Thứ Bảy, 08/11/2025

Trực tiếp kết quả ADO Den Haag vs Roda JC Kerkrade hôm nay 19-10-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 19/10

Kết thúc

ADO Den Haag

ADO Den Haag

3 : 0

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

Hiệp một: 1-0
T7, 01:00 19/10/2024
Vòng 11 - Hạng 2 Hà Lan
Bingoal Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Thomas Kotte
6
Joel Ideho (Kiến tạo: Steven van der Sloot)
15
Joel Ideho
26
Thibo Baeten
26
Sekou Sylla (Kiến tạo: Joel Ideho)
46
Cain Seedorf (Thay: Joshua Schwirten)
46
Cain Seedorf
55
Enrique Pena Zauner (Thay: Thomas Kotte)
60
Lasse Vigen Christensen (Thay: Alex Schalk)
68
Brian Koglin (Thay: Nils Roeseler)
69
Ryan Lejten (Thay: Patriot Sejdiu)
69
Lucas Beerten
71
Daryl van Mieghem (Kiến tạo: Lee Bonis)
73
Finn de Bruin (Thay: Steven van der Sloot)
82
Elias Mohammad (Thay: Daryl van Mieghem)
87
Lorenzo Maasland (Thay: Joel Ideho)
87

Thống kê trận đấu ADO Den Haag vs Roda JC Kerkrade

số liệu thống kê
ADO Den Haag
ADO Den Haag
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát ADO Den Haag vs Roda JC Kerkrade

ADO Den Haag (4-3-3): Kilian Nikiema (23), Steven Van Der Sloot (2), Diogo Tomas (45), Matteo Waem (4), Sekou Sylla (5), Jari Vlak (8), Alex Schalk (10), Juho Kilo (25), Daryl Van Mieghem (7), Lee Bonis (9), Joel Ideho (11)

Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Justin Treichel (16), Jay Kruiver (22), Nils Roseler (13), Thomas Oude Kotte (3), Joey Paul Muller (8), Lucas Beerten (15), Orhan Dzepar (17), Patriot Sejdiu (77), Thibo Baeten (97), Joshua Schwirten (10), Tiago Cukur (9)

ADO Den Haag
ADO Den Haag
4-3-3
23
Kilian Nikiema
2
Steven Van Der Sloot
45
Diogo Tomas
4
Matteo Waem
5
Sekou Sylla
8
Jari Vlak
10
Alex Schalk
25
Juho Kilo
7
Daryl Van Mieghem
9
Lee Bonis
11
Joel Ideho
9
Tiago Cukur
10
Joshua Schwirten
97
Thibo Baeten
77
Patriot Sejdiu
17
Orhan Dzepar
15
Lucas Beerten
8
Joey Paul Muller
3
Thomas Oude Kotte
13
Nils Roseler
22
Jay Kruiver
16
Justin Treichel
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người
68’
Alex Schalk
Lasse Christensen
46’
Joshua Schwirten
Cain Seedorf
82’
Steven van der Sloot
Finn de Bruin
60’
Thomas Kotte
Enrique Pena Zauner
87’
Daryl van Mieghem
Elias Mohammad
69’
Patriot Sejdiu
Ryan Leijten
87’
Joel Ideho
Lorenzo Maasland
69’
Nils Roeseler
Brian Koglin
Cầu thủ dự bị
Hugo Wentges
Jordy Steins
Tim Coremans
Nick Marsman
Kursad Surmeli
Iman Griffith
Finn de Bruin
Tim Kother
Elias Mohammad
Ryan Leijten
Lasse Christensen
Enrique Pena Zauner
Dano Lourens
Nathan Markelo
Maikey Houwaart
Mamadou Saydou Bangura
Lorenzo Maasland
Sam Krawczyk
Ronny Boakye
Juul Timmermans
Cain Seedorf
Brian Koglin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
25/09 - 2021
22/01 - 2022
17/11 - 2022
08/04 - 2023
19/08 - 2023
09/03 - 2024
19/10 - 2024
25/04 - 2025
08/11 - 2025

Thành tích gần đây ADO Den Haag

Hạng 2 Hà Lan
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
29/10 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Hạng 2 Hà Lan
25/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade

Hạng 2 Hà Lan
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
29/10 - 2025
Hạng 2 Hà Lan
25/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ADO Den HaagADO Den Haag1413103240T T T T T
2CambuurCambuur1510321633T H B T T
3Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade15753526T T H H B
4Jong PSVJong PSV14734524H H B B T
5FC Den BoschFC Den Bosch15726-223B T B B T
6RKC WaalwijkRKC Waalwijk14644422H B T T H
7Willem IIWillem II15645-522T B H B H
8VVV-VenloVVV-Venlo15708221T B T B T
9FC DordrechtFC Dordrecht15555020B B T B H
10FC EmmenFC Emmen15627-220T B T H T
11De GraafschapDe Graafschap13544119H B H T T
12Helmond SportHelmond Sport14617019T T B B T
13Almere City FCAlmere City FC15528517H B B T T
14Jong FC UtrechtJong FC Utrecht15447-616T T H H B
15TOP OssTOP Oss15366-915H H H B H
16MVV MaastrichtMVV Maastricht15438-1115B T H B B
17Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar15429-714B T T B B
18FC EindhovenFC Eindhoven15429-1814B B B T B
19Jong AjaxJong Ajax15168-109H H B B H
20VitesseVitesse1353506T B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow