Thứ Sáu, 28/11/2025
Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Francisco Ortega)
1
Bojan Kovacevic
17
Athanasios Papageorgiou (Thay: Panagiotis Deligiannidis)
21
Lorenzo Scipioni
36
(Pen) Ayoub El Kaabi
44
Ahmed Kossonou (Thay: Bojan Kovacevic)
46
Leandro Garate (Thay: Giannis Pasas)
58
Lubomir Tupta (Thay: Amr Warda)
58
Remy Cabella (Thay: Yusuf Yazici)
58
Sopuruchukwu Onyemaechi (Thay: Francisco Ortega)
58
Christos Mouzakitis (Thay: Lorenzo Scipioni)
65
Soufiane Chakla
69
Luca Andrada (Thay: Zisis Chatzistravos)
72
Roman Yaremchuk (Thay: Ayoub El Kaabi)
72
Diogo Nascimento (Thay: Chiquinho)
72
Ahmed Kossonou
90

Thống kê trận đấu AE Larissa vs Olympiacos

số liệu thống kê
AE Larissa
AE Larissa
Olympiacos
Olympiacos
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AE Larissa vs Olympiacos

Tất cả (132)
90+6'

Tại Larissa, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.

90+5'

Larissa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Alexandros Tsakalidis cho Olympiacos hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4'

Alexandros Tsakalidis cho Olympiacos hưởng quả ném biên, gần khu vực của Larissa.

90+3'

Larissa được hưởng quả đá phạt.

90+3'

Larissa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+1'

Alexandros Tsakalidis cho Olympiacos hưởng quả đá phạt.

90' Ahmed Ouattara Kossonou (Larissa) nhận thẻ vàng từ Alexandros Tsakalidis.

Ahmed Ouattara Kossonou (Larissa) nhận thẻ vàng từ Alexandros Tsakalidis.

90'

Olympiacos được hưởng quả đá phạt.

88'

Trận đấu tạm dừng tại Larissa để kiểm tra tình trạng của Sofiane Chakla, người đang nhăn nhó vì đau.

87'

Larissa được hưởng phạt góc.

86'

Tình huống nguy hiểm! Larissa được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.

85'

Larissa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

85'

Larissa được hưởng quả ném biên.

85'

Olympiacos được hưởng quả ném biên ở phần sân của Larissa.

84'

Olympiacos được hưởng phạt góc.

83'

Alexandros Tsakalidis cho Larissa hưởng quả phát bóng lên.

83'

Christos Mouzakitis của Olympiacos bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

82'

Đá phạt cho Olympiacos ở phần sân của Larissa.

82'

Olympiacos có một quả ném biên nguy hiểm.

81'

Liệu Olympiacos có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Larissa không?

Đội hình xuất phát AE Larissa vs Olympiacos

AE Larissa (4-4-2): Nikolaos Melissas (1), Panagiotis Deligiannidis (64), Sofiane Chakla (44), Petros Bagalianis (5), Bojan Kovacevic (63), Savvas Mourgos (11), Paschalis Staikos (26), Facundo Perez (8), Amr Warda (7), Giannis Pasas (19), Zisis Chatzistravos (18)

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Panagiotis Retsos (45), Gustavo Mancha (39), Francisco Ortega (3), Lorenzo Scipioni (16), Santiago Hezze (32), Yusuf Yazıcı (97), Chiquinho (22), Daniel Podence (56), Ayoub El Kaabi (9)

AE Larissa
AE Larissa
4-4-2
1
Nikolaos Melissas
64
Panagiotis Deligiannidis
44
Sofiane Chakla
5
Petros Bagalianis
63
Bojan Kovacevic
11
Savvas Mourgos
26
Paschalis Staikos
8
Facundo Perez
7
Amr Warda
19
Giannis Pasas
18
Zisis Chatzistravos
9
Ayoub El Kaabi
56
Daniel Podence
22
Chiquinho
97
Yusuf Yazıcı
32
Santiago Hezze
16
Lorenzo Scipioni
3
Francisco Ortega
39
Gustavo Mancha
45
Panagiotis Retsos
20
Costinha
88
Konstantinos Tzolakis
Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người
21’
Panagiotis Deligiannidis
Athanasios Papageorgiou
58’
Francisco Ortega
Bruno Onyemaechi
46’
Bojan Kovacevic
Ahmed Ouattara Kossonou
58’
Yusuf Yazici
Remy Cabella
58’
Amr Warda
Ľubomír Tupta
65’
Lorenzo Scipioni
Christos Mouzakitis
58’
Giannis Pasas
Leandro Garate
72’
Chiquinho
Diogo Nascimento
72’
Zisis Chatzistravos
Luca Javier Andrada
72’
Ayoub El Kaabi
Roman Yaremchuk
Cầu thủ dự bị
Alexandros Anagnostopoulos
Alexandros Paschalakis
Athanasios Papageorgiou
Bruno Onyemaechi
Theocharis Iliadis
Lorenzo Pirola
Ahmed Ouattara Kossonou
Ruben Vezo
Konstantinos Apostolakis
Alexios Kalogeropoulos
Luca Javier Andrada
Giulian Biancone
Christos Giousis
Christos Mouzakitis
Ľubomír Tupta
Dani García
Leandro Garate
Diogo Nascimento
Emanuel Vignato
Remy Cabella
Emmanouil Pavlis
Gelson Martins
Luca Javier Andrada
Roman Yaremchuk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
18/10 - 2025

Thành tích gần đây AE Larissa

VĐQG Hy Lạp
25/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
30/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
24/09 - 2025
VĐQG Hy Lạp
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Olympiacos

Champions League
27/11 - 2025
VĐQG Hy Lạp
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
29/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
27/10 - 2025
Champions League
21/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
18/10 - 2025
06/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos119111928T T T T T
2PAOK FCPAOK FC118211626T T T B T
3AthensAthens11812525B B T T T
4LevadiakosLevadiakos116321521H H T T T
5NFC VolosNFC Volos11605-118T B T T B
6PanathinaikosPanathinaikos10532618H T B T T
7ArisAris11344-313H H B H B
8Kifisia FCKifisia FC11335-412H H T B B
9PanetolikosPanetolikos11335-412T H B T H
10AtromitosAtromitos11236-49H T B B B
11OFI CreteOFI Crete10307-109B B B B T
12Asteras TripolisAsteras Tripolis11155-48H B T H H
13AE LarissaAE Larissa11146-107B T B B B
14Panserraikos FCPanserraikos FC11128-215B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow