Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Christoforos Frantzis 14 | |
![]() Daniil Lesovoy 16 | |
![]() Aviv Avraham (Thay: Rafail Mamas) 38 | |
![]() Jonathan Cristian Silva 43 | |
![]() Andreas Panayiotou (Thay: Christoforos Frantzis) 46 | |
![]() Jaja (Thay: Leo Natel) 46 | |
![]() Pepe (Thay: Moustapha Name) 46 | |
![]() Emmanuel Toku 53 | |
![]() Aviv Avraham 58 | |
![]() Nigel Robertha (Thay: Emmanuel Toku) 62 | |
![]() Kypros Neofytou (Thay: Emmanuel Imanishimwe) 62 | |
![]() Joao Correia (Thay: Bruno Felipe) 71 | |
![]() Anderson (Thay: Jairo) 72 | |
![]() Jaja 82 | |
![]() Panayiotis Zachariou (Thay: Luther Singh) 82 | |
![]() Anderson 87 | |
![]() Mateo Tanlongo (Thay: Vlad Dragomir) 90 | |
![]() Joao Correia 90+3' | |
![]() Jaja 90+5' |
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Pafos FC


Diễn biến AEL Limassol vs Pafos FC

V À A A O O O - Jaja ghi bàn!

Thẻ vàng cho Joao Correia.
Vlad Dragomir rời sân và được thay thế bởi Mateo Tanlongo.

V À A A O O O - Anderson ghi bàn!
Luther Singh rời sân và được thay thế bởi Panayiotis Zachariou.

V À A A O O O - Jaja ghi bàn!
Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.
Bruno Felipe rời sân và được thay thế bởi Joao Correia.
Emmanuel Imanishimwe rời sân và được thay thế bởi Kypros Neofytou.
Emmanuel Toku rời sân và được thay thế bởi Nigel Robertha.

Thẻ vàng cho Aviv Avraham.

Thẻ vàng cho Emmanuel Toku.
Christoforos Frantzis rời sân và được thay thế bởi Andreas Panayiotou.
Leo Natel rời sân và được thay thế bởi Jaja.
Moustapha Name rời sân và được thay thế bởi Pepe.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jonathan Cristian Silva.
Rafail Mamas rời sân và được thay thế bởi Aviv Avraham.

V À A A O O O - Daniil Lesovoy ghi bàn!
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Pafos FC
Thay người | |||
38’ | Rafail Mamas Aviv Avraham | 46’ | Leo Natel Jaja |
46’ | Christoforos Frantzis Andreas Panayiotou | 46’ | Moustapha Name Pepe |
62’ | Emmanuel Imanishimwe Kypros Neophytou | 71’ | Bruno Felipe Joao Correia |
62’ | Emmanuel Toku Nigel Robertha | 72’ | Jairo Anderson |
82’ | Luther Singh Panagiotis Zachariou | 90’ | Vlad Dragomir Mateo Tanlongo |
Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Panagi | Ivica Ivušić | ||
Franck Bambock | Joao Correia | ||
Marko Stolnik | Diogo Dall'Igna | ||
Kypros Neophytou | Domingos Quina | ||
Panagiotis Kyriakou | Anderson | ||
Themistoklis Themistokleous | Jaja | ||
Panagiotis Zachariou | Mehdi Boukamir | ||
Nigel Robertha | Kostas Pileas | ||
Giannis Gerolemou | Pepe | ||
Aviv Avraham | Mateo Tanlongo | ||
Andreas Panayiotou | Marios Ilia | ||
Facundo Costantini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AEL Limassol
Thành tích gần đây Pafos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại