V À A A O O O - Jaden Montnor ghi bàn!
- Panayiotis Zachariou
15 - Victor Braga
33 - Panagiotis Kyriakou
37 - Panagiotis Kyriakou (Thay: Panayiotis Zachariou)
37 - Giannis Gerolemou (Thay: Emmanuel Toku)
65 - Franck-Yves Bambock
68 - Themistoklis Themistokleous (Thay: Franck-Yves Bambock)
76 - Miguel Mellado
90+2'
- Aleksandr Kokorin
2 - Connor Goldson
42 - Karol Struski
45+7' - Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski)
46 - Yannick Arthur Gomis
49 - Jaden Montnor (Thay: Mihlali Mayambela)
72 - Zakaria Sawo (Thay: Yannick Arthur Gomis)
72 - Dennis Gaustad (Thay: Leo Bengtsson)
72 - Edi Semedo (Thay: Aleksandr Kokorin)
85 - Edi Semedo
86 - Jaden Montnor
90+4'
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Aris Limassol
Diễn biến AEL Limassol vs Aris Limassol
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Miguel Mellado.
Thẻ vàng cho Edi Semedo.
Aleksandr Kokorin rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.
Franck-Yves Bambock rời sân và được thay thế bởi Themistoklis Themistokleous.
Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Dennis Gaustad.
Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.
Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.
Thẻ vàng cho Franck-Yves Bambock.
Emmanuel Toku rời sân và được thay thế bởi Giannis Gerolemou.
V À A A O O O - Yannick Arthur Gomis ghi bàn!
Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Veljko Nikolic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Karol Struski.
Thẻ vàng cho Connor Goldson.
Panayiotis Zachariou rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Kyriakou.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Victor Braga nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Panayiotis Zachariou.
V À A A O O O - Aleksandr Kokorin ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Aris Limassol
Thay người | |||
37’ | Panayiotis Zachariou Panagiotis Kyriakou | 46’ | Karol Struski Veljko Nikolic |
65’ | Emmanuel Toku Giannis Gerolemou | 72’ | Mihlali Mayambela Jade Sean Montnor |
76’ | Franck-Yves Bambock Themistoklis Themistokleous | 72’ | Leo Bengtsson Dennis Bakke Gaustad |
72’ | Yannick Arthur Gomis Zakaria Sawo | ||
85’ | Aleksandr Kokorin Edi Semedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Themistoklis Themistokleous | Slobodan Urosevic | ||
Savvas Christodoulou | Edi Semedo | ||
Giannis Gerolemou | Jade Sean Montnor | ||
Kypros Neophytou | Dennis Bakke Gaustad | ||
Andreas Ioannou | Zakaria Sawo | ||
Simonas Christofi | Veljko Nikolic | ||
Marko Stolnik | Mamadou Sane | ||
Christoforos Frantzis | Milosz Matysik | ||
Panagiotis Kyriakou | Morgan Brown | ||
Panagiotis Panagi | Mislav Zadro | ||
Ellinas Sofroniou | |||
Marios Theocharous |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AEL Limassol
Thành tích gần đây Aris Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại