledon (3-4-2-1): Owen Goodman (1), Isaac Ogundere (33), John-Joe O'Toole (5), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), James Tilley (7), Alistair Smith (12), Sam Hutchinson (41), Mathew Stevens (14), Josh Kelly (10), Omar Bugiel (9)

Doncaster Rovers (3-4-2-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Joseph Olowu (5), Jay McGrath (25), Tom Anderson (4), Josh Emmanuel (34), Jack Senior (23), Owen Bailey (17), George Broadbent (8), Luke Molyneux (7), Kyle Hurst (21), Billy Sharp (14)

AFC Wimbledon
AFC Wimbledon
3-4-2-1
1
Owen Goodman
33
Isaac Ogundere
5
John-Joe O'Toole
6
Ryan Johnson
11
Josh Neufville
7
James Tilley
12
Alistair Smith
41
Sam Hutchinson
14
Mathew Stevens
10
Josh Kelly
9
Omar Bugiel
14
Billy Sharp
21
Kyle Hurst
7
Luke Molyneux
8
George Broadbent
17
Owen Bailey
23
Jack Senior
34
Josh Emmanuel
4
Tom Anderson
25
Jay McGrath
5
Joseph Olowu
19
Teddy Sharman-Lowe
Doncaster Rovers
Doncaster Rovers
3-4-2-1
Thay người
62’
Sam Hutchinson
Riley Harbottle
61’
George Broadbent
Harry Clifton
85’
Josh Kelly
James Furlong
61’
Joshua Emmanuel
Joe Ironside
62’
Kyle Hurst
Joe Sbarra
75’
Joseph Olowu
Jordan Gibson
Cầu thủ dự bị
Lewis Ward
Ian Lawlor
Huseyin Biler
James Maxwell
James Furlong
Joe Sbarra
Romaine Sawyers
Jordan Gibson
Riley Harbottle
Harry Clifton
Morgan Williams
Joe Ironside
Joe Pigott
Patrick Kelly

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
14/12 - 2024

Thành tích gần đây AFC Wimbledon

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Doncaster Rovers

Hạng 4 Anh
16/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow