Ném biên cho Sporting Cristal ở phần sân của Juan Pablo II.
![]() Yoshimar Yotun 24 | |
![]() Martin Tavara (Thay: Irven Avila) 34 | |
![]() Alvaro Rojas (Thay: Cristian Ezequiel Ramirez) 46 | |
![]() Fernando Pacheco (Thay: Felipe Vizeu) 59 | |
![]() Gustavo Aliaga (Thay: Michel Rasmussen) 72 | |
![]() Cristian Benavente (Thay: Santiago Emanuel Gonzalez) 78 |
Thống kê trận đấu ADC Juan Pablo II vs Sporting Cristal

Diễn biến ADC Juan Pablo II vs Sporting Cristal
Sporting Cristal sẽ thực hiện một tình huống ném biên ở khu vực của Juan Pablo II.
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sporting Cristal ở phần sân nhà của họ.
Cristhian Tizon của Juan Pablo II tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ góc cho Sporting Cristal.
Ném biên cho Juan Pablo II.
Sporting Cristal có một tình huống ném biên nguy hiểm.
Fernando Pacheco của Sporting Cristal tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Ném biên cho Sporting Cristal ở phần sân của Juan Pablo II.
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu cho Juan Pablo II được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sporting Cristal được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Sporting Cristal có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Juan Pablo II không?
Juan Pablo II được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Sporting Cristal được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Juan Pablo II.
Roberto Perez Gutierrez cho Juan Pablo II hưởng quả phát bóng lên.
Sporting Cristal đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Cristian Benavente lại đi chệch khung thành.

Jorge Toledo của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.
Sporting Cristal được hưởng quả đá phạt.
Juan Pablo II sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Sporting Cristal.
Juan Pablo II được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Sporting Cristal được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát ADC Juan Pablo II vs Sporting Cristal
ADC Juan Pablo II: Matias Alejandro Vega (23), Nilson Loyola (18), Aron Sanchez (3), Renzo Jose Ignacio Alfani (25), Jorge Toledo (31), Christian Martín Flores Cordova (6), Emiliano Villar (9), Cristhian Tizon (10), Cristian Ezequiel Ramirez (32), Relly Fernandez (7), Michel Rasmussen (77)
Sporting Cristal: Diego Enriquez (1), Miguel Araujo (20), Luis Abram (96), Nicolas Pasquini (28), Jesus Pretell (6), Yoshimar Yotun (19), Leandro Sosa (8), Santiago Emanuel Gonzalez (7), Maxloren Castro (23), Felipe Vizeu (47), Irven Avila (11)
Thay người | |||
46’ | Cristian Ezequiel Ramirez Alvaro Rojas | 34’ | Irven Avila Martin Tavara |
72’ | Michel Rasmussen Gustavo Aliaga | 59’ | Felipe Vizeu Fernando Pacheco |
78’ | Santiago Emanuel Gonzalez Cristian Benavente |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismael Quispe | Renato Solis | ||
Jorge Barreto | Rafael Lutiger | ||
Josue Aaron Canova Silva | Jhilmar Lora | ||
Alvaro Rojas | Alejandro Posito | ||
Juan Martin Peralta Rojas | Martin Tavara | ||
Jose Soto | Ian Wisdom | ||
John Vega | Catriel Cabellos | ||
Gustavo Aliaga | Cristian Benavente | ||
Fabio Eduardo Agurto Monteza | Fernando Pacheco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ADC Juan Pablo II
Thành tích gần đây Sporting Cristal
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 9 | 21 | T H H T T |
2 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 8 | 19 | T T H T T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 6 | 17 | H T H T H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 16 | T H B H H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | T T H B T |
6 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 3 | 13 | T H B H T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | H T T H B |
8 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | H H B B T |
9 | 8 | 4 | 0 | 4 | -8 | 12 | T T B T B | |
10 | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | T B T T B | |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B B B T T |
12 | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | H H H T H | |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | T B H B T |
14 | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | H T T B B | |
15 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | H T B B H |
16 | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B B T B | |
17 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | B B B B H |
19 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -8 | 2 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại