Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Novica Erakovic 4 | |
![]() Emmanuel Toku (Thay: Kypros Neofytou) 25 | |
![]() Andreas Makris 35 | |
![]() Stevan Jovetic 45+2' | |
![]() Ivan Trickovski 58 | |
![]() Giannis Gerolemou (Thay: Miguel Mellado) 67 | |
![]() Ioannis Kousoulos (Thay: Novica Erakovic) 67 | |
![]() Loizos Loizou (Thay: Willy Semedo) 67 | |
![]() Savvas Christodoulou (Thay: Akos Kecskes) 73 | |
![]() (og) Dylan Ouedraogo 76 | |
![]() Savvas Christodoulou 79 | |
![]() Rafail Mamas 85 | |
![]() Ewandro (Thay: Andronikos Kakoullis) 86 | |
![]() Saidou Alioum (Thay: Veljko Simic) 86 | |
![]() Mateusz Musialowski (Thay: Stevan Jovetic) 90 | |
![]() Ioannis Kousoulos 90+3' | |
![]() Saidou Alioum 90+6' |
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Omonia Nicosia


Diễn biến AEL Limassol vs Omonia Nicosia

V À A A O O O - Saidou Alioum đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ioannis Kousoulos đã ghi bàn!
Stevan Jovetic rời sân và được thay thế bởi Mateusz Musialowski.
Veljko Simic rời sân và được thay thế bởi Saidou Alioum.
Andronikos Kakoullis rời sân và được thay thế bởi Ewandro.

Thẻ vàng cho Rafail Mamas.

Thẻ vàng cho Savvas Christodoulou.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Dylan Ouedraogo đưa bóng vào lưới nhà!
Akos Kecskes rời sân và được thay thế bởi Savvas Christodoulou.
Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Loizos Loizou.
Novica Erakovic rời sân và được thay thế bởi Ioannis Kousoulos.
Miguel Mellado rời sân và được thay thế bởi Giannis Gerolemou.

Thẻ vàng cho Ivan Trickovski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Stevan Jovetic.

Thẻ vàng cho Andreas Makris.
Kypros Neofytou rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Toku.

V À A A O O O - Novica Erakovic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Omonia Nicosia
AEL Limassol (3-4-3): Victor Braga (1), Akos Kecskes (34), Facundo Costantini (4), Dylan Ouedraogo (5), Christoforos Frantzis (2), Miguel Mellado (29), Rafail Mamas (66), Kypros Neophytou (42), Ivan Trickovski (10), Andreas Makris (33), Daniil Lesovoy (22)
Omonia Nicosia (4-4-2): Fabiano (40), Alpha Diounkou (2), Senou Coulibaly (5), Nikolas Panagiotou (30), Amine Khammas (24), Veljko Simic (21), Novica Erakovic (80), Mateo Maric (20), Willy Semedo (7), Stevan Jovetić (8), Andronikos Kakoullis (9)


Thay người | |||
25’ | Kypros Neofytou Emmanuel Toku | 67’ | Novica Erakovic Ioannis Kousoulos |
67’ | Miguel Mellado Giannis Gerolemou | 67’ | Willy Semedo Loizos Loizou |
73’ | Akos Kecskes Savvas Christodoulou | 86’ | Andronikos Kakoullis Ewandro |
86’ | Veljko Simic Saidou Alioum | ||
90’ | Stevan Jovetic Mateusz Musialowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Yigal Becker | Francis Uzoho | ||
Panagiotis Kyriakou | Charalambos Kyriakidis | ||
Marko Stolnik | Fotios Kitsos | ||
Luther Singh | Giannis Masouras | ||
Emmanuel Toku | Filip Helander | ||
Andreas Ioannou | Ioannis Kousoulos | ||
Giannis Gerolemou | Roman Bezus | ||
Savvas Christodoulou | Mateusz Musialowski | ||
Kyriakos Kyriakou | Ewandro | ||
Themistoklis Themistokleous | Loizos Loizou | ||
Panagiotis Panagi | Saidou Alioum | ||
Andreas Panayiotou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AEL Limassol
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại