Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
![]() Diamantis Chouchoumis 15 | |
![]() Timipere Johnson Eboh 28 | |
![]() Christos Giousis 33 | |
![]() Bojan Kovacevic 45 | |
![]() Facundo Perez (Kiến tạo: Paschalis Staikos) 51 | |
![]() Paschalis Staikos 53 | |
![]() Pavlos Pantelidis (Thay: Timipere Johnson Eboh) 55 | |
![]() Jorge Diaz (Thay: Gerson Sousa) 56 | |
![]() (og) Epaminondas Pantelakis 63 | |
![]() Matias Esquivel (Thay: Jorge Pombo) 66 | |
![]() Leandro Garate (Thay: Paschalis Staikos) 66 | |
![]() Angelo Sagal (Thay: Savvas Mourgos) 67 | |
![]() Zisis Chatzistravos (Thay: Tasos Kritikos) 76 | |
![]() Angelo Sagal 81 | |
![]() Sebastian Musiolik (Thay: Jeremy Antonisse) 82 | |
![]() Vasilios Sourlis (Thay: Facundo Perez) 83 | |
![]() Andrews Tetteh 87 | |
![]() Esquivel, Matias 90+3' | |
![]() Matias Esquivel 90+3' | |
![]() Jorge Diaz 90+5' |
Thống kê trận đấu AE Larissa vs Kifisia FC
Diễn biến AE Larissa vs Kifisia FC
Panagiotis Koukoulas chỉ định một quả đá phạt cho Kifisia ở phần sân nhà.
Larissa được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Larissa được hưởng quả phạt góc.
Larissa tiến lên và Leandro Garate có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

Jorge Diaz nhận thẻ vàng cho đội khách.

Jeremy Antonisse nhận thẻ vàng cho đội khách.
Kifisia được hưởng quả ném biên ở phần sân của Larissa.
Kifisia tấn công nhưng cú đánh đầu của Gerson Sousa không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Larissa.
Kifisia được hưởng quả phạt góc.
Kifisia đẩy lên phía trước qua Andrews Tetteh, cú dứt điểm của anh bị cản phá.

Matias Esquivel (Kifisia) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Larissa được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Liệu Kifisia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Larissa không?
Ném biên cho Kifisia.
Andrews Tetteh có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Kifisia.
Kifisia thực hiện quả ném biên trong phần sân của Larissa.
Panagiotis Koukoulas chỉ định một quả đá phạt cho Kifisia ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Larissa ở phần sân nhà.
Kifisia bị thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát AE Larissa vs Kifisia FC
AE Larissa (4-2-3-1): Nikolaos Melissas (1), Panagiotis Deligiannidis (64), Sofiane Chakla (44), Epameinondas Pantelakis (6), Bojan Kovacevic (63), Jani Atanasov (31), Paschalis Staikos (26), Savvas Mourgos (11), Facundo Perez (8), Anastasios Kritikos (77), Ľubomír Tupta (29)
Kifisia FC (4-2-3-1): Moisés Ramírez (99), David Simon (2), Hugo Sousa (33), Jakub Pokorny (38), Diamantis Chouchoumis (3), Timipere Johnson Eboh (14), Jorge Pombo (6), Gerson Sousa (10), Jeremy Antonisse (7), Ruben Perez (21), Andrews Tetteh (9)
Thay người | |||
66’ | Paschalis Staikos Leandro Garate | 55’ | Timipere Johnson Eboh Pavlos Pantelidis |
67’ | Savvas Mourgos Angelo Sagal | 56’ | Gerson Sousa Jorge Diaz |
76’ | Tasos Kritikos Zisis Chatzistravos | 66’ | Jorge Pombo Matias Esquivel |
83’ | Facundo Perez Vasileios Sourlis | 82’ | Jeremy Antonisse Sebastian Musiolik |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandros Anagnostopoulos | Giannis Nikopolidis | ||
Konstantinos Grozos | Alex Petkov | ||
Petros Bagalianis | Emmanouil Smpokos | ||
Konstantinos Apostolakis | Alberto Tomas Botia Rabasco | ||
Athanasios Papageorgiou | Georgios Konstantakopoulos | ||
Vasilios Varsamis | Jorge Diaz | ||
Zisis Chatzistravos | Panagiotis Tzimas | ||
Angelo Sagal | Lucas Villafañez | ||
Luca Javier Andrada | Pavlos Pantelidis | ||
Vasileios Sourlis | Georgios Manalis | ||
Leandro Garate | Matias Esquivel | ||
King Faisal | Sebastian Musiolik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AE Larissa
Thành tích gần đây Kifisia FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | T T H H T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | H B T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T T H B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B H T T |
8 | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | H T B T B | |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B B T |
10 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H H B |
11 | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | B B H H T | |
12 | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | H H H H B | |
13 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | T B H B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại