![]() Alastair Reynolds 18 | |
![]() Issam Chebake 40 | |
![]() Lucas Villafañez (Thay: Stavros Gavriel) 46 | |
![]() Rasheed Yusuf (Thay: Martin Slogar) 46 | |
![]() Lucas Villafanez (Thay: Stavros Gavriel) 46 | |
![]() Marquinhos (Thay: Giannis Satsias) 46 | |
![]() Rasheed Oreoluwa Yusuf (Thay: Martin Slogar) 46 | |
![]() Marquinhos 50 | |
![]() Yigal Becker 53 | |
![]() Yigal Becker 55 | |
![]() Lasha Dvali 58 | |
![]() Andreas Kkostis (Thay: Giannis Chatzivasilis) 68 | |
![]() Mateo Susic (Thay: Issam Chebake) 70 | |
![]() Radosav Petrovic (Thay: Georgi Kostadinov) 75 | |
![]() Konstantinos Michailidis (Thay: Mark Sifneos) 75 | |
![]() Amtonis Eleftheriou (Thay: Alastair Reynolds) 75 | |
![]() Dieumerci Ndongala (Thay: Ioannis Fetfatzidis) 82 | |
![]() Theodoros Iosifidis (Thay: Alex Opoku Sarfo) 89 | |
![]() Konstantinos Michailidis 90+3' | |
![]() Marquinhos 90+9' |
Thống kê trận đấu AEZ Zakakiou vs APOEL Nicosia
số liệu thống kê

AEZ Zakakiou

APOEL Nicosia
42 Kiểm soát bóng 58
25 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 31
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEZ Zakakiou vs APOEL Nicosia
Thay người | |||
46’ | Martin Slogar Rasheed Yusuf | 46’ | Stavros Gavriel Lucas Villafañez |
68’ | Giannis Chatzivasilis Andreas Kkostis | 46’ | Giannis Satsias Marquinhos |
75’ | Alastair Reynolds Antonis Eleftheriou | 70’ | Issam Chebake Mateo Susic |
75’ | Mark Sifneos Konstantinos Michailidis | 75’ | Georgi Kostadinov Radosav Petrovic |
89’ | Alex Opoku Sarfo Theodoros Iosifidis | 82’ | Ioannis Fetfatzidis Dieumerci Ndongala |
Cầu thủ dự bị | |||
Neofytos Stylianou | Andreas Christodoulou | ||
Charalampos Antoniou | Radosav Petrovic | ||
Antonis Eleftheriou | Georgios Efrem | ||
Francisco Roldan | Fawaz Abdullahi | ||
Andreas Kkostis | Lucas Villafañez | ||
Alkiviades Christofi | Giorgi Kvilitaia | ||
Konstantinos Michailidis | Mateo Susic | ||
Theodoros Iosifidis | Dimitris Theodorou | ||
Rasheed Yusuf | Paris Polykarpou | ||
Bojan Milosavljevic | Marquinhos | ||
Dieumerci Ndongala | |||
Rafael Moreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEZ Zakakiou
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại