Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả AEL Limassol vs Aris Limassol hôm nay 25-11-2024

Giải VĐQG Cyprus - Th 2, 25/11

Kết thúc

AEL Limassol

AEL Limassol

0 : 3

Aris Limassol

Aris Limassol

Hiệp một: 0-1
T2, 00:00 25/11/2024
Vòng 11 - VĐQG Cyprus
Alphamega Stadium
 
Aleksandr Kokorin
2
Panayiotis Zachariou
15
Victor Braga
33
Panagiotis Kyriakou
37
Panagiotis Kyriakou (Thay: Panayiotis Zachariou)
37
Connor Goldson
42
Karol Struski
45+7'
Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski)
46
Yannick Arthur Gomis
49
Giannis Gerolemou (Thay: Emmanuel Toku)
65
Franck-Yves Bambock
68
Jaden Montnor (Thay: Mihlali Mayambela)
72
Zakaria Sawo (Thay: Yannick Arthur Gomis)
72
Dennis Gaustad (Thay: Leo Bengtsson)
72
Themistoklis Themistokleous (Thay: Franck-Yves Bambock)
76
Edi Semedo (Thay: Aleksandr Kokorin)
85
Edi Semedo
86
Miguel Mellado
90+2'
Jaden Montnor
90+4'

Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Aris Limassol

số liệu thống kê
AEL Limassol
AEL Limassol
Aris Limassol
Aris Limassol
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 14
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 11
1 Sút không trúng đích 17
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AEL Limassol vs Aris Limassol

Tất cả (21)
90+4' V À A A O O O - Jaden Montnor ghi bàn!

V À A A O O O - Jaden Montnor ghi bàn!

90+2' Thẻ vàng cho Miguel Mellado.

Thẻ vàng cho Miguel Mellado.

86' Thẻ vàng cho Edi Semedo.

Thẻ vàng cho Edi Semedo.

85'

Aleksandr Kokorin rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.

76'

Franck-Yves Bambock rời sân và được thay thế bởi Themistoklis Themistokleous.

72'

Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Dennis Gaustad.

72'

Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.

72'

Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.

68' Thẻ vàng cho Franck-Yves Bambock.

Thẻ vàng cho Franck-Yves Bambock.

65'

Emmanuel Toku rời sân và được thay thế bởi Giannis Gerolemou.

49' V À A A O O O - Yannick Arthur Gomis ghi bàn!

V À A A O O O - Yannick Arthur Gomis ghi bàn!

46'

Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Veljko Nikolic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+8'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+7' Thẻ vàng cho Karol Struski.

Thẻ vàng cho Karol Struski.

42' Thẻ vàng cho Connor Goldson.

Thẻ vàng cho Connor Goldson.

37'

Panayiotis Zachariou rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Kyriakou.

33' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Victor Braga nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Victor Braga nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

15' Thẻ vàng cho Panayiotis Zachariou.

Thẻ vàng cho Panayiotis Zachariou.

2' V À A A O O O - Aleksandr Kokorin ghi bàn!

V À A A O O O - Aleksandr Kokorin ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Aris Limassol

Thay người
37’
Panayiotis Zachariou
Panagiotis Kyriakou
46’
Karol Struski
Veljko Nikolic
65’
Emmanuel Toku
Giannis Gerolemou
72’
Mihlali Mayambela
Jade Sean Montnor
76’
Franck-Yves Bambock
Themistoklis Themistokleous
72’
Leo Bengtsson
Dennis Bakke Gaustad
72’
Yannick Arthur Gomis
Zakaria Sawo
85’
Aleksandr Kokorin
Edi Semedo
Cầu thủ dự bị
Themistoklis Themistokleous
Slobodan Urosevic
Savvas Christodoulou
Edi Semedo
Giannis Gerolemou
Jade Sean Montnor
Kypros Neophytou
Dennis Bakke Gaustad
Andreas Ioannou
Zakaria Sawo
Simonas Christofi
Veljko Nikolic
Marko Stolnik
Mamadou Sane
Christoforos Frantzis
Milosz Matysik
Panagiotis Kyriakou
Morgan Brown
Panagiotis Panagi
Mislav Zadro
Ellinas Sofroniou
Marios Theocharous

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
30/10 - 2021
01/02 - 2022
28/08 - 2022
12/12 - 2022
05/12 - 2023
19/02 - 2024
25/11 - 2024
24/02 - 2025

Thành tích gần đây AEL Limassol

VĐQG Cyprus
03/05 - 2025
25/04 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025

Thành tích gần đây Aris Limassol

VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
02/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862B H T B T
2Aris LimassolAris Limassol2618713861B T B T B
3LarnacaLarnaca2616642454H H H B T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752T H H T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743T H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540H B B H B
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929B T T B T
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527B H B B T
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626B B B T T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T B B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319T T B T H
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H T B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3626464682T B T H T
2Aris LimassolAris Limassol3622953575B T B H T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia3620882968H T T H T
4LarnacaLarnaca36191162868H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia361411112353T H B H B
6Apollon LimassolApollon Limassol36121014-246B H B B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3315711852T B T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3311616-1539T T B B T
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3391212-939T T B T B
4Omonia AradippouOmonia Aradippou3310518-2635B T T B T
5Enosis ParalimniEnosis Paralimni3310518-1735B T H T T
6Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion339717-2734B B T T B
7Nea SalamisNea Salamis336819-3126T B H T B
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou333525-4214B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow