Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kostakis Artymatas 12 | |
![]() Ze Turbo (Thay: Andreas Makris) 46 | |
![]() Daniel Paroutis (Thay: Fran Garcia) 46 | |
![]() Danil Paroutis (Thay: Fran Garcia) 46 | |
![]() Daniil Lesovoy (Thay: Giannis Gerolemou) 59 | |
![]() Kiko 64 | |
![]() Sergio Conceicao (Thay: Konstantinos Stamoulis) 68 | |
![]() Atanas Iliev (Thay: Adam Gyurcso) 68 | |
![]() Atanas Iliev 83 |
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Anorthosis


Diễn biến AEL Limassol vs Anorthosis

V À A A O O O - Atanas Iliev ghi bàn!
Adam Gyurcso rời sân và được thay thế bởi Atanas Iliev.
Konstantinos Stamoulis rời sân và được thay thế bởi Sergio Conceicao.

Thẻ vàng cho Kiko.
Giannis Gerolemou rời sân và được thay thế bởi Daniil Lesovoy.
Fran Garcia rời sân và được thay thế bởi Danil Paroutis.
Andreas Makris rời sân và được thay thế bởi Ze Turbo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kostakis Artymatas.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Anorthosis
AEL Limassol (4-3-3): Victor Braga (1), Christoforos Frantzis (2), Marko Stolnik (6), Dylan Ouedraogo (5), Kypros Neophytou (42), Giannis Gerolemou (71), Leonel Strumia (20), Rafail Mamas (66), Emmanuel Toku (21), Andreas Makris (33), Luther Singh (17)
Anorthosis (5-4-1): Zivko Zivkovic (12), Konstantinos Stamoulis (22), Konstantinos Chrysopoulos (16), Andre Teixeira (42), Bojan Mladjovic (30), Kiko (5), Adam Gyurcso (25), Stefanos Charalambous (18), Kostakis Artymatas (4), Fran Garcia (3), Rafael Lopes (21)


Thay người | |||
46’ | Andreas Makris Ze Turbo | 46’ | Fran Garcia Daniel Paroutis |
59’ | Giannis Gerolemou Daniil Lesovoy | 68’ | Konstantinos Stamoulis Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao |
68’ | Adam Gyurcso Atanas Iliev |
Cầu thủ dự bị | |||
Yigal Becker | Andreas Keravnos | ||
Panagiotis Kyriakou | Stavros Panagi | ||
Facundo Costantini | Bevis Mugabi | ||
Denis Thomalla | Daniel Paroutis | ||
Stelios Panagiotou | Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao | ||
Daniil Lesovoy | Matija Spoljaric | ||
Akos Kecskes | Dimitris Theodorou | ||
Savvas Christodoulou | Evagoras Charalampous | ||
Kyriakos Kyriakou | Atanas Iliev | ||
Themistoklis Themistokleous | |||
Ze Turbo | |||
Andreas Panayiotou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AEL Limassol
Thành tích gần đây Anorthosis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại