Huancayo thực hiện một quả phạt góc từ cánh phải.
![]() Hugo Angeles (Kiến tạo: Marcelo Gaona) 20 | |
![]() (VAR check) 25 | |
![]() Miguel Carranza 45+4' | |
![]() (VAR check) 45+10' | |
![]() Marlon Jonathan De Jesus Pavon (Thay: Ronal Huacca) 46 | |
![]() Jorge Toledo (Thay: Josue Aaron Canova Silva) 46 | |
![]() Ivan Santillan 52 | |
![]() Janio Posito (Kiến tạo: Hugo Angeles) 56 | |
![]() Relly Fernandez (Thay: Cristhian Tizon) 63 | |
![]() Gustavo Ezequiel Machado Ferrando (Thay: Jack Duran) 63 | |
![]() Fabrizio Roca (Thay: Emiliano Villar) 63 | |
![]() Josuee Herrera (Thay: Miguel Carranza) 70 | |
![]() Diego Carabano (Thay: Janio Posito) 78 | |
![]() Tiago Cantoro (Thay: Alvaro Rojas) 78 | |
![]() Hugo Angeles 81 | |
![]() Nahuel Lujan (Thay: Enzo Ariel Fernandez) 84 | |
![]() Christian Martín Flores Cordova 90 | |
![]() Christian Martín Flores Cordova 90+2' |
Thống kê trận đấu ADC Juan Pablo II vs Sport Huancayo

Diễn biến ADC Juan Pablo II vs Sport Huancayo
Liệu Juan Pablo II có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Huancayo không?
Juan Pablo II thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Huancayo.

Christian Martín Flores Cordova Juan Pablo II.
Đá phạt cho Huancayo ở phần sân nhà.
Juan Pablo II có một quả phát bóng lên.
Huancayo đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Marlon Jonathan De Jesus Pavon lại đi chệch khung thành.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Juan Pablo II.
Josuee Herrera của Huancayo tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Huancayo ở phần sân nhà.
Ném biên cho Juan Pablo II ở phần sân của Huancayo.
Mike Palomino ra hiệu cho một quả ném biên của Juan Pablo II ở phần sân của Huancayo.
Mike Palomino trao cho đội khách một quả ném biên.
Mike Palomino đã trao cho Huancayo một quả phạt góc.
Đội khách thay Enzo Ariel Fernandez bằng Nahuel Lujan.
Diego Carabano của Huancayo tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Juan Pablo II được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Juan Pablo II cần phải cẩn thận. Huancayo có một quả ném biên tấn công.
Mike Palomino ra hiệu cho một quả ném biên của Huancayo ở phần sân của Juan Pablo II.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Huancayo.
Fabrizio Roca của Juan Pablo II đánh đầu tấn công bóng nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Đội hình xuất phát ADC Juan Pablo II vs Sport Huancayo
ADC Juan Pablo II (4-2-3-1): Matias Alejandro Vega (23), Renzo Jose Ignacio Alfani (25), Aron Sanchez (3), Ivan Santillan (27), Josue Aaron Canova Silva (16), Alvaro Rojas (37), Christian Martín Flores Cordova (6), Jack Duran (28), N Rodriguez (13), Cristhian Tizon (10), Emiliano Villar (9)
Sport Huancayo (4-4-2): Carlos Solis (33), Johan Madrid (20), Yonatan Murillo (92), Hugo Angeles (2), Marcelo Gaona (26), Ricardo Salcedo (22), Edu Villar (38), Miguel Carranza (7), Enzo Ariel Fernandez (28), Ronal Huacca (19), Janio Posito (89)

Thay người | |||
46’ | Josue Aaron Canova Silva Jorge Toledo | 46’ | Ronal Huacca Marlon De Jesus |
63’ | Cristhian Tizon Relly Fernandez | 70’ | Miguel Carranza Josuee Herrera |
63’ | Jack Duran Gustavo Ezequiel Machado Ferrando | 78’ | Janio Posito Diego Carabano |
63’ | Emiliano Villar Fabrizio Roca | 84’ | Enzo Ariel Fernandez Nahuel Lujan |
78’ | Alvaro Rojas Tiago Cantoro |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Eduardo Agurto Monteza | Juan Barreda | ||
Tiago Cantoro | Diego Carabano | ||
Adriano Francisco Espinoza Fernandez | Aldair Ccorahua | ||
Relly Fernandez | Marlon De Jesus | ||
Gustavo Ezequiel Machado Ferrando | Josuee Herrera | ||
Ismael Quispe | Nahuel Lujan | ||
Fabrizio Roca | Alan Damian Perez | ||
Jose Soto | Javier Sanguinetti | ||
Jorge Toledo | Leonardo Villar |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ADC Juan Pablo II
Thành tích gần đây Sport Huancayo
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | B H H T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 23 | T T B B B |
4 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 5 | 23 | T T B H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T B T T T |
6 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | T B T T H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T H H T B |
11 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | H T T B H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | B B T B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | B T B H H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H B H H |
16 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | T B H H T | |
17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B B H H B | |
18 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -14 | 6 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại