Volos được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Larissa.
![]() Maximiliano Comba 3 | |
![]() (Pen) Jani Atanasov 22 | |
![]() Juan Pablo Anor Acosta 25 | |
![]() Facundo Perez 45 | |
![]() Hjoertur Hermannsson 45+1' | |
![]() Leandro Garate 45+3' | |
![]() Petros Bagalianis (Thay: Epaminondas Pantelakis) 46 | |
![]() Leandro Garate (Kiến tạo: Amr Warda) 51 | |
![]() Lazaros Lamprou (Kiến tạo: Said Hamulic) 55 | |
![]() Savvas Mourgos (Thay: Angelo Sagal) 63 | |
![]() Georgios Mygas (Thay: Lazaros Lamprou) 69 | |
![]() Amr Warda 74 | |
![]() Maximiliano Comba 74 | |
![]() Juan Pablo Anor Acosta (Kiến tạo: Nurio) 75 | |
![]() Nurio 77 | |
![]() Jani Atanasov 77 | |
![]() Ahmed Kossonou (Thay: Bojan Kovacevic) 80 | |
![]() Giannis Bouzoukis (Thay: David Martinez) 82 | |
![]() Jasin Assehnoun (Thay: Carles Soria) 83 | |
![]() Christos Giousis (Thay: Lubomir Tupta) 86 | |
![]() Paschalis Staikos (Thay: Panagiotis Deligiannidis) 86 | |
![]() Joca 87 | |
![]() Antonio Zarzana (Thay: Joca) 88 | |
![]() Nabil Makni (Thay: Said Hamulic) 88 |
Thống kê trận đấu AE Larissa vs NFC Volos

Diễn biến AE Larissa vs NFC Volos
Anastasios Papapetrou ra hiệu cho Volos được hưởng quả ném biên ở phần sân của Larissa.
Anastasios Papapetrou ra hiệu cho Volos được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Larissa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Anastasios Papapetrou trao cho đội khách một quả ném biên.
Anastasios Papapetrou ra hiệu cho Volos được hưởng quả ném biên ở phần sân của Larissa.
Anastasios Papapetrou ra hiệu cho Larissa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Antonio Zarzana vào sân thay cho Joca của Volos tại Alkazar.
Juan Ferrando thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Alkazar với Nabil Makni thay cho Said Hamulic.

Tỷ số bây giờ là 2-5 ở Larissa khi Joca ghi bàn cho Volos.
Larissa được hưởng quả phạt góc.
Paschalis Staikos vào sân thay cho Panagiotis Deligiannidis của Larissa.
Đội chủ nhà đã thay Lubomir Tupta bằng Christos Giousis. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Georgios Petrakis.
Ở Larissa, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Volos được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Larissa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Volos được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Larissa được hưởng quả phạt góc.
Juan Ferrando (Volos) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Jasin Assehnoun thay cho Carles Soria.
Giannis Bouzoukis vào sân thay cho Ruben Martinez của đội khách.
Larissa thực hiện quả ném biên ở phần sân của Volos.
Đội hình xuất phát AE Larissa vs NFC Volos
AE Larissa (4-4-2): Nikolaos Melissas (1), Panagiotis Deligiannidis (64), Epameinondas Pantelakis (6), Sofiane Chakla (44), Bojan Kovacevic (63), Angelo Sagal (25), Jani Atanasov (31), Facundo Perez (8), Amr Warda (7), Leandro Garate (23), Ľubomír Tupta (29)
NFC Volos (4-4-1-1): Marios Siampanis (1), Carles Soria (2), Hjortur Hermannsson (30), Giannis Kargas (4), Nurio Fortuna (25), Joca (8), David Martinez (16), Maximiliano Gabriel Comba (20), Lazaros Lamprou (7), Juanpi Anor (10), Said Hamulic (9)

Thay người | |||
46’ | Epaminondas Pantelakis Petros Bagalianis | 69’ | Lazaros Lamprou Georgios Mygas |
63’ | Angelo Sagal Savvas Mourgos | 82’ | David Martinez Giannis Bouzoukis |
80’ | Bojan Kovacevic Ahmed Ouattara Kossonou | 83’ | Carles Soria Jasin Assehnoun |
86’ | Lubomir Tupta Christos Giousis | 88’ | Said Hamulic Nabil Makni |
86’ | Panagiotis Deligiannidis Paschalis Staikos | 88’ | Joca Antonio Zarzana |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandros Anagnostopoulos | Adebayo Adeleye | ||
Konstantinos Apostolakis | Jasin Assehnoun | ||
Petros Bagalianis | Giannis Bouzoukis | ||
Christos Giousis | Vasilios Grosdis | ||
Paschalis Staikos | Georgios Lagonidis | ||
Vasilios Varsamis | Nabil Makni | ||
Theocharis Iliadis | Giorgos Prountzos | ||
Ahmed Ouattara Kossonou | Marios Sinanaj | ||
Athanasios Papageorgiou | Eleftherios Tasiouras | ||
Savvas Mourgos | Athanasios Triantafyllou | ||
Antonio Zarzana | |||
Georgios Mygas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AE Larissa
Thành tích gần đây NFC Volos
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | T T H H T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | H B T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T T H B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B H T T |
8 | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | H T B T B | |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B B T |
10 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H H B |
11 | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | B B H H T | |
12 | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | H H H H B | |
13 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | T B H B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại