Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dylan Ouedraogo 2 | |
![]() Sotiris Fiakas 14 | |
![]() Kypros Neofytou (Thay: Emmanuel Imanishimwe) 17 | |
![]() Facundo Garcia 45+5' | |
![]() Andreas Makris 45+8' | |
![]() Luther Singh 46 | |
![]() Jay Enem 49 | |
![]() Gabriel Ramos (Thay: Alberto Fernandez) 64 | |
![]() Nikola Trujic (Thay: Jay Enem) 64 | |
![]() Nigel Robertha (Thay: Emmanuel Toku) 64 | |
![]() Panayiotis Zachariou (Thay: Luther Singh) 64 | |
![]() Anel Sabanadzovic (Thay: Sotiris Fiakas) 64 | |
![]() Panayiotis Zachariou 65 | |
![]() Kypros Neofytou 75 | |
![]() Christoforos Frantzis (Thay: Andreas Panayiotou) 77 | |
![]() Giannis Gerolemou (Thay: Miguel Mellado) 77 | |
![]() Giannis Gerolemou 80 | |
![]() Constantinos Pattichis (Thay: Facundo Garcia) 80 | |
![]() Giorgos Pontikou (Thay: Jeremie Bela) 86 | |
![]() Gabriel Ramos 87 | |
![]() Christos Wheeler 90 | |
![]() Anel Sabanadzovic 90+5' |
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Omonia 29 Maiou


Diễn biến AEL Limassol vs Omonia 29 Maiou

Thẻ vàng cho Anel Sabanadzovic.

Thẻ vàng cho Christos Wheeler.

Thẻ vàng cho Gabriel Ramos.
Jeremie Bela rời sân và được thay thế bởi Giorgos Pontikou.
Facundo Garcia rời sân và được thay thế bởi Constantinos Pattichis.

Thẻ vàng cho Giannis Gerolemou.
Miguel Mellado rời sân và được thay thế bởi Giannis Gerolemou.
Andreas Panayiotou rời sân và được thay thế bởi Christoforos Frantzis.

Thẻ vàng cho Kypros Neofytou.
Luther Singh rời sân và được thay thế bởi Panayiotis Zachariou.
Emmanuel Toku rời sân và được thay thế bởi Nigel Robertha.
Sotiris Fiakas rời sân và được thay thế bởi Anel Sabanadzovic.
Jay Enem rời sân và được thay thế bởi Nikola Trujic.
Alberto Fernandez rời sân và được thay thế bởi Gabriel Ramos.

V À A A O O O - Jay Enem đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Luther Singh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Andreas Makris đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Facundo Garcia.
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Omonia 29 Maiou
Thay người | |||
17’ | Emmanuel Imanishimwe Kypros Neophytou | 64’ | Sotiris Fiakas Anel Sabanadzovic |
64’ | Emmanuel Toku Nigel Robertha | 64’ | Alberto Fernandez Gabriel Ramos |
64’ | Luther Singh Panagiotis Zachariou | 64’ | Jay Enem Nikola Trujic |
77’ | Miguel Mellado Giannis Gerolemou | 80’ | Facundo Garcia Konstantinos Pattichis |
77’ | Andreas Panayiotou Christoforos Frantzis | 86’ | Jeremie Bela Giorgos Pontikou |
Cầu thủ dự bị | |||
Nigel Robertha | Michael Heylen | ||
Panagiotis Zachariou | Georgios Strezos | ||
Franck Bambock | Paris Psaltis | ||
Akos Kecskes | Pantelis Konomis | ||
Kypros Neophytou | Konstantinos Pattichis | ||
Giannis Gerolemou | Anel Sabanadzovic | ||
Savvas Christodoulou | Andreas Artemiou | ||
Themistoklis Themistokleous | Giorgos Pontikou | ||
Panagiotis Panagi | Iasonas Pikis | ||
Christoforos Frantzis | Gabriel Ramos | ||
Panagiotis Kyriakou | Nikola Trujic | ||
Fabinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AEL Limassol
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại