Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Christoforos Frantzis 7 | |
![]() Stefan Vukic 20 | |
![]() Sergio Conceicao 41 | |
![]() Sergio Conceicao 49 | |
![]() Stefano Sensi (Thay: Mijo Caktas) 56 | |
![]() Luther Singh 61 | |
![]() Andreas Makris (Thay: Leo Natel) 68 | |
![]() Marios Elia (Thay: Elian Sosa) 72 | |
![]() Andreas Chrysostomou (Thay: Danil Paroutis) 72 | |
![]() Panagiotis Panagi (Thay: Ivan Milosavljevic) 75 | |
![]() Andreas Makris 77 | |
![]() Panagiotis Panagi 79 | |
![]() Konstantinos Sergiou 80 | |
![]() Clifford Aboagye (Thay: Roman Bezus) 82 | |
![]() Simranjit Thandi (Thay: Konstantinos Sergiou) 82 | |
![]() Christos Wheeler (Thay: Emmanuel Imanishimwe) 87 | |
![]() Morgan Ferrier 90+4' |
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Anorthosis


Diễn biến AEL Limassol vs Anorthosis

V À A A O O O - Morgan Ferrier đã ghi bàn!
Emmanuel Imanishimwe rời sân và được thay thế bởi Christos Wheeler.
Konstantinos Sergiou rời sân và được thay thế bởi Simranjit Thandi.
Roman Bezus rời sân và được thay thế bởi Clifford Aboagye.

Thẻ vàng cho Konstantinos Sergiou.

Thẻ vàng cho Panagiotis Panagi.

V À A A O O O - Andreas Makris đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Ivan Milosavljevic rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Panagi.
Danil Paroutis rời sân và Andreas Chrysostomou vào thay.
Elian Sosa rời sân và Marios Elia vào thay.
Leo Natel rời sân và Andreas Makris vào thay.

Thẻ vàng cho Luther Singh.
Mijo Caktas rời sân và Stefano Sensi vào thay.

V À A A O O O - Sergio Conceicao đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sergio Conceicao.

V À A A A O O O - Stefan Vukic đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Christoforos Frantzis đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Anorthosis
AEL Limassol (4-2-3-1): Guillermo Ochoa (13), Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao (35), Christoforos Frantzis (2), Stephane Paul Keller (97), Emmanuel Imanishimwe (24), Davor Zdravkovski (6), Nemanja Glavcic (26), Luther Singh (11), Ivan Milosavljevic (19), Leo Natel (23), Morgan James Ferrier (9)
Anorthosis (4-3-3): Konstantinos Panagi (1), Konstantinos Sergiou (22), Emil Bergstrom (31), Andreas Karamanolis (47), Kiko (5), Mijo Caktas (25), Kostakis Artymatas (4), Roman Bezus (90), Elian Sosa (32), Stefan Vukic (9), Daniel Paroutis (17)


Thay người | |||
68’ | Leo Natel Andreas Makris | 56’ | Mijo Caktas Stefano Sensi |
75’ | Ivan Milosavljevic Panagiotis Panagi | 72’ | Danil Paroutis Andreas Chrysostomou |
87’ | Emmanuel Imanishimwe Christos Wheeler | 72’ | Elian Sosa Marios Ilia |
82’ | Roman Bezus Clifford Aboagye | ||
82’ | Konstantinos Sergiou Simranjit Singh Thandi |
Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Kyriakou | Lovre Rogic | ||
Andreas Keravnos | Clifford Aboagye | ||
Vasilios Papafotis | Andreas Chrysostomou | ||
Bassel Jradi | Marios Ilia | ||
Andreas Makris | Tamas Kiss | ||
Panagiotis Panagi | Indio Ramirez | ||
Stelios Panagiotou | Agustin Rodríguez | ||
Luka Bogdan | Tobias Schattin | ||
Christos Wheeler | Stefano Sensi | ||
Fernando Forestieri | Luis Silva | ||
Savvas Christodoulou | Simranjit Singh Thandi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AEL Limassol
Thành tích gần đây Anorthosis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại