Evan Rottier (Kiến tạo: Luka Reischl) 22 | |
Steven van der Sloot (Kiến tạo: Daryl van Mieghem) 45+1' | |
Juho Kilo (Kiến tạo: Daryl van Mieghem) 59 | |
Luca Maiorano (Thay: Cain Seedorf) 63 | |
Lucas Beerten (Thay: Koen Jansen) 63 | |
Jack Cooper Love (Thay: Anthony van den Hurk) 63 | |
Jesse Bal (Thay: Evan Rottier) 70 | |
Cameron Peupion (Kiến tạo: Jesse Bal) 71 | |
Mees Kreekels (Thay: Steven van der Sloot) 75 | |
Nigel Thomas (Thay: Cameron Peupion) 75 | |
Diogo Tomas (Thay: Matteo Waem) 75 | |
Ilias Takidine (Thay: Iman Griffith) 80 | |
Mylian Jimenez (Thay: Daryl van Mieghem) 81 |
Thống kê trận đấu ADO Den Haag vs Roda JC Kerkrade
số liệu thống kê

ADO Den Haag

Roda JC Kerkrade
51 Kiểm soát bóng 49
17 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát ADO Den Haag vs Roda JC Kerkrade
ADO Den Haag (4-1-3-2): Kilian Nikiema (1), Steven Van Der Sloot (2), Milan Hokke (15), Matteo Waem (4), Sekou Sylla (18), Juho Kilo (25), Daryl Van Mieghem (7), Jari Vlak (8), Cameron Peupion (21), Luka Reischl (19), Evan Rottier (11)
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Justin Treichel (1), Jay Kruiver (22), Marco Tol (3), Jonathan Foss (28), Koen Jansen (5), Josh Nisbet (4), Joey Paul Muller (8), Iman Griffith (11), Michael Breij (14), Cain Seedorf (7), Anthony Van den Hurk (9)

ADO Den Haag
4-1-3-2
1
Kilian Nikiema
2
Steven Van Der Sloot
15
Milan Hokke
4
Matteo Waem
18
Sekou Sylla
25
Juho Kilo
7
Daryl Van Mieghem
8
Jari Vlak
21
Cameron Peupion
19
Luka Reischl
11
Evan Rottier
9
Anthony Van den Hurk
7
Cain Seedorf
14
Michael Breij
11
Iman Griffith
8
Joey Paul Muller
4
Josh Nisbet
5
Koen Jansen
28
Jonathan Foss
3
Marco Tol
22
Jay Kruiver
1
Justin Treichel

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 70’ | Evan Rottier Jesse Bal | 63’ | Koen Jansen Lucas Beerten |
| 75’ | Steven van der Sloot Mees Kreekels | 63’ | Anthony van den Hurk Jack Cooper-Love |
| 75’ | Matteo Waem Diogo Tomas | 63’ | Cain Seedorf Luca Maiorano |
| 75’ | Cameron Peupion Nigel Thomas | 80’ | Iman Griffith Ilias Takidine |
| 81’ | Daryl van Mieghem Mylian Jimenez | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Antoine Lejoly | Ben Zich | ||
Caleb Kramer | Casper Van Hemelryck | ||
Jesse Bal | Lucas Beerten | ||
Sanyika Bergtop | Jack Cooper-Love | ||
Joey Brandt | Jerome Deom | ||
Mylian Jimenez | Reda El Meliani | ||
Mees Kreekels | Filip Janssen | ||
Philippe Lanquetin | Daniel Lajud | ||
Ruben Silva-Richards | Ryan Leijten | ||
Diogo Tomas | Luca Maiorano | ||
Nigel Thomas | Ilias Takidine | ||
Finn de Bruin | Juul Timmermans | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây ADO Den Haag
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 13 | 1 | 0 | 32 | 40 | T T T T T | |
| 2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T H B T T | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | T T H H B | |
| 4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 5 | 24 | H H B B T | |
| 5 | 15 | 7 | 2 | 6 | -2 | 23 | B T B B T | |
| 6 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | H B T T H | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | -5 | 22 | T B H B H | |
| 8 | 15 | 7 | 0 | 8 | 2 | 21 | T B T B T | |
| 9 | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | B B T B H | |
| 10 | 15 | 6 | 2 | 7 | -2 | 20 | T B T H T | |
| 11 | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | H B H T T | |
| 12 | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | T T B B T | |
| 13 | 15 | 5 | 2 | 8 | 5 | 17 | H B B T T | |
| 14 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | T T H H B | |
| 15 | 15 | 3 | 6 | 6 | -9 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -11 | 15 | B T H B B | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T T B B | |
| 18 | 15 | 4 | 2 | 9 | -18 | 14 | B B B T B | |
| 19 | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | H H B B H | |
| 20 | 13 | 5 | 3 | 5 | 0 | 6 | T B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch