Bryan Alceus 40 | |
Mark Sifneos 41 | |
Delmiro 54 | |
Adil Nabi 56 | |
Nicolai Skoglund 57 | |
Berat Sadik (Thay: Nicolai Skoglund) 61 | |
Brice Dja Djedje (Thay: Bryan Alceus) 61 | |
Ernest Asante 69 | |
Valdy Matongo (Thay: Martin Slogar) 70 | |
Evangelos Kyriakou 74 | |
Ernest Nyarko (Thay: Nikola Trujic) 75 | |
Valentinos Sielis (Thay: Evangelos Kyriakou) 86 | |
Dusko Trajcevski (Thay: Adil Nabi) 86 | |
Andreas Christou (Thay: Valdy Matongo) 86 |
Thống kê trận đấu AEZ Zakakiou vs Doxa Katokopia
số liệu thống kê

AEZ Zakakiou

Doxa Katokopia
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 19
21 Ném biên 26
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEZ Zakakiou vs Doxa Katokopia
| Thay người | |||
| 70’ | Andreas Christou Valdy Matongo | 61’ | Nicolai Skoglund Berat Sadik |
| 86’ | Valdy Matongo Andreas Christou | 61’ | Bryan Alceus Brice Dja Djedje |
| 75’ | Nikola Trujic Master Ernest Antwi Nyarko | ||
| 86’ | Evangelos Kyriakou Valentinos Sielis | ||
| 86’ | Adil Nabi Dusko Trajchevski | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
John Ruiz | Michalis Agrimakis | ||
Andreas Christou | Panagiotis Kyriakou | ||
Exauce Sagesse Nzaou | Valentinos Sielis | ||
Theodoros Iosifidis | Dusko Trajchevski | ||
Antonis Eleftheriou | Berat Sadik | ||
Neofytos Stylianou | Master Ernest Antwi Nyarko | ||
Yigal Becker | Brice Dja Djedje | ||
Kyriakos Antoniou | |||
Alkiviades Christofi | |||
Valdy Matongo | |||
Anninos Charalampous | |||
Ardjouma Junior Diomande | |||
Nhận định AEZ Zakakiou vs Doxa Katokopia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây AEZ Zakakiou
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Doxa Katokopia
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T T T H B | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T H T T B | |
| 5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 21 | H H T H B | |
| 6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 2 | 19 | T H B T T | |
| 7 | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B T B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | B T B B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H T | |
| 10 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H T H B | |
| 11 | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H T H T | |
| 12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 13 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
