Bruno 23 | |
Abbas Ibrahim 25 | |
(Pen) Abbas Ibrahim 38 | |
Aurel Marku 50 | |
Abbas Ibrahim 84 | |
Abbas Ibrahim 84 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Thành tích gần đây AF Elbasani
VĐQG Albania
Thành tích gần đây KF Bylis
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T B H T H | |
| 2 | 12 | 7 | 3 | 2 | 7 | 24 | T T T T H | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | H T H B T | |
| 4 | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | T T H B H | |
| 5 | 12 | 4 | 6 | 2 | 2 | 18 | T B H B T | |
| 6 | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | B B H T B | |
| 7 | 12 | 3 | 4 | 5 | -8 | 13 | H B H T H | |
| 8 | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | B T T B B | |
| 9 | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B T B T H | |
| 10 | 12 | 1 | 4 | 7 | -11 | 7 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch