Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Breno 15 | |
![]() Davor Zdravkovski (Thay: Dusan Stevanovic) 34 | |
![]() Leo Natel (Thay: Fernando Forestieri) 46 | |
![]() Christos Wheeler (Thay: Andreas Panayiotou) 46 | |
![]() Giorgos Papageorghiou (Thay: Pablo Gonzalez) 46 | |
![]() Davor Zdravkovski 48 | |
![]() Giorgos Nicolas Angelopoulos 51 | |
![]() (Pen) Emmanuel Lomotey 53 | |
![]() Ivan Milosavljevic (Thay: Julius Szoke) 68 | |
![]() Luther Singh 78 | |
![]() Mamadou Kane (Thay: Breno) 84 | |
![]() Machado 87 | |
![]() Bautista Cejas (Thay: Machado) 87 | |
![]() Ioakeim Toumpas 88 | |
![]() Luis Felipe (Thay: Martim Maia) 90 | |
![]() Mamadou Kane 90+7' | |
![]() Leo Natel 90+7' |
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Ethnikos Achnas


Diễn biến AEL Limassol vs Ethnikos Achnas

V À A A O O O - Leo Natel đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mamadou Kane.
Martim Maia rời sân và được thay thế bởi Luis Felipe.

Thẻ vàng cho Ioakeim Toumpas.

Thẻ vàng cho Machado.
Machado rời sân và được thay thế bởi Bautista Cejas.
Breno rời sân và được thay thế bởi Mamadou Kane.

V À A A O O O - Luther Singh đã ghi bàn!
Julius Szoke rời sân và được thay thế bởi Ivan Milosavljevic.

V À A A O O O - Emmanuel Lomotey từ Ethnikos Achnas đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Giorgos Nicolas Angelopoulos.

Thẻ vàng cho Davor Zdravkovski.
Pablo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Giorgos Papageorghiou.
Andreas Panayiotou rời sân và được thay thế bởi Christos Wheeler.
Fernando Forestieri rời sân và được thay thế bởi Leo Natel.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dusan Stevanovic rời sân và được thay thế bởi Davor Zdravkovski.

V À A A O O O - Breno đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Ethnikos Achnas
AEL Limassol (4-4-2): Panagiotis Kyriakou (98), Christoforos Frantzis (2), Dusan Stevanovic (15), Stephane Paul Keller (76), Andreas Panayiotou (25), Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao (35), Nemanja Glavcic (26), Julius Szoke (37), Luther Singh (11), Morgan James Ferrier (9), Fernando Forestieri (24)
Ethnikos Achnas (4-2-3-1): Ioakeim Toumpas (38), Paris Psaltis (24), Emmanuel Lomotey (12), Georgios Angelopoulos (80), Richard Ofori (37), Martim Maia (8), Alois Confais (27), Breno (98), Pablo Gonzalez Suarez (17), Machado (20), Nicolas Andereggen (33)


Thay người | |||
34’ | Dusan Stevanovic Davor Zdravkovski | 46’ | Pablo Gonzalez Giorgos Papageorgiou |
46’ | Fernando Forestieri Leo Natel | 84’ | Breno Mamadou Kane |
46’ | Andreas Panayiotou Christos Wheeler | 87’ | Machado Juan Cejas |
68’ | Julius Szoke Ivan Milosavljevic | 90’ | Martim Maia Luis Felipe |
Cầu thủ dự bị | |||
Loizos Kosmas | Lucas Flores | ||
Stelios Panagiotou | Ilyas Papanikolaou Baig | ||
Ivan Milosavljevic | Juan Cejas | ||
Panagiotis Panagi | Marios Pechlivanis | ||
Leo Natel | Marios Dimitriou | ||
Vasilios Papafotis | Andrii Kravchuk | ||
Davor Zdravkovski | Giorgos Papageorgiou | ||
Theoklitos Polychroniou | Mamadou Kane | ||
Christos Wheeler | Andreas Perdios | ||
Andreas Keravnos | Juan Cejas | ||
Savvas Christodoulou | Luis Felipe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AEL Limassol
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại