Chủ Nhật, 23/11/2025
Kingsley Sarfo
22
Gabriel Maioli
33
Pieros Sotiriou
39
Giannis Satsias (Thay: Lasha Dvali)
54
Ivan Trickovski (Thay: Giannis Gerolemou)
56
Marius Corbu (Thay: Ivan Alejo)
58
Panagiotis Zachariou (Thay: Emmanuel Toku)
60
Ze Turbo (Thay: Andreas Makris)
61
Panayiotis Zachariou (Thay: Emmanuel Toku)
61
Rafail Mamas
67
Lautaro Cano
69
Youssef El Arabi (Thay: Pieros Sotiriou)
71
Youssef El Arabi (Thay: Gabriel Maioli)
71
(Pen) Ivan Trickovski
75
Panayiotis Zachariou
77
Christodoulou Stylianos (Thay: Luther Singh)
80
Savvas Christodoulou (Thay: Luther Singh)
80
Nemanja Glavcic (Thay: Rafail Mamas)
80
Pieros Sotiriou
87

Thống kê trận đấu AEL Limassol vs APOEL Nicosia

số liệu thống kê
AEL Limassol
AEL Limassol
APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AEL Limassol vs APOEL Nicosia

Tất cả (20)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87' Thẻ vàng cho Pieros Sotiriou.

Thẻ vàng cho Pieros Sotiriou.

80'

Rafail Mamas rời sân và được thay thế bởi Nemanja Glavcic.

80'

Luther Singh rời sân và được thay thế bởi Savvas Christodoulou.

77' Thẻ vàng cho Panayiotis Zachariou.

Thẻ vàng cho Panayiotis Zachariou.

75' V À A A O O O - Ivan Trickovski từ AEL Limassol ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Ivan Trickovski từ AEL Limassol ghi bàn từ chấm phạt đền!

71'

Gabriel Maioli rời sân và được thay thế bởi Youssef El Arabi.

69' Thẻ vàng cho Lautaro Cano.

Thẻ vàng cho Lautaro Cano.

67' Thẻ vàng cho Rafail Mamas.

Thẻ vàng cho Rafail Mamas.

61'

Andreas Makris rời sân và được thay thế bởi Ze Turbo.

61'

Emmanuel Toku rời sân và được thay thế bởi Panayiotis Zachariou.

58'

Ivan Alejo rời sân và được thay thế bởi Marius Corbu.

56'

Giannis Gerolemou rời sân và được thay thế bởi Ivan Trickovski.

54'

Lasha Dvali rời sân và được thay thế bởi Giannis Satsias.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' V À A A O O O - Pieros Sotiriou ghi bàn!

V À A A O O O - Pieros Sotiriou ghi bàn!

33' V À A A O O O - Gabriel Maioli ghi bàn!

V À A A O O O - Gabriel Maioli ghi bàn!

22' Thẻ vàng cho Kingsley Sarfo.

Thẻ vàng cho Kingsley Sarfo.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát AEL Limassol vs APOEL Nicosia

AEL Limassol: Victor Braga (1)

APOEL Nicosia: Vid Belec (27)

Thay người
56’
Giannis Gerolemou
Ivan Trickovski
54’
Lasha Dvali
Giannis Satsias
61’
Andreas Makris
Ze Turbo
58’
Ivan Alejo
Marius Corbu
61’
Emmanuel Toku
Panagiotis Zachariou
71’
Gabriel Maioli
Youssef El Arabi
80’
Rafail Mamas
Nemanja Glavcic
80’
Luther Singh
Savvas Christodoulou
Cầu thủ dự bị
Ze Turbo
Gabriel Pereira
Yigal Becker
Andreas Nikolas Christodoulou
Facundo Costantini
Max Meyer
Denis Thomalla
Youssef El Arabi
Ivan Trickovski
Mateo Susic
Panagiotis Zachariou
Giannis Satsias
Daniil Lesovoy
Stefan Drazic
Nemanja Glavcic
Panagiotis Kattirtzis
Akos Kecskes
Marius Corbu
Savvas Christodoulou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
06/11 - 2021
07/02 - 2022
02/10 - 2022
09/01 - 2023
12/11 - 2023
12/02 - 2024
11/11 - 2024
17/02 - 2025

Thành tích gần đây AEL Limassol

VĐQG Cyprus
08/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
01/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Cyprus
27/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây APOEL Nicosia

VĐQG Cyprus
10/11 - 2025
02/11 - 2025
28/10 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
22/10 - 2025
VĐQG Cyprus
19/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC118121325T B T H T
2Omonia NicosiaOmonia Nicosia107211723H T T T H
3LarnacaLarnaca117221123T H T T T
4Aris LimassolAris Limassol117221523T H T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia106311521T H H T H
6Apollon LimassolApollon Limassol10514016T T H B T
7Ethnikos AchnasEthnikos Achnas11425-414B T B B B
8AEL LimassolAEL Limassol10415-513T B T B T
9Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia11254-611H H T H B
10Omonia AradippouOmonia Aradippou11317-910B T B B T
11Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas10235-99B H B B H
12AnorthosisAnorthosis10154-108B H H T H
13YpsonasYpsonas10217-77B B B B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni10019-211H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow