Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pablo Gonzalez 3 | |
![]() Rafail Mamas 22 | |
![]() Dylan Ouedraogo 31 | |
![]() Marko Stolnik 45 | |
![]() Nicolas Andereggen 48 | |
![]() Breno (Thay: Pablo Gonzalez) 59 | |
![]() Andreas Makris (Thay: Nigel Robertha) 61 | |
![]() Emmanuel Imanishimwe (Thay: Kypros Neofytou) 61 | |
![]() Panayiotis Zachariou (Thay: Daniil Lesovoy) 61 | |
![]() Andreas Makris 62 | |
![]() Andreas Makris 68 | |
![]() Marios Stylianou 69 | |
![]() Artur Sobiech (Thay: Petros Ioannou) 70 | |
![]() Panagiotis Panagiotou (Thay: Marios Stylianou) 70 | |
![]() Franck-Yves Bambock (Thay: Rafail Mamas) 75 | |
![]() Jalil Saadi (Thay: Manuel De Iriondo) 78 | |
![]() Ruben Hernandez (Thay: Nicolas Andereggen) 78 | |
![]() Giannis Gerolemou (Thay: Emmanuel Toku) 83 | |
![]() Andreas Makris 87 | |
![]() Giannis Gerolemou 90+4' |
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Ethnikos Achnas


Diễn biến AEL Limassol vs Ethnikos Achnas

Thẻ vàng cho Giannis Gerolemou.

V À A A O O O - Andreas Makris đã ghi bàn!
Emmanuel Toku rời sân và được thay thế bởi Giannis Gerolemou.
Nicolas Andereggen rời sân và được thay thế bởi Ruben Hernandez.
Manuel De Iriondo rời sân và được thay thế bởi Jalil Saadi.
Rafail Mamas rời sân và được thay thế bởi Franck-Yves Bambock.
Marios Stylianou rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Panagiotou.
Petros Ioannou rời sân và được thay thế bởi Artur Sobiech.

Thẻ vàng cho Marios Stylianou.

V À A A O O O - Andreas Makris đã ghi bàn!

V À A A O O O - Andreas Makris đã ghi bàn!
Daniil Lesovoy rời sân và được thay thế bởi Panayiotis Zachariou.
Kypros Neofytou rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Imanishimwe.
Nigel Robertha rời sân và được thay thế bởi Andreas Makris.
Pablo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Breno.

V À A A O O O - Nicolas Andereggen đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Marko Stolnik đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dylan Ouedraogo đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Ethnikos Achnas
Thay người | |||
61’ | Nigel Robertha Andreas Makris | 59’ | Pablo Gonzalez Breno |
61’ | Kypros Neofytou Emmanuel Imanishimwe | 70’ | Marios Stylianou Panagiotis Panagiotou |
61’ | Daniil Lesovoy Panagiotis Zachariou | 70’ | Petros Ioannou Artur Sobiech |
75’ | Rafail Mamas Franck Bambock | 78’ | Nicolas Andereggen Ruben Hernandez |
83’ | Emmanuel Toku Giannis Gerolemou | 78’ | Manuel De Iriondo Jalil Saadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Facundo Costantini | Michalis Papastylianou | ||
Christoforos Frantzis | Martin Bogatinov | ||
Panagiotis Kyriakou | Panagiotis Panagiotou | ||
Panagiotis Panagi | Konstantinos Venizelou | ||
Themistoklis Themistokleous | Ruben Hernandez | ||
Savvas Christodoulou | Artur Sobiech | ||
Giannis Gerolemou | Yohan Baret | ||
Andreas Makris | Nikita Roman Dubov | ||
Emmanuel Imanishimwe | Jalil Saadi | ||
Aviv Avraham | Georgios Angelopoulos | ||
Franck Bambock | Nicolae Milinceanu | ||
Panagiotis Zachariou | Breno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AEL Limassol
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại