Tại Larissa, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Francisco Ortega) 1 | |
Bojan Kovacevic 17 | |
Athanasios Papageorgiou (Thay: Panagiotis Deligiannidis) 21 | |
Lorenzo Scipioni 36 | |
(Pen) Ayoub El Kaabi 44 | |
Ahmed Kossonou (Thay: Bojan Kovacevic) 46 | |
Leandro Garate (Thay: Giannis Pasas) 58 | |
Lubomir Tupta (Thay: Amr Warda) 58 | |
Remy Cabella (Thay: Yusuf Yazici) 58 | |
Sopuruchukwu Onyemaechi (Thay: Francisco Ortega) 58 | |
Christos Mouzakitis (Thay: Lorenzo Scipioni) 65 | |
Soufiane Chakla 69 | |
Luca Andrada (Thay: Zisis Chatzistravos) 72 | |
Roman Yaremchuk (Thay: Ayoub El Kaabi) 72 | |
Diogo Nascimento (Thay: Chiquinho) 72 | |
Ahmed Kossonou 90 |
Thống kê trận đấu AE Larissa vs Olympiacos

Diễn biến AE Larissa vs Olympiacos
Larissa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Alexandros Tsakalidis cho Olympiacos hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alexandros Tsakalidis cho Olympiacos hưởng quả ném biên, gần khu vực của Larissa.
Larissa được hưởng quả đá phạt.
Larissa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alexandros Tsakalidis cho Olympiacos hưởng quả đá phạt.
Ahmed Ouattara Kossonou (Larissa) nhận thẻ vàng từ Alexandros Tsakalidis.
Olympiacos được hưởng quả đá phạt.
Trận đấu tạm dừng tại Larissa để kiểm tra tình trạng của Sofiane Chakla, người đang nhăn nhó vì đau.
Larissa được hưởng phạt góc.
Tình huống nguy hiểm! Larissa được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Larissa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Larissa được hưởng quả ném biên.
Olympiacos được hưởng quả ném biên ở phần sân của Larissa.
Olympiacos được hưởng phạt góc.
Alexandros Tsakalidis cho Larissa hưởng quả phát bóng lên.
Christos Mouzakitis của Olympiacos bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đá phạt cho Olympiacos ở phần sân của Larissa.
Olympiacos có một quả ném biên nguy hiểm.
Liệu Olympiacos có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Larissa không?
Đội hình xuất phát AE Larissa vs Olympiacos
AE Larissa (4-4-2): Nikolaos Melissas (1), Panagiotis Deligiannidis (64), Sofiane Chakla (44), Petros Bagalianis (5), Bojan Kovacevic (63), Savvas Mourgos (11), Paschalis Staikos (26), Facundo Perez (8), Amr Warda (7), Giannis Pasas (19), Zisis Chatzistravos (18)
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Panagiotis Retsos (45), Gustavo Mancha (39), Francisco Ortega (3), Lorenzo Scipioni (16), Santiago Hezze (32), Yusuf Yazıcı (97), Chiquinho (22), Daniel Podence (56), Ayoub El Kaabi (9)

| Thay người | |||
| 21’ | Panagiotis Deligiannidis Athanasios Papageorgiou | 58’ | Francisco Ortega Bruno Onyemaechi |
| 46’ | Bojan Kovacevic Ahmed Ouattara Kossonou | 58’ | Yusuf Yazici Remy Cabella |
| 58’ | Amr Warda Ľubomír Tupta | 65’ | Lorenzo Scipioni Christos Mouzakitis |
| 58’ | Giannis Pasas Leandro Garate | 72’ | Chiquinho Diogo Nascimento |
| 72’ | Zisis Chatzistravos Luca Javier Andrada | 72’ | Ayoub El Kaabi Roman Yaremchuk |
| Cầu thủ dự bị | |||
Alexandros Anagnostopoulos | Alexandros Paschalakis | ||
Athanasios Papageorgiou | Bruno Onyemaechi | ||
Theocharis Iliadis | Lorenzo Pirola | ||
Ahmed Ouattara Kossonou | Ruben Vezo | ||
Konstantinos Apostolakis | Alexios Kalogeropoulos | ||
Luca Javier Andrada | Giulian Biancone | ||
Christos Giousis | Christos Mouzakitis | ||
Ľubomír Tupta | Dani García | ||
Leandro Garate | Diogo Nascimento | ||
Emanuel Vignato | Remy Cabella | ||
Emmanouil Pavlis | Gelson Martins | ||
Luca Javier Andrada | Roman Yaremchuk | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AE Larissa
Thành tích gần đây Olympiacos
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 19 | 28 | T T T T T | |
| 2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 16 | 26 | T T T B T | |
| 3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 5 | 25 | B B T T T | |
| 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 11 | 6 | 0 | 5 | -1 | 18 | T B T T B | |
| 6 | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T B T T | |
| 7 | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | H H B H B | |
| 8 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | H H T B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T H B T H | |
| 10 | 11 | 2 | 3 | 6 | -4 | 9 | H T B B B | |
| 11 | 10 | 3 | 0 | 7 | -10 | 9 | B B B B T | |
| 12 | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | H B T H H | |
| 13 | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B T B B B | |
| 14 | 11 | 1 | 2 | 8 | -21 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch