Thứ Ba, 14/10/2025
Diamantis Chouchoumis
15
Timipere Johnson Eboh
28
Christos Giousis
33
Bojan Kovacevic
45
Facundo Perez (Kiến tạo: Paschalis Staikos)
51
Paschalis Staikos
53
Pavlos Pantelidis (Thay: Timipere Johnson Eboh)
55
Jorge Diaz (Thay: Gerson Sousa)
56
(og) Epaminondas Pantelakis
63
Matias Esquivel (Thay: Jorge Pombo)
66
Leandro Garate (Thay: Paschalis Staikos)
66
Angelo Sagal (Thay: Savvas Mourgos)
67
Zisis Chatzistravos (Thay: Tasos Kritikos)
76
Angelo Sagal
81
Sebastian Musiolik (Thay: Jeremy Antonisse)
82
Vasilios Sourlis (Thay: Facundo Perez)
83
Andrews Tetteh
87
Esquivel, Matias
90+3'
Matias Esquivel
90+3'
Jorge Diaz
90+5'

Thống kê trận đấu AE Larissa vs Kifisia FC

số liệu thống kê
AE Larissa
AE Larissa
Kifisia FC
Kifisia FC
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
6 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AE Larissa vs Kifisia FC

Tất cả (138)
90+8'

Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

90+7'

Panagiotis Koukoulas chỉ định một quả đá phạt cho Kifisia ở phần sân nhà.

90+7'

Larissa được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.

90+7'

Larissa được hưởng quả phạt góc.

90+6'

Larissa tiến lên và Leandro Garate có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

90+5' Jorge Diaz nhận thẻ vàng cho đội khách.

Jorge Diaz nhận thẻ vàng cho đội khách.

90+5' Jeremy Antonisse nhận thẻ vàng cho đội khách.

Jeremy Antonisse nhận thẻ vàng cho đội khách.

90+5'

Kifisia được hưởng quả ném biên ở phần sân của Larissa.

90+4'

Kifisia tấn công nhưng cú đánh đầu của Gerson Sousa không trúng đích.

90+4'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Larissa.

90+4'

Kifisia được hưởng quả phạt góc.

90+3'

Kifisia đẩy lên phía trước qua Andrews Tetteh, cú dứt điểm của anh bị cản phá.

90+3' Matias Esquivel (Kifisia) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Matias Esquivel (Kifisia) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+2'

Larissa được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

90+1'

Liệu Kifisia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Larissa không?

90+1'

Ném biên cho Kifisia.

90+1'

Andrews Tetteh có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Kifisia.

90'

Kifisia thực hiện quả ném biên trong phần sân của Larissa.

89'

Panagiotis Koukoulas chỉ định một quả đá phạt cho Kifisia ở phần sân nhà.

88'

Đá phạt cho Larissa ở phần sân nhà.

88'

Kifisia bị thổi phạt việt vị.

Đội hình xuất phát AE Larissa vs Kifisia FC

AE Larissa (4-2-3-1): Nikolaos Melissas (1), Panagiotis Deligiannidis (64), Sofiane Chakla (44), Epameinondas Pantelakis (6), Bojan Kovacevic (63), Jani Atanasov (31), Paschalis Staikos (26), Savvas Mourgos (11), Facundo Perez (8), Anastasios Kritikos (77), Ľubomír Tupta (29)

Kifisia FC (4-2-3-1): Moisés Ramírez (99), David Simon (2), Hugo Sousa (33), Jakub Pokorny (38), Diamantis Chouchoumis (3), Timipere Johnson Eboh (14), Jorge Pombo (6), Gerson Sousa (10), Jeremy Antonisse (7), Ruben Perez (21), Andrews Tetteh (9)

AE Larissa
AE Larissa
4-2-3-1
1
Nikolaos Melissas
64
Panagiotis Deligiannidis
44
Sofiane Chakla
6
Epameinondas Pantelakis
63
Bojan Kovacevic
31
Jani Atanasov
26
Paschalis Staikos
11
Savvas Mourgos
8
Facundo Perez
77
Anastasios Kritikos
29
Ľubomír Tupta
9
Andrews Tetteh
21
Ruben Perez
7
Jeremy Antonisse
10
Gerson Sousa
6
Jorge Pombo
14
Timipere Johnson Eboh
3
Diamantis Chouchoumis
38
Jakub Pokorny
33
Hugo Sousa
2
David Simon
99
Moisés Ramírez
Kifisia FC
Kifisia FC
4-2-3-1
Thay người
66’
Paschalis Staikos
Leandro Garate
55’
Timipere Johnson Eboh
Pavlos Pantelidis
67’
Savvas Mourgos
Angelo Sagal
56’
Gerson Sousa
Jorge Diaz
76’
Tasos Kritikos
Zisis Chatzistravos
66’
Jorge Pombo
Matias Esquivel
83’
Facundo Perez
Vasileios Sourlis
82’
Jeremy Antonisse
Sebastian Musiolik
Cầu thủ dự bị
Alexandros Anagnostopoulos
Giannis Nikopolidis
Konstantinos Grozos
Alex Petkov
Petros Bagalianis
Emmanouil Smpokos
Konstantinos Apostolakis
Alberto Tomas Botia Rabasco
Athanasios Papageorgiou
Georgios Konstantakopoulos
Vasilios Varsamis
Jorge Diaz
Zisis Chatzistravos
Panagiotis Tzimas
Angelo Sagal
Lucas Villafañez
Luca Javier Andrada
Pavlos Pantelidis
Vasileios Sourlis
Georgios Manalis
Leandro Garate
Matias Esquivel
King Faisal
Sebastian Musiolik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
03/09 - 2022
02/09 - 2024
VĐQG Hy Lạp
31/08 - 2025

Thành tích gần đây AE Larissa

VĐQG Hy Lạp
05/10 - 2025
29/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
Giao hữu
02/09 - 2024

Thành tích gần đây Kifisia FC

VĐQG Hy Lạp
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-0
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
03/12 - 2024
29/10 - 2024
26/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AthensAthens6510616T T H T T
2PAOK FCPAOK FC6420414T T H H T
3OlympiacosOlympiacos6411913T T H T B
4LevadiakosLevadiakos6312910H B T B T
5ArisAris6312-110B T T H B
6NFC VolosNFC Volos630309B T T B T
7PanathinaikosPanathinaikos522118H B H T T
8Kifisia FCKifisia FC621307H T B T B
9OFI CreteOFI Crete5203-36T B B B T
10AtromitosAtromitos6123-15B B H H B
11Panserraikos FCPanserraikos FC6123-75B B H H T
12AE LarissaAE Larissa6042-44H H H H B
13PanetolikosPanetolikos6114-84T B H B B
14Asteras TripolisAsteras Tripolis6024-52B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow