Jan Lecjaks 8 | |
Adam Lang 28 | |
Jan Lecjaks (Kiến tạo: Jordi Gomez) 33 | |
Bruno Santos 41 | |
Tijn Daverveld 51 | |
Bryan Pele 80 | |
Anthony Georgiou 82 | |
Slobodan Medojevic 88 |
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Omonia Nicosia
số liệu thống kê

AEL Limassol

Omonia Nicosia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Omonia Nicosia
| Thay người | |||
| 58’ | Vasilios Papafotis Franco Mazurek | 72’ | Marko Scepovic Giorgos Kakoullis |
| 58’ | Davor Zdravkovski Bryan Pele | 73’ | Fotis Papoulis Michal Duris |
| 59’ | Minas Antoniou Manuel Torres | 79’ | Loizos Loizou Eric Bautheac |
| 65’ | Sito Riera Anthony Georgiou | 90’ | Marinos Tzionis Panayiotis Zachariou |
| 72’ | Andres Chavez Stefan Scepovic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Keravnos | Constantinos Panayi | ||
Dimitris Avraam | Kacper Chorazka | ||
Alastair Reynolds | Kiko | ||
Franco Mazurek | Paris Psaltis | ||
Anthony Georgiou | Nikolas Panayiotou | ||
Christoforos Frantzis | Fouad Bachirou | ||
Andrija Majdevac | Eric Bautheac | ||
Bryan Pele | Iyayi Believe Atiemwen | ||
Konstantinos Soteriou | Panayiotis Zachariou | ||
Stefan Scepovic | Charalampos Kyriakidis | ||
Manuel Torres | Michal Duris | ||
Evangelos Andreou | Giorgos Kakoullis | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 14 | 28 | B T H T T | |
| 2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 26 | H T T B T | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T T T H B | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 5 | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 22 | H T H B H | |
| 6 | 12 | 6 | 2 | 4 | 2 | 20 | H B T T H | |
| 7 | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T B T T H | |
| 8 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | H T H B T | |
| 9 | 12 | 4 | 2 | 6 | -5 | 14 | T B B B B | |
| 10 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H T | |
| 11 | 12 | 2 | 6 | 4 | -9 | 12 | H T H T H | |
| 12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 13 | 12 | 2 | 1 | 9 | -11 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 12 | 0 | 1 | 11 | -26 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch