Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Manuel De Iriondo 20 | |
Yassine Bahassa 22 | |
Fernando Forestieri 39 | |
Bassel Jradi (Thay: Ivan Milosavljevic) 57 | |
Algassime Bah 65 | |
Julio Cesar (Thay: Irodotos Christodoulou) 71 | |
Nikola Trujic (Thay: Algassime Bah) 71 | |
Julius Szoke (Thay: Nemanja Glavcic) 74 | |
Ivan Pankov 81 | |
Yevhen Budnik (Thay: Maxime Do Couto) 85 | |
Leo Natel (Thay: Bassel Jradi) 86 | |
Leo Natel 87 | |
Michalis Koumouris (Thay: Issam Chebake) 90 | |
Denis Ovsyannikov (Thay: Patryk Lipski) 90 | |
Guillermo Ochoa 90+6' | |
Luiyi de Lucas 90+8' |
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Ypsonas


Diễn biến AEL Limassol vs Ypsonas
Thẻ vàng cho Luiyi de Lucas.
Thẻ vàng cho Guillermo Ochoa.
Patryk Lipski rời sân và được thay thế bởi Denis Ovsyannikov.
Issam Chebake rời sân và được thay thế bởi Michalis Koumouris.
V À A A O O O - Leo Natel đã ghi bàn!
Bassel Jradi rời sân và được thay thế bởi Leo Natel.
Maxime Do Couto rời sân và được thay thế bởi Yevhen Budnik.
Thẻ vàng cho Ivan Pankov.
Nemanja Glavcic rời sân và được thay thế bởi Julius Szoke.
Algassime Bah rời sân và được thay thế bởi Nikola Trujic.
Irodotos Christodoulou rời sân và được thay thế bởi Julio Cesar.
Thẻ vàng cho Algassime Bah.
Ivan Milosavljevic rời sân và được thay thế bởi Bassel Jradi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Fernando Forestieri.
Thẻ vàng cho Yassine Bahassa.
Thẻ vàng cho Manuel De Iriondo.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Ypsonas
AEL Limassol (4-2-3-1): Guillermo Ochoa (13), Andreas Panayiotou (25), Dusan Stevanovic (15), Stephane Paul Keller (97), Emmanuel Imanishimwe (24), Nemanja Glavcic (26), Davor Zdravkovski (6), Luther Singh (11), Ivan Milosavljevic (19), Andreas Makris (33), Fernando Forestieri (45)
Ypsonas (5-4-1): Mislav Zadro (91), Luiyi De Lucas (3), Irodotos Christodoulou (5), Issam Chebake (29), Algassime Bah (12), Yassine Bahassa (28), Ivan Chavdarov Pankov (6), Curtis Yebli (8), Patryk Lipski (20), Manuel De Iriondo (23), Maxime Do Couto (10)


| Thay người | |||
| 57’ | Leo Natel Bassel Jradi | 71’ | Irodotos Christodoulou Julio Cesar |
| 74’ | Nemanja Glavcic Julius Szoke | 71’ | Algassime Bah Nikola Trujic |
| 86’ | Bassel Jradi Leo Natel | 85’ | Maxime Do Couto Yevgeni Budnik |
| 90’ | Patryk Lipski Dzianis Ausiannikau | ||
| 90’ | Issam Chebake Michalis Koumouris | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Kyriakou | Yuriy Avramenko | ||
Christakis Neofytidis | Miha Trdan | ||
Vasilios Papafotis | Julio Cesar | ||
Bassel Jradi | Evangelos Kyriakou | ||
Panagiotis Panagi | Nikola Trujic | ||
Denis Thomalla | Dmytro Melnichenko | ||
Julius Szoke | Yevgeni Budnik | ||
Luka Bogdan | Vernon Addo | ||
Savvas Christodoulou | Erik Davidyan | ||
Leo Natel | Dzianis Ausiannikau | ||
Christos Wheeler | Michalis Koumouris | ||
Christoforos Frantzis | Thiago Santos | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AEL Limassol
Thành tích gần đây Ypsonas
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T T T H B | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T H T T B | |
| 5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 21 | H H T H B | |
| 6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 2 | 19 | T H B T T | |
| 7 | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B T B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | B T B B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H T | |
| 10 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H T H B | |
| 11 | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H T H T | |
| 12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 13 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch