Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả AFC Eskilstuna U21 vs Dalkurd hôm nay 30-07-2022

Giải Hạng nhất Thụy Điển - Th 7, 30/7

Kết thúc

AFC Eskilstuna U21

AFC Eskilstuna U21

0 : 0

Dalkurd

Dalkurd

Hiệp một: 0-0
T7, 22:00 30/07/2022
Vòng 16 - Hạng nhất Thụy Điển
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Stefan Wolf
16
Victor Fors
26
Samir Maarouf (Thay: Victor Fors)
58
Ishak Shamoun (Thay: Ryan Williams)
58
Abdelkarim Mammar Chaouche (Thay: Viktor Goetesson)
58
Arian Kabashi
61
Pashang Abdulla (Thay: Ezequiel Montagna)
71
Emmanuel Duah (Thay: Andre Alsanati)
71
Sabah Lawson (Thay: York Rafael)
71
Sabah Lawson
79
Hady Saleh Karim (Thay: Frank Arhin)
81
Anton Ekeroth
84

Thống kê trận đấu AFC Eskilstuna U21 vs Dalkurd

số liệu thống kê
AFC Eskilstuna U21
AFC Eskilstuna U21
Dalkurd
Dalkurd
9 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AFC Eskilstuna U21 vs Dalkurd

Dalkurd (4-4-2): Jon Viscosi (1), Arash Motaraghebjafarpour (23), Umit Aras (4), Rassa Rahmani (16), Alex Simovski (3), Fabio Dixon (17), Suleman Zurmati (6), Stefan Wolf (32), Frank Arhin (27), Ezequiel Montagna (22), Arian Kabashi (7)

Cầu thủ dự bị
Pashang Abdulla
Ahmed Awad
Hussein Mehho
Hady Saleh Karim
Joar Gadd Berglund
Bakhtiar Rahmani
Laziar Osman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
26/06 - 2022
30/07 - 2022

Thành tích gần đây AFC Eskilstuna U21

Cúp quốc gia Thụy Điển
31/08 - 2022
Hạng 2 Thụy Điển
28/08 - 2022
21/08 - 2022
16/08 - 2022
05/08 - 2022
30/07 - 2022
27/07 - 2022
19/07 - 2022
12/07 - 2022

Thành tích gần đây Dalkurd

Cúp quốc gia Thụy Điển
20/06 - 2024
Giao hữu
12/02 - 2023
Hạng 2 Thụy Điển
05/11 - 2022
30/10 - 2022
23/10 - 2022
16/10 - 2022
11/10 - 2022
01/10 - 2022
17/09 - 2022
11/09 - 2022

Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kalmar FFKalmar FF96301321T H T H T
2Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC9621920T T T B T
3IK OddevoldIK Oddevold9612619B T T T T
4OergryteOergryte95311318B T H T T
5Landskrona BoISLandskrona BoIS9441316T T H H B
6Vasteraas SKVasteraas SK9432-215H H T B T
7Falkenbergs FFFalkenbergs FF9342413T B H H T
8Oestersunds FKOestersunds FK9333012T T B H B
9GIF SundsvallGIF Sundsvall9324-111T H B T B
10IK BrageIK Brage9324-211T B B B T
11Sandvikens IFSandvikens IF9324-611B B T H B
12Utsiktens BKUtsiktens BK9243110H H H T H
13Helsingborgs IFHelsingborgs IF9315-510B B T H B
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF9216-87B H B T B
15Orebro SKOrebro SK9027-112B H B B H
16UmeaaUmeaa9018-141B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow