Thứ Sáu, 28/11/2025
Manuel De Iriondo
20
Yassine Bahassa
22
Fernando Forestieri
39
Bassel Jradi (Thay: Ivan Milosavljevic)
57
Algassime Bah
65
Julio Cesar (Thay: Irodotos Christodoulou)
71
Nikola Trujic (Thay: Algassime Bah)
71
Julius Szoke (Thay: Nemanja Glavcic)
74
Ivan Pankov
81
Yevhen Budnik (Thay: Maxime Do Couto)
85
Leo Natel (Thay: Bassel Jradi)
86
Leo Natel
87
Michalis Koumouris (Thay: Issam Chebake)
90
Denis Ovsyannikov (Thay: Patryk Lipski)
90
Guillermo Ochoa
90+6'
Luiyi de Lucas
90+8'

Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Ypsonas

số liệu thống kê
AEL Limassol
AEL Limassol
Ypsonas
Ypsonas
50 Kiểm soát bóng 50
7 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AEL Limassol vs Ypsonas

Tất cả (20)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' Thẻ vàng cho Luiyi de Lucas.

Thẻ vàng cho Luiyi de Lucas.

90+6' Thẻ vàng cho Guillermo Ochoa.

Thẻ vàng cho Guillermo Ochoa.

90+1'

Patryk Lipski rời sân và được thay thế bởi Denis Ovsyannikov.

90+1'

Issam Chebake rời sân và được thay thế bởi Michalis Koumouris.

87' V À A A O O O - Leo Natel đã ghi bàn!

V À A A O O O - Leo Natel đã ghi bàn!

86'

Bassel Jradi rời sân và được thay thế bởi Leo Natel.

85'

Maxime Do Couto rời sân và được thay thế bởi Yevhen Budnik.

81' Thẻ vàng cho Ivan Pankov.

Thẻ vàng cho Ivan Pankov.

74'

Nemanja Glavcic rời sân và được thay thế bởi Julius Szoke.

71'

Algassime Bah rời sân và được thay thế bởi Nikola Trujic.

71'

Irodotos Christodoulou rời sân và được thay thế bởi Julio Cesar.

65' Thẻ vàng cho Algassime Bah.

Thẻ vàng cho Algassime Bah.

57'

Ivan Milosavljevic rời sân và được thay thế bởi Bassel Jradi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Fernando Forestieri.

Thẻ vàng cho Fernando Forestieri.

22' Thẻ vàng cho Yassine Bahassa.

Thẻ vàng cho Yassine Bahassa.

20' Thẻ vàng cho Manuel De Iriondo.

Thẻ vàng cho Manuel De Iriondo.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Ypsonas

AEL Limassol (4-2-3-1): Guillermo Ochoa (13), Andreas Panayiotou (25), Dusan Stevanovic (15), Stephane Paul Keller (97), Emmanuel Imanishimwe (24), Nemanja Glavcic (26), Davor Zdravkovski (6), Luther Singh (11), Ivan Milosavljevic (19), Andreas Makris (33), Fernando Forestieri (45)

Ypsonas (5-4-1): Mislav Zadro (91), Luiyi De Lucas (3), Irodotos Christodoulou (5), Issam Chebake (29), Algassime Bah (12), Yassine Bahassa (28), Ivan Chavdarov Pankov (6), Curtis Yebli (8), Patryk Lipski (20), Manuel De Iriondo (23), Maxime Do Couto (10)

AEL Limassol
AEL Limassol
4-2-3-1
13
Guillermo Ochoa
25
Andreas Panayiotou
15
Dusan Stevanovic
97
Stephane Paul Keller
24
Emmanuel Imanishimwe
26
Nemanja Glavcic
6
Davor Zdravkovski
11
Luther Singh
19
Ivan Milosavljevic
33
Andreas Makris
45
Fernando Forestieri
10
Maxime Do Couto
23
Manuel De Iriondo
20
Patryk Lipski
8
Curtis Yebli
6
Ivan Chavdarov Pankov
28
Yassine Bahassa
12
Algassime Bah
29
Issam Chebake
5
Irodotos Christodoulou
3
Luiyi De Lucas
91
Mislav Zadro
Ypsonas
Ypsonas
5-4-1
Thay người
57’
Leo Natel
Bassel Jradi
71’
Irodotos Christodoulou
Julio Cesar
74’
Nemanja Glavcic
Julius Szoke
71’
Algassime Bah
Nikola Trujic
86’
Bassel Jradi
Leo Natel
85’
Maxime Do Couto
Yevgeni Budnik
90’
Patryk Lipski
Dzianis Ausiannikau
90’
Issam Chebake
Michalis Koumouris
Cầu thủ dự bị
Panagiotis Kyriakou
Yuriy Avramenko
Christakis Neofytidis
Miha Trdan
Vasilios Papafotis
Julio Cesar
Bassel Jradi
Evangelos Kyriakou
Panagiotis Panagi
Nikola Trujic
Denis Thomalla
Dmytro Melnichenko
Julius Szoke
Yevgeni Budnik
Luka Bogdan
Vernon Addo
Savvas Christodoulou
Erik Davidyan
Leo Natel
Dzianis Ausiannikau
Christos Wheeler
Michalis Koumouris
Christoforos Frantzis
Thiago Santos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
27/10 - 2025

Thành tích gần đây AEL Limassol

VĐQG Cyprus
24/11 - 2025
08/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
01/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Cyprus
27/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Ypsonas

VĐQG Cyprus
25/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
27/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
01/10 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0
VĐQG Cyprus
27/09 - 2025
H1: 0-2
19/09 - 2025
15/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC118121325T B T H T
2Omonia NicosiaOmonia Nicosia117221523T T T H B
3LarnacaLarnaca117221123T H T T T
4Aris LimassolAris Limassol117221523T H T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia116321421H H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol11614219T H B T T
7AEL LimassolAEL Limassol11515-416B T B T T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas11425-414B T B B B
9Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas11335-612H B B H T
10Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia11254-611H H T H B
11AnorthosisAnorthosis11254-911H H T H T
12Omonia AradippouOmonia Aradippou11317-910B T B B T
13YpsonasYpsonas11218-107B B B B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni110110-221B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow