Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả AEL Limassol vs Karmiotissa Pano Polemidion hôm nay 08-12-2024

Giải VĐQG Cyprus - CN, 08/12

Kết thúc

AEL Limassol

AEL Limassol

4 : 0

Karmiotissa Pano Polemidion

Karmiotissa Pano Polemidion

Hiệp một: 3-0
CN, 22:00 08/12/2024
Vòng 13 - VĐQG Cyprus
Alphamega Stadium
 
Daniil Lesovoy
22
Facundo Constantini
29
Andreas Makris
33
Razvan Gradinaru
45+1'
Stefan Simic
45+5'
(Pen) Andreas Makris
45+6'
Mate Kvirkvia (Thay: Luka Djordjevic)
46
Dusan Bakic (Thay: Razvan Gradinaru)
46
Stylianos Panteli
48
Luther Singh (Thay: Panayiotis Zachariou)
62
Kypros Neofytou (Thay: Emmanuel Imanishimwe)
62
Christoforos Frantzis (Thay: Andreas Panayiotou)
62
Panagiotis Panagi (Thay: Giannis Gerolemou)
71
Minas Antoniou (Thay: Stylianos Panteli)
72
Arthur Gribakin (Thay: Andreas Neophytou)
72
Luther Singh
80
Nigel Robertha (Thay: Andreas Makris)
81
Agapios Vrikkis (Thay: Panagiotis Andreou)
82

Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Karmiotissa Pano Polemidion

số liệu thống kê
AEL Limassol
AEL Limassol
Karmiotissa Pano Polemidion
Karmiotissa Pano Polemidion
59 Kiểm soát bóng 41
17 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AEL Limassol vs Karmiotissa Pano Polemidion

Tất cả (21)
82'

Panagiotis Andreou rời sân và được thay thế bởi Agapios Vrikkis.

81'

Andreas Makris rời sân và được thay thế bởi Nigel Robertha.

80' V À A A O O O - Luther Singh đã ghi bàn!

V À A A O O O - Luther Singh đã ghi bàn!

72'

Andreas Neophytou rời sân và được thay thế bởi Arthur Gribakin.

72'

Stylianos Panteli rời sân và được thay thế bởi Minas Antoniou.

71'

Giannis Gerolemou rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Panagi.

62'

Andreas Panayiotou rời sân và được thay thế bởi Christoforos Frantzis.

62'

Emmanuel Imanishimwe rời sân và được thay thế bởi Kypros Neofytou.

62'

Panayiotis Zachariou rời sân và được thay thế bởi Luther Singh.

48' Thẻ vàng cho Stylianos Panteli.

Thẻ vàng cho Stylianos Panteli.

46'

Razvan Gradinaru rời sân và được thay thế bởi Dusan Bakic.

46'

Luka Djordjevic rời sân và được thay thế bởi Mate Kvirkvia.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+6' V À A A O O O - Andreas Makris từ AEL Limassol ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Andreas Makris từ AEL Limassol ghi bàn từ chấm phạt đền!

45+5' Thẻ vàng cho Stefan Simic.

Thẻ vàng cho Stefan Simic.

45+1' Thẻ vàng cho Razvan Gradinaru.

Thẻ vàng cho Razvan Gradinaru.

33' V À A A O O O - Andreas Makris ghi bàn!

V À A A O O O - Andreas Makris ghi bàn!

29' Thẻ vàng cho Facundo Constantini.

Thẻ vàng cho Facundo Constantini.

22' V À A A O O O - Daniil Lesovoy ghi bàn!

V À A A O O O - Daniil Lesovoy ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Karmiotissa Pano Polemidion

Thay người
62’
Andreas Panayiotou
Christoforos Frantzis
46’
Luka Djordjevic
Mate Kvirkvia
62’
Panayiotis Zachariou
Luther Singh
46’
Razvan Gradinaru
Dusan Bakic
62’
Emmanuel Imanishimwe
Kypros Neophytou
72’
Stylianos Panteli
Minas Antoniou
71’
Giannis Gerolemou
Panagiotis Panagi
72’
Andreas Neophytou
Arthur Gribakin
81’
Andreas Makris
Nigel Robertha
82’
Panagiotis Andreou
Agapios Vrikkis
Cầu thủ dự bị
Panagiotis Kyriakou
Dion Malone
Christoforos Frantzis
Sadok Yeddes
Nigel Robertha
Nikolas Matthaiou
Simonas Christofi
Imrane Daouda Bamba
Stelios Panagiotou
Minas Antoniou
Luther Singh
Mate Kvirkvia
Andreas Ioannou
Delmiro
Kypros Neophytou
Agapios Vrikkis
Savvas Christodoulou
Boris Cmiljanic
Themistoklis Themistokleous
Dusan Bakic
Panagiotis Panagi
Luka Stojanovic
Arthur Gribakin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus

Thành tích gần đây AEL Limassol

VĐQG Cyprus
24/11 - 2025
08/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
01/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Cyprus
27/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion

Hạng 2 Cyprus
08/11 - 2025
VĐQG Cyprus

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC118121325T B T H T
2Omonia NicosiaOmonia Nicosia117221523T T T H B
3LarnacaLarnaca117221123T H T T T
4Aris LimassolAris Limassol117221523T H T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia116321421H H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol11614219T H B T T
7AEL LimassolAEL Limassol11515-416B T B T T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas11425-414B T B B B
9Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas11335-612H B B H T
10Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia11254-611H H T H B
11AnorthosisAnorthosis11254-911H H T H T
12Omonia AradippouOmonia Aradippou11317-910B T B B T
13YpsonasYpsonas11218-107B B B B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni110110-221B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow