Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Daniil Lesovoy
48 - Nigel Robertha (Thay: Ivan Trickovski)
66 - Luther Singh (Thay: Emmanuel Toku)
66 - Aviv Avraham (Thay: Daniil Lesovoy)
79 - Luther Singh
82 - Emmanuel Imanishimwe (Thay: Kypros Neofytou)
85 - Panayiotis Zachariou (Thay: Rafail Mamas)
85 - Panayiotis Zachariou
90+7'
- Giorgos Pontikos (Thay: Konstantinos Anastasiou)
57 - Evagoras Antoniou (Thay: Andreas Dimitriou)
57 - Sana
60 - Niko Havelka (Thay: Stelios Vrontis)
76 - Sergis Avraam (Thay: Mika)
76 - Patrick Valverde (Thay: Nicolas Koutsakos)
83 - Lucas Andrey (Thay: Nicolas Koutsakos)
83 - Alexandros Theocharous
90+5'
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Omonia Aradippou
Diễn biến AEL Limassol vs Omonia Aradippou
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Panayiotis Zachariou.
Thẻ vàng cho Alexandros Theocharous.
Rafail Mamas rời sân và được thay thế bởi Panayiotis Zachariou.
Kypros Neofytou rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Imanishimwe.
Nicolas Koutsakos rời sân và được thay thế bởi Lucas Andrey.
Thẻ vàng cho Luther Singh.
Daniil Lesovoy rời sân và được thay thế bởi Aviv Avraham.
Mika rời sân và được thay thế bởi Sergis Avraam.
Stelios Vrontis rời sân và được thay thế bởi Niko Havelka.
Emmanuel Toku rời sân và được thay thế bởi Luther Singh.
Ivan Trickovski rời sân và được thay thế bởi Nigel Robertha.
Thẻ vàng cho Sana.
Andreas Dimitriou rời sân và được thay thế bởi Evagoras Antoniou.
Konstantinos Anastasiou rời sân và được thay thế bởi Giorgos Pontikos.
V À A A O O O - Daniil Lesovoy đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Omonia Aradippou
Thay người | |||
66’ | Emmanuel Toku Luther Singh | 57’ | Konstantinos Anastasiou Giorgos Pontikos |
66’ | Ivan Trickovski Nigel Robertha | 57’ | Andreas Dimitriou Evagoras Antoniou |
79’ | Daniil Lesovoy Aviv Avraham | 76’ | Mika Sergios Avraam |
85’ | Kypros Neofytou Emmanuel Imanishimwe | 76’ | Stelios Vrontis Niko Havelka |
85’ | Rafail Mamas Panagiotis Zachariou | 83’ | Nicolas Koutsakos Lucas Andrey |
Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Panagi | Georgie | ||
Panagiotis Kyriakou | Junior Tavares | ||
Savvas Christodoulou | Karim Mekkaoui | ||
Giannis Gerolemou | Sergios Avraam | ||
Emmanuel Imanishimwe | Niko Havelka | ||
Luther Singh | Giorgos Pontikos | ||
Aviv Avraham | Christos Kallis | ||
Panagiotis Zachariou | Evagoras Antoniou | ||
Nigel Robertha | Carlos Peixoto | ||
Facundo Costantini | Patrick Valverde | ||
Christoforos Frantzis | Joao Sidonio | ||
Simonas Christofi | Lucas Andrey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AEL Limassol
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại